Đương đơn cần chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ xin thị thực để quá trình phỏng vấn diễn ra thuận lợi. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ sẽ giúp tránh việc phải quay lại Lãnh sự quán nhiều lần và đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết, bao gồm cả bản chính và bản sao. Bản chính sẽ được trả lại sau khi phỏng vấn. Tất cả giấy tờ không phải tiếng Việt hoặc tiếng Anh phải được dịch công chứng sang tiếng Anh, xác nhận “Bản dịch chính xác” và “Người dịch đủ năng lực dịch thuật”. Mỗi đương đơn phải có một bộ hồ sơ riêng, sắp xếp theo thứ tự dưới đây và tách riêng bản chính. Việc thiếu giấy tờ có thể dẫn đến hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn cấp thị thực.
Đương đơn có trách nhiệm nộp đầy đủ tất cả các giấy tờ được yêu cầu. Việc kiểm tra kỹ danh sách này sẽ giúp đương đơn chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn. Hồ sơ đầy đủ sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ và tăng khả năng được cấp thị thực.
Đối với hồ sơ được xử lý qua Hệ thống Nộp hồ sơ Điện tử (CEAC), hãy in Trang Đối chiếu và điền đầy đủ thông tin. Đương đơn sẽ không được phỏng vấn nếu thiếu Trang Đối chiếu này. Hãy đảm bảo đã tải toàn bộ giấy tờ cập nhật lên hệ thống CEAC và mang theo tất cả bản chính/bản sao có chứng thực trùng khớp với giấy tờ đã tải lên. Đương đơn cũng cần hoàn tất khám sức khỏe và mang theo tờ thông tin khám sức khỏe do đơn vị được Lãnh sự quán chỉ định cấp.
Hãy truy cập trang web ustraveldocs để đăng ký địa chỉ và in Trang Xác nhận Đăng ký Địa chỉ. Đương đơn phải mang theo trang xác nhận này khi đến phỏng vấn và mỗi lần quay lại Lãnh sự quán sau đó. Việc thiếu trang xác nhận này có thể làm trì hoãn việc xử lý hồ sơ và chuyển phát thị thực. Mỗi đương đơn, kể cả những người có số hồ sơ khác nhau, đều phải tạo hồ sơ riêng và đăng ký địa chỉ. Yêu cầu này không áp dụng cho đương đơn thị thực diện K, tỵ nạn, và trẻ lai.
Khi đến Lãnh sự quán, hãy trình Thư mời Phỏng vấn và Trang xác nhận (có mã vạch) Đơn DS-260 (đối với thị thực định cư IV) hoặc Đơn DS-160 (đối với thị thực không định cư diện K) cho nhân viên bảo vệ để vào cổng. Sau đó, nộp thư mời cho nhân viên phòng Lãnh sự để nhận số thứ tự. Hãy bấm Trang xác nhận mẫu đơn điện tử DS-260/DS-160 (có mã vạch) của đương đơn chính bên dưới Thư mời phỏng vấn.
Mỗi đương đơn cần chuẩn bị hai hình màu đúng quy cách, ghi tên và ngày tháng năm sinh phía sau mỗi hình. Thông tin chi tiết về yêu cầu hình ảnh có thể được tìm thấy trên trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ.
Cung cấp bản chính và bản sao Chứng minh nhân dân (nếu có).
Hộ chiếu bản chính và bản sao là bắt buộc. Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 60 ngày tính từ ngày thị thực Hoa Kỳ hết hạn. Mỗi đương đơn, kể cả trẻ em đi chung hộ chiếu với cha mẹ, phải nộp một bản sao trang thông tin hộ chiếu. Đối với hộ chiếu mới bìa màu xanh tím than, cần có bị chú về nơi sinh.
Nộp bản chính và bản sao Hộ khẩu (nếu có).
Bản chính và bản sao Giấy khai sinh của người bảo lãnh, của mỗi đương đơn có tên trên hồ sơ, và của tất cả các con của đương đơn chính (kể cả khi người con đó không đi cùng) là cần thiết. Nếu không có giấy khai sinh của người bảo lãnh, viên chức lãnh sự sẽ hướng dẫn thêm. Trường hợp con nuôi, cần nộp thêm giấy cho nhận con nuôi hợp pháp.
Về Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, nếu đã kết hôn, cần nộp bản chính và bản sao Giấy đăng ký kết hôn. Nếu đã ly hôn, cần nộp bản chính và bản sao Giấy ly hôn hoặc Giấy chứng tử của vợ/chồng cũ.
Đương đơn từ 16 tuổi trở lên cần nộp bản chính Lý lịch Tư pháp Số 2 của Việt Nam và bản chính lý lịch tư pháp được cấp bởi tất cả các quốc gia nơi đương đơn đã cư trú.
Nếu có hồ sơ tiền án tiền sự, hãy nộp bản chính và bản sao của mỗi án tích và bất kỳ án tù nào, bao gồm thông tin chi tiết về việc phạm tội và phán quyết của tòa án.
Đối với hồ sơ quân đội (nếu có), hãy nộp bản sao. Đương đơn đã từng phục vụ trong quân đội ở bất kỳ quốc gia nào đều phải nộp bản sao hồ sơ quân đội.
Kết quả kiểm tra sức khỏe sẽ được đơn vị khám sức khỏe thông báo và có thể gửi thẳng đến Lãnh sự quán. Bác sĩ sẽ trao đổi về kết quả và yêu cầu điều trị (nếu có) tại các đơn vị được Lãnh sự quán chỉ định.
Hồ sơ bảo trợ tài chính: Đối với thị thực định cư, người bảo lãnh và người đồng bảo trợ cần điền đầy đủ, ký tên và nộp Mẫu I-864 cho mỗi đương đơn, kèm theo bản ghi khai thuế do Sở Thuế Liên Bang (IRS) cấp và các mẫu W-2 liên quan. Nếu người đồng bảo trợ nộp I-864, cần bổ sung bằng chứng cư trú hợp pháp. Đối với thị thực diện K, người bảo lãnh có thể nộp Mẫu I-134, kèm theo bản ghi khai thuế IRS và W-2 (nếu có). Người đồng tài trợ nên bổ sung bằng chứng cư trú tại Hoa Kỳ. Viên chức lãnh sự sẽ quyết định việc chấp nhận người đồng tài trợ tại buổi phỏng vấn.
Cuối cùng, đương đơn cần chuẩn bị bằng chứng về mối quan hệ với người bảo lãnh và các thành viên phụ thuộc đi cùng. Đối với diện hôn phu/hôn thê (K) và diện bảo lãnh vợ chồng, cần cung cấp bằng chứng theo trình tự thời gian, trước và sau khi đính hôn/kết hôn, bao gồm hình ảnh, thư từ, hoá đơn điện thoại,… Đối với con kế của người bảo lãnh, cần nộp giấy chứng nhận kết hôn của người bảo lãnh và cha mẹ ruột của đương đơn, bản sao và giấy tờ ly hôn với vợ/chồng trước (nếu có). Đối với diện bảo lãnh đi làm việc, cần giấy xác nhận công việc từ người sử dụng lao động tại Hoa Kỳ. Đối với các diện bảo lãnh khác, có thể sử dụng sổ hộ khẩu cũ, học bạ cũ, hình ảnh cũ, giấy chứng sinh của bệnh viện, sổ gia đình công giáo,… để chứng minh mối quan hệ.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]