Những ứng dụng của Potassium iodide – Lưu ý khi tiếp xúc để an toàn

Kali iodua là cái tên nghe có vẻ lạ nhưng thực chất nó là loại muối iodua được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, từ nghiên cứu hóa sinh, y học cho đến một số ngành công nghiệp. Trong bài viết này, Meraki Center sẽ giúp bạn tìm hiểu Kali iodide là gì và những thông tin hữu ích xung quanh nó.

1. Kali iodua là gì?

Kali iodua còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: Kali iodua, Axit hydroiodic, Muối kali, Iodua kali, Potide… với công thức hóa học KI. Nó là một hợp chất vô cơ của các nguyên tố Kali và Iode, và là muối iodide phổ biến nhất trên thị trường. Khi để lâu hoặc không nguyên chất thường chuyển sang màu vàng.

Kali iodide là gì?

Kali iodide là gì?

2. Đặc điểm cấu trúc phân tử của kali iodua

Kali iodua hay Kali iodua là một hợp chất ion có cấu trúc tinh thể tương tự như muối ăn NaCl.

Đặc điểm cấu trúc phân tử của kali iodua

Đặc điểm cấu trúc phân tử của kali iodua

3. Tính chất lý hóa của Kali iodua

3.1 Tính chất vật lý của Kali iodua

Sau đây là một số tính chất vật lý nổi bật của Kali iodua:

THUỘC TÍNH
CÔNG THỨC PHÂN TỬ KI
KHỐI LƯỢNG MOL 166,0028 g/mol
ĐẶC ĐIỂM Chất rắn màu trắng
KHỐI LƯỢNG CỤ THỂ 3,123 g/cm3
ĐIỂM NÓNG CHUYỂN 681 °C (954 K; 1.258 °F)
ĐIỂM Sôi 1.330 °C (1.600 K; 2.430 °F)
GIẢI PHÁP NƯỚC 128 g/100 ml (0 °C)140 g/100 mL (20 °C)176 g/100 mL (60 °C)206 g/100 mL (100 °C)
GIẢI PHÁP 2 g/100 mL (etanol)hòa tan trong axeton (1,31 g/100 mL)Hòa tan nhẹ trong ete, amoniac
Xem thêm  Aluminum - Những thông tin quan trọng và các ứng dụng cần biết

Tính chất vật lý của Kali iodua

Tính chất vật lý của Kali iodua

3.2 Tính chất hóa học nổi bật của kali iodua KI

Kali iodua bị oxy hóa thành iốt tự do bởi các tác nhân oxy hóa mạnh như axit sulfuric đậm đặc, thuốc tím và khí clo. Phản ứng này được sử dụng để tách iốt khỏi khoáng chất tự nhiên:

  • 4 KI + 2 CO2 + O2 → 2 K2CO3 + 2 I2

Giống như các muối iodua khác, KI tạo thành muối triiodua I3- khi tác dụng với I2:

  • KI(l) + I2 (r) → KI3 (l)

Kali iodide cũng được sử dụng trong phát triển phim:

  • KI(l) + AgNO3 (l) → AgI(r) + KNO3 (l)

Phản ứng oxi hóa khử khi KI phản ứng với K2SO3.

  • 2KI + SO3 → I2 + K2SO3
  • 2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KCl

Phương trình hóa học hữu cơ:

  • KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3

4. Điều chế Kali iodua như thế nào?

Hóa chất KI được điều chế bằng phản ứng giữa KOH và iốt: 6KOH + 3I2 → 5KI + KIO3 + 3H2O

Ngoài ra chúng ta còn thấy nhiều phương trình phản ứng tạo ra hóa chất KI Kali iodua như:

  • K2[HgI4] → 2KI + HgI2
  • I2 + 2K → 2KI
  • 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2
  • 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 (Điều kiện phản ứng trong môi trường N2)

5. Ứng dụng quan trọng của kali iodua trong thực tế

Hóa chất Kali iodide KI mang đến nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống cũng như nhiều ngành công nghiệp như:

5.1 Ứng dụng y tế của kali iodua

Kali iodide là một hợp chất hóa học được sử dụng trong thuốc và thực phẩm bổ sung.

Cụ thể:

  • Nó được sử dụng để điều trị bệnh cường giáp, giải cứu phơi nhiễm phóng xạ và bảo vệ tuyến giáp khi tiếp xúc với một số dược phẩm phóng xạ.
  • KI được sử dụng để điều trị nấm da và các bệnh nấm ở các nước phát triển.
  • Kali iodide được sử dụng để bổ sung cho những người bị thiếu iốt bằng đường uống.

Ứng dụng y tế của kali iodua

Ứng dụng y tế của kali iodua

5.2 Kali iodua có ứng dụng quan trọng trong sinh học

KI còn được sử dụng trong nuôi cấy mô thực vật với liều lượng 0,83 mg/L trong môi trường MS.

Xem thêm  ĐTM là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và nội dung chi tiết

5.3 Ứng dụng KI trong công nghiệp

Kali iodua cũng là chất được sử dụng khá nhiều trong nhiếp ảnh.

Ứng dụng KI trong công nghiệp

Ứng dụng KI trong công nghiệp

6. Những lưu ý khi xử lý Kali iodide để đảm bảo an toàn

6.1 Mối nguy hiểm của hóa chất Kali iodide

Hóa chất này có thể gây độc cho thận, gan và hệ thần kinh trung ương. Vì vậy, việc tiếp xúc nhiều lần và kéo dài với hóa chất sẽ gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể.

  • Tiếp xúc với mắt: Có hại, gây kích ứng.
  • Nuốt phải: Có hại.
  • Hít phải: Nguy hiểm. Tiếp xúc quá nhiều với hóa chất có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
  • Tiếp xúc với da: Có hại. Tiếp xúc lâu dài với hóa chất có thể gây bỏng và viêm da.

6.2 Biện pháp sơ cứu hiệu quả

  • Tiếp xúc với mắt: Kiểm tra và loại bỏ bất kỳ kính áp tròng nào. Lúc này, chúng ta cần rửa mắt ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút, có thể dùng nước lạnh. Gặp bác sĩ chuyên khoa để điều trị kịp thời.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da bị nhiễm bẩn bằng nhiều nước, có thể dùng nước lạnh và thoa kem làm mềm da. Gặp bác sĩ chuyên khoa để điều trị kịp thời.
  • Hít vào: Nếu ngừng thở, thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân, nới lỏng quần áo, cổ áo, thắt lưng, cà vạt… Gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu. Nếu khó thở, cung cấp oxy cho nạn nhân. Cần trợ giúp y tế.
  • Nuốt phải: Tránh để nạn nhân nôn mửa trừ khi được hỗ trợ y tế. Đừng bao giờ dùng miệng để thở. Nếu nuốt phải một lượng lớn, hãy gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức. Đừng quên nới lỏng quần áo, cổ áo, thắt lưng, cà vạt…

7. Những lưu ý cần thiết khi bảo quản và sử dụng hóa chất KI

Giảm nguy cơ cháy nổ: Vì kali iodat là chất oxy hóa nên khi ở gần các vật liệu dễ cháy, kali iodat đun nóng có thể thải ra khí rất độc.

Xem thêm  Quặng Photphorit là gì? Thành phần chính của quặng Photphorit

Giảm nguy cơ cháy nổ: Có thể gây phản ứng nổ với than hoạt tính + ozone; thạch tín; cacbon; phốt pho; lưu huỳnh; muối hydrua kiềm; hydrua kim loại kiềm thổ; antimon sunfua; sunfua; kim loại xyanua; thiocyanate kim loại; oxit mangan.

Những lưu ý khi bảo quản và sử dụng kali iodat: Để xa nguồn nhiệt, nguồn lửa và các vật liệu dễ cháy. Không nuốt hoặc hít phải bụi hóa chất. Mặc quần áo bảo hộ thích hợp. Trong trường hợp thiếu thông gió, hãy đeo mặt nạ thở phù hợp.

Những lưu ý cần thiết khi bảo quản và sử dụng hóa chất KI

Những lưu ý cần thiết khi bảo quản và sử dụng hóa chất KI

8. Mua Kali iodide ở đâu tại Hà Nội, HCM đảm bảo chất lượng tốt nhất

Để phát huy tối đa hiệu quả của hóa chất Kali iodide KI, bạn cần mua sản phẩm chất lượng tốt tại những địa chỉ uy tín. Hãy đảm bảo rằng hóa chất này mang lại hiệu quả tối ưu, nồng độ phù hợp, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, nguồn gốc rõ ràng… Và một gợi ý chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. về địa chỉ mua hàng KI Chất lượng, giá tốt thì đó chính là công ty Meraki Center.

Sau 20 năm hình thành và phát triển, Meraki Center đã và đang khẳng định một thương hiệu vàng mạnh và uy tín trên thị trường sản phẩm hóa chất, trong đó không thể không nhắc đến Kali iodide KI. Để tạo điều kiện chăm sóc khách hàng tốt hơn, Meraki Center đã mở rộng quy mô tại Cần Thơ và TP.HCM bên cạnh trụ sở chính tại Hà Nội.

Bạn có thể đến trực tiếp các chi nhánh của Meraki Center hoặc truy cập website vietchem.com.vn, hoặc gọi tới HOTLINE 0826 010 010 để các chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và báo giá cho bạn theo thời gian thực. sớm nhất.

Mua Kali iodide ở đâu tại Hà Nội, HCM đảm bảo chất lượng tốt nhất

Mua Kali iodide ở đâu tại Hà Nội, HCM đảm bảo chất lượng tốt nhất

Các chi nhánh của Công ty Meraki Center:

  • Khu vực HÀ NỘI: Số 9, Ngõ 51, Láng Yên, Hai Bà Trưng – Hà Nội.
  • HỒ CHÍ MINH Khu vực: Phòng số 301A, tòa nhà WINHOME số 91-93 Đường số 5, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM.
  • Khu vực CẦN THƠ: K2-2, Võ Nguyên Giáp, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng. Thành phố Cần Thơ.

Hy vọng bài viết này đã chia sẻ đến các bạn những thông tin cần thiết về hóa chất Kali iodide KI, cũng như gợi ý một số địa chỉ mua hóa chất này tại các khu vực trên toàn quốc với giá tốt, uy tín. đáng tin cậy nhất hiện nay. Nếu có thắc mắc hoặc hỗ trợ gì về hóa chất này, vui lòng để lại bình luận bên dưới bài viết này để nhận được câu trả lời chi tiết từ hệ thống chuyên gia của Meraki Center.

Các tìm kiếm liên quan:

  • Kali iodide là gì
  • Iốt là gì?
  • Kali iodide là gì?
  • Kali là thuốc gì?
  • Dung dịch kali iodua có màu gì?
  • Mua Kali Iodide ở đâu

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *