Nội dung bài viết
Những thông tin và tiêu chuẩn nước cất sử dụng trong phòng thí nghiệm dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn được loại nước cất chuẩn, đảm bảo chất lượng tốt nhất khi sử dụng.
Nước cất chuyên dùng trong phòng thí nghiệm
I. Nước cất là gì?
Nước cất là chất lỏng trong suốt, không màu (khi quan sát bằng mắt thường). Trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh hóa, nước cất chủ yếu được sử dụng làm dung môi để hòa tan các chất hoặc pha chế nồng độ dung dịch trong các phản ứng hóa học. Mặt khác, nước cất còn được dùng để rửa các thiết bị thí nghiệm sau khi sử dụng, giúp loại bỏ các tạp chất lẫn hoặc sót lại trong thiết bị, tránh những tác dụng phụ có thể xảy ra.
Nước cất trong phòng thí nghiệm thường được chia thành 3 loại chính: nước cất loại 1, nước cất loại 2 và nước cất loại 3. Mỗi loại có đặc tính và ứng dụng khác nhau.
Nước cất là gì?
Tại sao không dùng nước cất để pha loãng mẫu?
II. Nước cất được làm như thế nào?
Nước cất được làm bằng cách đun sôi nước để tạo ra hơi nước, sau đó được làm lạnh và ngưng tụ lại thành nước.
Vì các chất gây ô nhiễm và khoáng chất có nhiệt độ sôi cao hơn nước nên chúng bị bỏ lại trong quá trình đun sôi.
III. Nước cất dùng để làm gì? Công dụng của nước cất
1. Nước cất được sử dụng trong đời sống hàng ngày
Nước cất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc uống nước và trong sinh hoạt hàng ngày, giúp thanh lọc cơ thể và cung cấp nước sạch cho cơ thể.
Bên cạnh đó, nước cất có giá thành khá rẻ, phù hợp với kinh tế mỗi người, hiện nay được phân phối và bán rộng rãi tại các cửa hàng, hiệu thuốc, siêu thị lớn nhỏ…
Nước cất được sử dụng trong đời sống hàng ngày
2. Nhiều ứng dụng trong y học
Nước cất còn được sử dụng rộng rãi trong y học như: pha chế thuốc, thuốc sắc, thuốc uống, thuốc đặc trị và đặc biệt là giúp rửa vết thương, dụng cụ y tế.
3. Dung môi rửa thiết bị phòng thí nghiệm
Do thành phần của nước cất không chứa tạp chất hữu cơ hoặc vô cơ nên là dung môi thích hợp để rửa các thiết bị trong phòng thí nghiệm, giúp chuẩn bị và thực hiện một số phản ứng hóa học.
Nước cất là dung môi để rửa dụng cụ thí nghiệm
4. Nhiều ứng dụng trong công nghiệp
- Nước cất được sử dụng để sạc lại ắc quy của xe nâng, xe điện, ô tô.
- Dùng để làm mát nồi hơi, bàn là hơi nước trong các khu công nghiệp.
- Được sử dụng rộng rãi trong công nghệ mạ và trộn sơn.
- Đóng vai trò quan trọng trong ngành cơ khí chính xác như trong máy CNC, máy laser, và trong sản xuất linh kiện điện tử.
- Nó cũng giúp rửa và làm mát các bộ phận chất lượng cao trong máy tiện.
Nước cất được sử dụng trong công nghiệp
IV. Tiêu chuẩn lựa chọn nước cất sử dụng trong phòng thí nghiệm
Kết quả thí nghiệm có chính xác hay không phụ thuộc rất lớn vào nguồn nước cất sử dụng có đạt tiêu chuẩn hay không. Vì vậy, dù bạn sử dụng nước cất để pha chế dung dịch đậm đặc hay làm sạch thiết bị thí nghiệm thì vẫn phải đảm bảo đạt tiêu chuẩn nước cất sử dụng trong phòng thí nghiệm.
Nước cất cần đạt tiêu chuẩn chất lượng
Tùy theo từng loại nước cất (loại 1, loại 2 hay loại 3) sẽ có những yêu cầu tiêu chuẩn riêng. Theo đó, nước cất đạt tiêu chuẩn khi đáp ứng được các yêu cầu sau:
- Đối với nước cất loại 1:
Phải là nước cất tinh khiết nhất, chưng cất hai lần và chưng cất một lần nữa, không chứa tạp chất hoặc ion, chất vô cơ hoặc hữu cơ, đáp ứng các yêu cầu phân tích khắt khe nhất trong đó có yêu cầu sắc ký lỏng hiệu năng cao.
- Đối với nước cất loại 2:
Loại nước này được chưng cất một lần và chưng cất thêm một lần nữa. Thành phần không hoàn toàn tinh khiết mà có thể chứa các chất hữu cơ hoặc vô cơ (chiếm tỷ lệ rất nhỏ). Nước cất loại 2 thường được sử dụng cho các thí nghiệm có độ nhạy cao, điển hình là thí nghiệm quang phổ hấp thụ nguyên tử – AAS và xác định nguyên tố vi lượng.
- Đối với nước cất loại 3:
Đây không phải là nước tinh khiết và chỉ được chưng cất một lần. Tuy nhiên, nước cất loại 3 được sử dụng rất phổ biến trong các phòng thí nghiệm thông thường.
Cụ thể thành phần, đặc điểm khác nhau của từng loại nước cất trong phòng thí nghiệm:
chất gây ô nhiễm |
Thông số và đơn vị |
Nước loại III |
Nước loại II |
Nước loại I |
ion |
Độ dẫn điện (MΩ.cm) |
>0,05 |
>1,0 |
>18.0 |
Chất hữu cơ |
TOC (ppb) |
<200 |
<50 |
<10 |
chất gây sốt |
(EU/ml) |
không áp dụng |
không áp dụng |
<0,03 |
quả hạch |
Các hạt có kích thước > 0,2µm |
không áp dụng |
không áp dụng |
<1 |
chất đông tụ |
Silic (ppb) |
<1000 |
<100 |
<10 |
Vi khuẩn |
Vi khuẩn (cfu/ml) |
<1000 |
<100 |
<1 |
V. Mua nước cất cho phòng thí nghiệm ở đâu TỐT NHẤT?
Hiện nay Meraki Center đang cung cấp nước cất loại 1, nước cất loại 2 và nước cất loại 3 siêu chất lượng, đáp ứng hầu hết các nhu cầu trong hóa học, sinh học, y học, phòng thí nghiệm sản xuất,… Qua quy trình kiểm nghiệm, đóng gói, bảo quản vô cùng nghiêm ngặt, Nước cất của chúng tôi cực kỳ tinh khiết, đáp ứng mọi tiêu chuẩn nước cất như ISO 4581-89, USP,… phục vụ cho lĩnh vực này. thí nghiệm nói riêng và trong mọi lĩnh vực sản xuất của đời sống nói chung.
Máy cất nước 4 lít/giờ LWDB-400M – Laboid
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp máy chưng cất nước 1 lần, 2 lần của nhiều thương hiệu khác, đảm bảo chính hãng, giá tốt nhất thị trường.
Khách hàng vẫn còn thắc mắc về Tiêu chuẩn nước cất dùng trong phòng thí nghiệm hoặc các thông tin liên quan khác vui lòng liên hệ 0826 010 010 để được ENGCHEM hỗ trợ trực tiếp.
Xem thêm:
- Tại sao không dùng nước cất để pha loãng dung dịch
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn