Nhiệt độ nóng chảy của đồng là bao nhiêu? Ứng dụng trong đời sống

Một trong những kim loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là đồng. Nó không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao cho nhiều ngành nghề. Đồng cũng là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn các nguyên tố (Cu). Hãy theo dõi bài viết sau đây của Meraki Center để biết thêm thông tin về nhiệt độ nóng chảy của đồng.

1. Khái niệm đồng là gì?

Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố, đồng là nguyên tố hóa học có ký hiệu Cu. Đồng có tên tiếng Anh là Copper. Nó là kim loại được biết đến và sử dụng khá phổ biến trong đời sống. Nó có tính dẻo, dẫn nhiệt tốt (sau bạc) và dẫn điện tốt nên thường được sử dụng trong ngành điện.

khai-niem-ve-dong-la-gi-1

Khái niệm đồng là gì?

Đồng ở dạng nguyên chất rất mềm và dễ uốn, dễ quay và cán mỏng. Bề mặt đồng có màu đỏ cam đặc trưng nên bạn có thể nhận ra ngay ngay từ cái nhìn đầu tiên. Số hiệu nguyên tử của đồng là 29, có mật độ 63,546(3) và thuộc chu kỳ 4.

2. Nhiệt độ nóng chảy của đồng là bao nhiêu?

Nhiệt độ nóng chảy của đồng nguyên chất tương đương 1084,62°C, 1984,32°F và 1357,77°K.

Đồng là kim loại mềm, dẻo, có thể kéo sợi hoặc làm mỏng nên đồng được sử dụng khá nhiều. Ngoài ra, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cực tốt nên được dùng làm lõi dây trong ngành điện.

hot-do-nong-chay-cua-dong-bao-nhiều-2

Đồng nóng chảy

Mặc dù đồng không được sử dụng rộng rãi và nhiều như sắt thép do giá thành cao hơn. Nhưng nó lại có nhiều ưu điểm vượt trội về tính chất như:

  • Có tính dẫn điện cao
Xem thêm  Chất phá bọt là gì? Ứng dụng của chất phá bọt trong sản xuất

Chỉ sau vàng và bạc, đồng là kim loại đứng thứ ba trong bảng xếp hạng độ dẫn điện. Đặc biệt, giá thành làm đồ dùng bằng đồng vẫn rẻ hơn hai kim loại còn lại nên luôn là sự lựa chọn hàng đầu. Có thể kể đến những sản phẩm thiết bị dẫn điện phổ biến có lõi làm từ đồng đỏ như: chất bán dẫn, bảng mạch in, dây mạch, lò vi sóng…

  • Linh hoạt

Đặc điểm nổi bật của Copper là chỉ cần 1 giọt đồng có thể san phẳng hoặc kéo được 2.000 mét đồng. Chuyên sản xuất các thiết bị và sản phẩm có tính năng dập, uốn theo yêu cầu.

  • Chống ăn mòn

Ưu điểm của đồng được nhắc đến nhiều đó là khả năng chống ăn mòn rất cao. Đặc biệt ở những môi trường có khí hậu khắc nghiệt, đặc điểm này càng được thể hiện tốt hơn.

  • Tính hàn

Đồng được sử dụng rộng rãi trong ngành gia công do khả năng hàn cao. Lưu ý rằng khi hàm lượng oxy và tạp chất trong đồng tăng lên thì khả năng hàn của nó sẽ giảm tương tự.

kim-loại-đồng-với-từ-quan trọng-nhất-trong-chat-3

Kim loại đồng có nhiều ưu điểm vượt trội về tính chất

  • Đúc kém: Độ pha loãng của đồng nhỏ khi nhiệt độ nóng chảy của đồng cao tới 1083 độ C
  • Gia công kém: Do tính dẻo của phôi đồng nên khả năng gia công kém
  • So với kim loại nhôm, đồng có mật độ gấp 3 lần và nhựa Teflon có mật độ gấp 4 lần

3. Nhóm kim loại đồng

Đồng được chia làm 2 nhóm chính đó là:

  • đồng

Bằng phương pháp nhiệt phân người ta có thể tạo ra đồng đỏ (màu nâu đỏ). Tính thẩm mỹ cao, có độ bền tốt nhất và khả năng chống ăn mòn đạt tiêu chuẩn.

dong-do-co-do-ben-cao-chong-an-mon-tot-4

Đồng đỏ có độ bền cao và chống ăn mòn tốt

  • Hợp kim đồng
Xem thêm  Phèn sắt sunfat FeSO4 là gì? FeSO4 có kết tủa không? Ứng dụng phổ biến

Chia làm 2 loại: Hợp kim Latong (đồng vàng) và hợp kim Brong (đồng xanh, đồng nguyên khối). Hợp kim đồng có thành phần là Al, Pb, Zn… Nhiều người lựa chọn hợp kim đồng vì tính thẩm mỹ của nó tốt hơn đồng đỏ truyền thống.

4. Ứng dụng của kim loại đồng

Sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội cùng với những đặc tính của mình, đồng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống cũng như ngành sản xuất. Nó nên được đề cập như:

Ngành xây dựng (25% sản lượng)

Đồng có tính mềm, dẻo, dễ uốn cong và tạo hình theo yêu cầu thiết kế nên được sử dụng trong các dự án/công trình xây dựng. Do có khả năng chống ăn mòn cao nên khá phù hợp cho các công trình như hệ thống tưới tiêu, hệ thống phun nước, đường ống dẫn dầu khí, v.v.

Kim loại đồng còn được sử dụng trong trang trí kiến ​​trúc với những kiểu dáng vô cùng thẩm mỹ. Có thể kể đến như làm đèn ngủ, mái nhà, ổ khóa cửa,… Bên cạnh đó, đồng còn có vai trò ức chế vi khuẩn, virus trong nước. Mang lại nguồn nước sạch cho người sử dụng.

Đồng-dùng-trong-công nghiệp-5

Đồng được sử dụng trong ngành xây dựng

Ngành điện (65% sản lượng)

Dây điện được làm từ đồng vì tính chất dẫn điện tốt nhất, chỉ xếp sau bạc và vàng. Chưa kể, so với hai kim loại trên dây làm từ đồng thì tiết kiệm và hiệu quả hơn tới 99,75%.

Ngành vận tải (7% sản lượng)

Được biết, đồng là một trong những thành phần không thể thiếu và quan trọng trong các thiết bị như:

  • Xe hơi
  • Máy bay
  • Hệ thống định vị
  • Vít thuyền
  • Xe lửa…

Các ngành khác (3%)

Các ngành công nghiệp khác đóng góp cho kim loại đồng bao gồm:

  • Công nghiệp gia dụng, logistic
  • Nội thất và ngoại thất
  • Phụ kiện viễn thông
  • Ngành y tế
  • Công nghệ nghệ thuật trang trí….
Xem thêm  Quặng sắt là gì? Phân loại và vai trò quan trọng với nền kinh tế

ứng dụng tiền tệ vào ngành khác-6

Ứng dụng của đồng trong các ngành công nghiệp khác

5. Nhiệt độ nóng chảy của một số kim loại thông dụng

Dưới đây là một số kim loại phổ biến được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay với nhiệt độ nóng chảy khác nhau. Có thể xem:

5.1. Bảng nhiệt độ nóng chảy kim loại thông thường

Kim loại

Nhiệt độ nóng chảy

Các đặc điểm khác

Gang

1.150°C đến 1.200°C (Thấp hơn 300°C so với sắt nguyên chất)

Thành phần hóa học: hơn 95% trọng lượng là các nguyên tố hợp kim sắt, silicon và carbon

Sắt thép

1,811K 1,538 °C; 2.800°F)

Sắt là kim loại được sử dụng nhiều nhất trên thị trường, chiếm tới 95%. Hợp kim nổi tiếng nhất của sắt là thép

Nhôm

933,47K (660,32 °C; 1220,58 °F)

Nhôm là nguyên tố thứ ba chiếm tới 80% khối lượng rắn của Trái đất. Hợp chất nhôm chứa oxit và sunfat

vonfram

(3.422°C; 6.192°F), có áp suất hơi thấp nhất, (ở nhiệt độ trên 1.650°C, 3.000°F) có độ bền kéo lớn nhất

Là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất

Silicon

1.414°C

Màu vàng

1337,33 K (1064,18°C, 1947,52°F)

Có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt

Bạc

1234,93 K (961,78 °C; 1763,2 °F)

Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn vàng. Nhưng có độ dẫn điện cao nhất trong số các kim loại và nguyên tố

kẽm

692,68 K (419,53°C; 787,15°F)

Nó là kim loại được sử dụng phổ biến thứ 4 sau Sắt, Nhôm và Đồng

Chỉ huy

600,61 K (327,46°C; 621,43°F)

Chì là kim loại mềm, nặng, dễ tạo hình và khá độc

5.2. Bảng kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất

Kim loại

Nhiệt độ nóng chảy cao

Osmi (Os)

3.306K (3.033°C, 5.491°F)

Molypden (Mo)

2.896 K (2.623 °C, 4.753 °F)

Iridi (Ir)

2.739K (2.466 °C, 4.471 °F)

Tantan (tôi)

3.290 K ( 3.017 °C, 5.463 °F )

Wolfram ( W )

3.695 K ( 3.422 °C, 6.192 °F )

Rheni (Re)

3.459K ( 3.186 °C, 5.767 °F )

Qua bài viết trên chắc hẳn bạn đọc đã hiểu rõ nhiệt độ nóng chảy của đồng là bao nhiêu? Đồng thời, cũng biết được những ứng dụng của kim loại trong đời sống và sản xuất hiện nay. Hy vọng những thông tin Meraki Center cung cấp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát và khách quan hơn về đồng. Cảm ơn rất nhiều!.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *