Nội dung bài viết
Nhũ hóa là hiện tượng khá phổ biến trong đời sống hằng ngày. Để tìm hiểu thêm về Nhũ tương là gì?? chất nhũ hóa là gì? Bài viết này ENGCHEM sẽ chia sẻ chi tiết và làm rõ những vấn đề này với bạn đọc.
1. Định nghĩa nhũ tương là gì?
Hệ thống nhũ tương là gì?
Nhũ tương theo Wikipedia được định nghĩa là một hệ phân tán cao gồm hai hoặc nhiều chất lỏng không hòa tan với nhau. Trong nhũ tương sẽ có chất lỏng pha phân tán được phân tán trong chất lỏng khác là pha liên tục. Chất này thường tồn tại ở dạng giọt nhỏ. Ngoài ra, nhũ tương còn được coi là một phân loại của hệ keo, chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Ví dụ về nhũ tương: Sữa, giấm, một số chất lỏng cắt kim loại, sốt mayonnaise, v.v.
2. Định nghĩa nhũ hóa là gì?
Nhũ hóa lipid với các hạt nước và dầu
Chất nhũ hóa là chất có vai trò làm giảm sức căng bề mặt của các pha trong hệ thống, nhờ đó nhũ tương có thể duy trì được sự ổn định về cấu trúc. Quá trình nhũ hóa có hai phần: phần béo và phần ưa nước nên chúng được dùng để tạo sự ổn định của hệ keo phân tán trong pha liên tục.
- Ví dụ về nhũ hóa: este của axit béo, rượu, v.v.
3. Quá trình hình thành nhũ tương là gì?
Quá trình hình thành nhũ tương
Nhũ tương được hình thành nhờ sự tăng bề mặt giữa các pha kèm theo sự tăng năng lượng tự do nên sức căng bề mặt giữa các pha càng nhỏ thì càng dễ thu được hệ nhũ tương và ngược lại.
Quá trình hình thành nhũ tương luôn đi kèm với sự hấp thụ năng lượng cơ học. Sức căng bề mặt phân cách pha là yếu tố quyết định sự hình thành và độ ổn định của nhũ tương cũng như kích thước của vi phân tán.
Để tạo độ bền cao hơn cho nhũ tương, chúng ta có thể thêm một số hoạt động bề mặt. Độ phân tán càng cao thì diện tích giao diện càng lớn.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành nhũ tương là: Nhiệt độ, pH, cường độ ion, cường độ cung cấp năng lượng, loại thiết bị, sự có mặt của oxy và chất hoạt động bề mặt, hàm lượng protein, khả năng trương nở của protein tỷ lệ thuận với nhau,…
4. Phân loại nhũ tương trong cuộc sống
Phân loại nhũ tương và chất nhũ hóa
4.1. Phân loại theo pha phân tán
Dựa vào hỗn hợp bột nhũ sẽ chia làm 3 loại:
- Nhũ tương phức: Dầu có thể phân tán trong nước của nhũ tương W/O để tạo phức O/W/O (dầu/nước/dầu). Tương tự, chúng ta có hệ thống phức tạp W/O/W (nước/dầu/nước).
- Nhũ tương trong suốt (microemulsion): Các loại này là do ánh sáng bị tán xạ khi gặp các hạt nhũ mờ đục phân tán. Nếu đường kính giọt dầu giảm xuống còn khoảng 0,5 µm thì nhũ tương sẽ trong suốt do tác dụng của ánh sáng tán xạ. bức xạ giảm.
- Nhũ tương keo: Là loại nhũ tương trung gian giữa hai trạng thái nhũ tương hòa tan hoàn toàn và mờ đục.
4.2. Phân loại theo nồng độ thể tích
Dựa vào nồng độ thể tích, nhũ tương được phân loại như sau:
- Nhũ tương mỏng: Độ phân tán nhỏ, được tạo ra bằng cách pha loãng nhũ tương đậm đặc.
- Nhũ tương đậm đặc: Phân tán chất lỏng chứa một lượng lớn phân tán (lên tới 74% theo thể tích).
- Nhũ tương siêu đậm đặc: Một chất phân tán lỏng có chứa chất phân tán lớn hơn 74% theo thể tích.
5. Đặc điểm nổi bật của nhũ tương là gì?
Đặc điểm nổi bật của nhũ hóa
- Về mặt động học, nhũ tương là một hệ không ổn định
- Hai pha có cùng chiết suất nhưng năng lượng tán sắc quang học khác nhau, tạo ra nhũ tương trong suốt.
- Nhũ tương tốt sẽ có kích thước phân tán khoảng 1µm và độ đục không phụ thuộc vào nồng độ của pha phân tán (>5%).
- Nhũ tương hiếm khi dẫn điện.
6. Nhũ tương có tác dụng gì?
6.1. Tác dụng của nhũ tương trong thực phẩm
- Nhũ tương dầu trong nước có các giọt dầu phân tán trong pha nước như kem, sốt mayonnaise, v.v.
- Nhũ tương nước trong dầu có các giọt nước phân tán trong pha dầu như bơ hoặc phết.
6.2. Tác dụng của nhũ tương trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, nhũ tương đóng vai trò quan trọng với kết cấu lỏng hơn kem dưỡng nhưng đặc hơn tinh chất. Những loại mỹ phẩm này sẽ có khả năng dưỡng ẩm và cấp ẩm cho da tốt hơn, phù hợp với làn da nhạy cảm, dễ kích ứng.
Ứng dụng nhũ tương trong mỹ phẩm
6.3. Tác dụng của nhũ tương nhựa đường
Asphalt là dòng sản phẩm được tạo ra bằng cách trộn theo tỷ lệ thích hợp. Những loại nhũ tương này có dạng lỏng, màu nâu sẫm và tương đối đồng đều.
Ở Việt Nam, nhũ tương nhựa đường có tính axit được sử dụng phổ biến hiện nay. Ở dạng lỏng, chúng sẽ được dùng để tưới mặt đường hoặc làm lớp kết dính giữa hai lớp bê tông nhựa.
7. Cách sử dụng sữa dưỡng da
Cách sử dụng sữa dưỡng trong chăm sóc da mặt
7.1. Chăm sóc da nhờn
Nếu bạn có làn da dầu thì sữa dưỡng là sự lựa chọn tuyệt vời cho bước dưỡng ẩm cuối cùng trước khi sử dụng kem chống nắng. Vì nhũ tương gốc nước sẽ có khả năng thẩm thấu vượt trội, nhờ đó da được cấp ẩm nhanh chóng mà không có cảm giác nhờn rít, khó chịu như các loại kem dưỡng ẩm thông thường khác.
Sử dụng sản phẩm nhũ tương làm kem dưỡng ẩm sẽ giúp bạn cảm nhận được lỗ chân lông được thông thoáng, giúp làn da luôn tươi trẻ và sáng mịn hơn.
7.2. Chăm sóc da hỗn hợp
Nếu bạn có làn da hỗn hợp hoặc da mụn, việc lựa chọn sản phẩm có thành phần nhũ hóa sẽ giúp kiểm soát dầu, vết mụn hay bã nhờn dư thừa một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng kết hợp với kem dưỡng ẩm có công thức nhẹ nhàng để giữ cho làn da được ngậm nước đầy đủ.
Nếu bạn đang gặp phải tình trạng mụn ẩn hoặc mụn viêm, hãy bổ sung thêm thành phần nhũ tương vào quá trình chăm sóc và điều trị da hàng ngày để thấy được kết quả nhanh hơn.
7.3. Chăm sóc da khô
Nếu bạn có làn da khô, thô ráp thì sữa dưỡng chính là cứu tinh giúp cấp ẩm một cách vượt trội. Sử dụng gấp đôi lượng nhũ tương và kem sẽ giúp bạn khóa ẩm sau cùng.
Ngoài ra, để tăng độ ẩm cho da bạn cũng có thể trộn kem dưỡng da mặt với sữa dưỡng để tăng khả năng dưỡng ẩm tốt hơn.
Lưu ý: Đối với một số làn da nhạy cảm, sử dụng nhũ tương có thể gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, nóng rát và nặng hơn là dị ứng.
7.4. Các bước chăm sóc da hàng ngày được gợi ý
Quy trình chăm sóc da cuối ngày thường có 6 bước cơ bản sau:
- Bước 1 (tẩy trang): Tẩy trang là bước làm sạch quan trọng không nên bỏ qua. Dù có trang điểm hay không thì bạn vẫn cần tẩy trang để loại bỏ bụi bẩn bám trên da sau một ngày dài hoạt động.
- Bước 2 (làm sạch da): Làm sạch da bằng sữa rửa mặt sẽ giúp bạn loại bỏ bụi bẩn sâu bên trong. Nếu có điều kiện, bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt để tăng hiệu quả làm sạch tốt hơn.
- Bước 3 (tẩy tế bào chết): Tẩy tế bào chết cũng rất cần thiết trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của bạn. Bước này giúp loại bỏ tế bào chết trên bề mặt, giúp da khỏe mạnh, sáng mịn hơn và giúp các bước chăm sóc da tiếp theo thẩm thấu tốt hơn (thực hiện 3 lần/tuần).
- Bước 4 (toner): Dùng toner để cân bằng độ pH và dưỡng ẩm cho da sau khi rửa sạch. Bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc dùng tay thoa trực tiếp nước hoa hồng lên mặt.
- Bước 5 (emulsion): Lấy một lượng nhũ tương vừa đủ xoa nhẹ lên mặt, dùng ngón tay tán đều khắp mặt để giúp dưỡng chất thẩm thấu nhanh và hiệu quả hơn.
- Bước 6 (kem chống nắng buổi sáng): Nếu là buổi sáng, bạn cần thoa thêm một lớp kem chống nắng để kết thúc quá trình chăm sóc da, bảo vệ da khỏi tia UV từ ánh nắng mặt trời.
Quy trình chăm sóc da bằng nhũ tương
Hy vọng với những chia sẻ vừa qua Nhũ tương là gì? đã phần nào cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Tham khảo thêm các nội dung hữu ích khác trên website vietchem.com.vn. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu nó hay và hữu ích nhé.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn