Những ứng dụng quan trọng của KNO3 trong cuộc sống, sản xuất

KNO3 là gì? Chúng là một hợp chất hóa học còn được gọi là kali nitrat hoặc kali nitrat. Hiện nay được sử dụng rất nhiều trong đời sống cũng như các ngành sản xuất khác nhau. Trong bài viết này Meraki Center Chemicals sẽ chia sẻ chi tiết đến bạn những thông tin cần thiết.

1. Tính chất lý hóa của KNO3

Tính chất vật lý của kali nitrat:

  • Là chất rắn màu trắng.
  • Khối lượng mol: 101,103 g/mol.
  • Không mùi.
  • Mật độ: 2,109 g/cm3 (16 °C).
  • Điểm nóng chảy: 334°C.
  • Phân hủy ở 400°C.
  • Hòa tan cao trong nước.
  • Đây là loại muối ít tan trong ethanol nhưng có thể hòa tan trong glycerol và amoni.

Tính chất hóa học:

  • Kali nitrat có đặc tính oxy hóa rất cao.
  • Phản ứng nhiệt phân KNO3 tạo thành kali nitrit và oxy với phương trình sau:

KNO3 → KNO2 + O2 (Điều kiện để phản ứng xảy ra là nhiệt độ cao).

  • Phản ứng với HCl

KNO3 + HCl = HNO3 + KCl

  • Phản ứng MgCl2 KNO3 không xảy ra do phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện ly chỉ xảy ra khi các ion kết hợp với nhau tạo thành ít nhất một trong các chất sau: kết tủa, chất điện ly yếu, khí. Phản ứng này không thỏa mãn điều kiện trên nên không xảy ra.
  • Phản ứng với NaOH
Xem thêm  Chỉ số TSS là gì? Ý nghĩa cách đo chỉ số TSS

3KNO3 + 5NaOH + 8Al + 2H2O → 3KAlO2 + 3NH3 + 5NaAlO2

  • Phản ứng với H2SO4 đậm đặc

KNO3 + H2SO4 đậm đặc -nhiệt độ→ HNO3 + KHSO4

  • Phản ứng với Mg và HCl

Mg + KNO3 + HCl → Mg(NO3)2 + N2 + KCl + H2O

  • Phản ứng với NaCl

KNO3 + NaCl → KCl + NaNO3

Đặc điểm tính chất lý hóa của KNO3

Đặc điểm tính chất lý hóa của KNO3

2. Điều chế KNO3 như thế nào?

Hiện nay, kali nitrat được điều chế bằng phản ứng trao đổi, có phương trình hóa học như sau:

NaNO3 + KCl → KNO3 + NaCl

Cụ thể: Hoà tan một lượng NaNO3 và KCl bằng nhau vào nước. Sau đó, NaCl sẽ kết tinh ở 30oC, tách tinh thể ra khỏi dung dịch, sau đó làm nguội đến 22oC và KNO3 sẽ kết tinh.

3. Ứng dụng quan trọng của KNO3 trong đời sống và sản xuất

3.1 Ứng dụng KNO3 trong nông nghiệp

  • Kali nitrat là loại phân bón cung cấp các chất dinh dưỡng đa lượng cho cây trồng.
  • Chúng cũng là nguồn cung cấp kali tuyệt vời, cần thiết cho sự phát triển của thực vật và chức năng mô bình thường. Cation kali (K+) đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất trong tế bào, giúp điều hòa và tham gia một số quá trình quản lý và cung cấp nước ở thực vật.
  • Bên cạnh đó còn giúp cây trồng khỏe mạnh hơn và cho năng suất cây trồng tốt hơn.
  • Sau khi bón vào đất sẽ giúp giảm độ mặn của đất, cải thiện việc sử dụng nước và giúp tiết kiệm nước khi trồng trọt.
  • KNO3 còn là thành phần chính không thể thiếu trong dinh dưỡng thủy canh, quyết định rất lớn đến sự sinh trưởng của cây trồng. Thiếu Kali hoặc Nitrat sẽ gây cháy mép lá, đốm đen hoặc vàng lá. .
  • Chúng cũng giúp chống lại vi khuẩn, nấm gây bệnh, côn trùng và vi rút.
  • Giảm đáng kể sự hấp thụ Cl của thực vật, giúp chống lại tác hại của natri.
Xem thêm  Cumen là gì? Những thông tin có thể bạn chưa biết về hóa chất này

Ứng dụng KNO3 trong nông nghiệp

Ứng dụng kali nitrat trong nông nghiệp

>>>XEM THÊM:Tiêu chuẩn Ce và Ce là gì? Những sản phẩm nào cần sử dụng Ce

3.2 Ứng dụng trong chế tạo thuốc nổ

  • Không thể không kể đến kali nitrat giúp chế tạo thuốc nổ đen với công thức: 75% KNO3, 10% S và 15% C. Khi nổ sẽ tạo ra muối kali sunfua, khí nitơ và khí CO2, với công thức như sau :

2KNO3 + 3C + 5S → K2S + N2 + 3CO2

  • Ngoài ra, nó còn được dùng để tạo ra pháo hoa.

3.3 Trong công nghiệp

Là phụ gia thực phẩm (E252), đây là một trong những cách bảo quản thịt không bị ôi thiu.

3.4 Vai trò quan trọng trong dược phẩm

  • KNO3 được sử dụng trong một số loại kem đánh răng để điều trị răng nhạy cảm.
  • Không những vậy, chúng còn có công dụng hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn, viêm khớp hiệu quả.

Vai trò quan trọng trong dược phẩm

Vai trò quan trọng trong dược phẩm

4. Ưu điểm vượt trội khi sử dụng phân KNO3 cho cây trồng

Kali nitrat là loại phân hòa tan nhanh và hoàn toàn trong nước, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ nước tăng cao.

Kali nitrat không hút ẩm; nó có thể được bảo quản trong túi hoặc với số lượng lớn mà không hấp thụ độ ẩm có thể gây đóng bánh và khó xử lý.

Ưu điểm tiếp theo là chúng tương thích với các loại phân bón khác. Kết tủa không hòa tan có thể làm tắc vòi tưới hoặc vòi phun cây trồng.

Xem thêm  Ứng dụng của Javen trong xử lý nước thải như thế nào ?

5. Cách sử dụng phân KNO3 cho cây trồng

Tùy theo từng loại cây sẽ có cách sử dụng kali nitrat khác nhau, cụ thể như sau:

  • Lúa, ngô (bắp), các cây lương thực khác: Pha khoảng 80 – 100g/lọ với 8 lít nước, phun trước và sau khi ra hoa 7 – 10 ngày, mỗi lần 2 lần.
  • Đối với cây ăn quả: Pha 100 – 150g/chai 8 lít nước trước khi ra hoa, khi quả non và sau khi thu hoạch để giúp cây phục hồi, mỗi lần 2 – 3 lần, cách nhau khoảng 5 – 10 ngày. .
  • Cây công nghiệp: Pha 80 – 100g/chai với 8 lít nước phun trước khi ra hoa và sau khi đậu quả, mỗi đợt 2 – 3 lần, cách nhau 10 – 15 ngày.
  • Với hoa và cây cảnh: Pha 25 – 50g/bình với 8 lít nước phun đều 15 – 20 ngày sau khi trồng.

Cách sử dụng phân KNO3 cho cây trồng

Cách sử dụng phân kali nitrat cho cây trồng

KNO3 là chất màu trắng, ngoài công dụng cao trong nông nghiệp nó còn được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống. Nếu có thắc mắc gì về chất này hay bất kỳ hóa chất nào khác, vui lòng liên hệ với Meraki Center Chemicals bằng cách bình luận hoặc gọi tới HOTLINE 0826 010 010 để nhận được tư vấn chi tiết nhất từ ​​các chuyên gia.

=>> XEM THÊM:

  • Đất hiếm là gì? Những ứng dụng quan trọng và tác hại của chúng

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *