NaNO3 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng thực tế

NaNO3 là một hóa chất phổ biến trong cuộc sống hiện nay. Nó đã có những đóng góp đáng kể cho ngành công nghiệp của đất nước. Trong bài viết hôm nay Meraki Center sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn các khái niệm về các vấn đề liên quan đến hợp chất này.

Để hiểu rõ hơn về NaNO3, bạn cần biết những thông tin liên quan đến hợp chất này. Một số nghiên cứu cho thấy muối NaNO3 tuy rẻ nhưng lại có tác dụng rất lớn trên thị trường. Vì vậy, trong bài viết này Meraki Center sẽ cung cấp cho bạn một số kiến ​​thức quý giá mà bạn không thể bỏ qua.

1. NaNO3 (natri nitrat) là gì?

NaNO3 thường được gọi là natri nitrat là chất rắn màu trắng, tan trong nước. Các ứng dụng của hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phân bón, chất nổ và pháo hoa. Trong đó, các hóa chất thiết yếu trong phòng thí nghiệm là thành phần quan trọng trong chất bảo quản, thủy tinh, men gốm.

Natri nitrat còn được gọi là muối tiêu Peru hoặc Chile do đặc tính hóa rắn của nó trong trầm tích caliche. Được mệnh danh là vàng trắng của Chile, nơi đây hiện là nguồn cung cấp quặng caliche trữ lượng cho thế giới.

Xem thêm  Cơ chế phản ứng của PAC trong xử lý nước thải như thế nào ?

nano3-1

Chính xác thì natri nitrat là gì?

2. Tính chất chung của NaNO3 (natri nitrat)

Đối với các nhà hóa học, tính chất của natri nitrat luôn là một hợp chất phổ biến. Để hiểu rõ về hợp chất thú vị này, Meraki Center sẽ giúp bạn cung cấp những kiến ​​thức tổng quát nhất.

2.1. Tính chất vật lý

NaNO3 được biết đến là chất rắn màu trắng, không màu, có vị ngọt. Hợp chất này hòa tan trong nước, trong rượu và hòa tan nhanh trong amoniac. Đây là một đặc tính vốn có mà hầu như ai cũng biết. Ngoài ra, nó còn có một số thuộc tính bạn cần biết như:

  • Khối lượng mol: 84,9932 g/mol.
  • Trọng lượng riêng; 2,257 g/cm3, chất rắn.
  • Điểm nóng chảy: 308 °C (581 K; 586 oF).
  • Điểm sôi: 380 °C (653 K; 716 oF) (phân hủy).

2.2. Tính chất hóa học

  • Tác dụng với kẽm trong dung dịch NaOH.
  • Tham gia phản ứng trao đổi với H2SO4 đậm đặc. Sau khi đun nóng, thu hơi HNO3 sau phản ứng vào bình và ngưng tụ.
  • Phản ứng với kim loại đồng khi xúc tác là H2SO4.

3. Phương pháp điều chế muối NaNO3

Như các bạn đã biết phương trình hóa học điều chế NaNO3 bằng cách trung hòa axit nitric bằng soda. Đây có thể nói là cách đơn giản và dễ dàng nhất để tạo ra hợp chất này. :

Na2CO3 + 2HNO3 → 2 NaNO3 + CO2 + H2O

Không chỉ có phương pháp trên, bạn còn có thể tạo ra hợp chất này bằng cách trộn một lượng amoni nitrat với natri hydroxit (hoặc natri bicarbonate). Sau đó xem phản ứng được tạo ra dưới đây:

Xem thêm  Vận tốc ánh sáng là bao nhiêu? Tham khảo thông tin thú vị về chúng

NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH4OH

NaHCO3 + NH4NO3 → NaNO3 + NH4HCO3

nano3-2

Công thức hóa học của NaNO3

4. Ứng dụng thực tế của muối natri nitrat

Khi bạn đã có cái nhìn tổng quan về NaNO3. Tiếp theo, hãy cùng Vietchem tìm hiểu cách điều chế các hợp chất dùng trong thực tế. Nếu đây là những vấn đề bạn đang quan tâm thì hãy nhanh tay lưu lại những thông tin đã chia sẻ nhé.

4.1. Chuẩn bị phân bón

Đối với ngành nông nghiệp nói chung, đây được coi là một trong những chế phẩm có lợi nhất của hợp chất này. Sử dụng phân bón từ NaNO3 sẽ có những tác dụng sau:

  • Nhờ phân đạm từ natri nitrat thúc đẩy quá trình hình thành và phát triển của cây trồng: rễ, mầm, cành, lá.
  • Nâng cao năng suất cây trồng bằng cách tạo môi trường thuận lợi, kích thích quá trình ra hoa, đậu quả.
  • Tan nhanh trong nước, dễ sử dụng làm phân bón lá.
  • Kết hợp hiệu quả với các biện pháp phòng bệnh cho cây trồng.
  • Giúp cây trồng phát triển toàn diện nhờ hỗ trợ khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng có lợi.

4.2. Ngành sản xuất kính

Kính cường lực được làm bằng cách ngâm kính trong natri nitrat hòa tan. Với phương pháp này, bạn có thể tạo ra một sản phẩm có thể chịu được áp suất và hạn chế sự giãn nở nhiệt độ môi trường. Nhờ tác dụng kỳ diệu này mà ngành sản xuất kính đã có bước đột phá trong đời sống.

Xem thêm  Máy đo độ ngọt: Cấu tạo, cách dùng và phân loại chi tiết

nano3-3

Ứng dụng tạo kính cường lực bằng muối natri nitrat

4.3. Chuẩn bị thuốc nổ giúp tên lửa vận hành

Ứng dụng tiếp theo của muối natri nitrat là cung cấp nhiên liệu hỗ trợ hoạt động của tên lửa. Trước đây người ta sử dụng kali nitrat nhưng ngày nay nó đã được thay thế bằng natri nitrat vì rẻ hơn và ít độc hơn.

Ngoài ra NaNO3 còn được ứng dụng trong xử lý nước thải. Trong thành phần của nó có thể cung cấp một lượng lớn nitrat. Giúp thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý nước. Không chỉ vậy, đây còn là hợp chất có thể kết hợp để làm pháo hoa. Hoặc được sử dụng trong các bộ thu nhiệt năng lượng mặt trời.

5. Nơi mua natri nitrat uy tín nhất trên thị trường

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nguồn có thể cung cấp cho bạn natri nitrat để điều chế các ứng dụng nổi bật trên. Để có thể có được cho mình sản phẩm chất lượng nhất, Meraki Center là nơi bạn nên chú ý.

Không phải tự nhiên mà thương hiệu này có thể phát triển được đến thời điểm hiện tại, tất cả là nhờ sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng. Đáp lại sự tin tưởng đó, Meraki Center khẳng định sẽ không ngừng hoàn thiện và phát triển những sản phẩm tốt nhất ra thị trường.

nano3-4

Thương hiệu Meraki Center chất lượng

Trên đây là một số thông tin cơ bản mà bạn cần biết để hiểu rõ nhất về NaNO3. Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng, nếu còn thắc mắc. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để có câu trả lời. Meraki Center sẽ luôn mang đến cho bạn nguồn thông tin chính xác nhất cho nghiên cứu của bạn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *