Nước thải sinh hoạt là gì? Công nghệ xử lý nước thải phổ biến hiện nay

Xử lý nước thải sinh hoạt đang là vấn đề nhận được nhiều sự quan tâm. Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt là gì? Công nghệ xử lý thế nào?… là những câu hỏi xoay quanh vấn đề được quan tâm. Chính vì vậy trong bài viết ngày hôm nay ENGCHEM sẽ dành thời gian phân tích, tổng hợp những thông tin liên quan để các bạn có cái nhìn khách quan hơn về xử lý nước thải sinh hoạt nhé!

I. Nước thải sinh hoạt là gì?

Nước thải sinh hoạt là một loại nước thải đô thị. Nó được tạo thành từ quá trình tắm rửa, dọn dẹp, nấu nướng và sinh hoạt hàng ngày của người dân sinh sống, làm việc trong các khu dân cư và được gọi là nước thải sinh hoạt. Ngoài ra, nước thải từ các công trình công cộng, khu vui chơi giải trí hay khu đông dân cư cũng tạo ra loại nước thải này. Theo ước tính, lượng nước thải sinh hoạt hàng năm rất lớn nên một hệ thống xử lý nước thải là vô cùng cần thiết, đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người.

Nước thải sinh hoạt là gì?

Nước thải sinh hoạt là gì?

II. Nước thải sinh hoạt chủ yếu đến từ những nguồn nào?

Như đã đề cập ở trên, nước thải sinh hoạt được tạo thành từ các hoạt động diễn ra trong đời sống. Tuy nhiên có thể chia thành các nguồn chính sau:

  • Nguồn nước thải từ hoạt động của con người như nước thải nhà vệ sinh (nước tiểu, phân, dịch cơ thể; mùn giấy vệ sinh đã qua sử dụng…). Loại nước thải này thường được gọi là nước thải đen, thường có mùi, màu và chứa nhiều chất như nước tiểu, phân, tạp chất, vi sinh vật, cặn lơ lửng, virus gây bệnh. Các thành phần ô nhiễm có tỷ lệ cao bao gồm COD, BOD5, nitơ và phốt pho. Khả năng cao ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao hồ, làm tăng mức độ ô nhiễm không khí. Loại nước thải này sẽ được thu gom và phân hủy tại bể tự hoại một phần để đưa nồng độ chất hữu cơ về mức phù hợp cho quá trình xử lý nước thải.
  • Nước thải rò rỉ từ bể tự hoại và đường ống xả bể tự hoại.

Nước thải sinh hoạt chủ yếu đến từ những nguồn nào?

Nước thải sinh hoạt chủ yếu đến từ những nguồn nào?

  • Nước thải từ quá trình làm sạch: Loại này thường được gọi là chất thải xám. Nước thải được phát sinh thông qua các hoạt động của con người như rửa xoong, chảo, bát đĩa, rửa rau củ quả… diễn ra tại khu vực rửa và nấu nướng trong nhà bếp. Nước thải ở đây thường chứa nhiều dầu mỡ, rác thải, chất tẩy rửa và cặn bẩn cao. Vì vậy, bạn cần phải tách mỡ trước khi đưa vào hệ thống xử lý nước thải. Ngoài ra, nó còn có thể phát sinh từ khu vực giặt đồ trong phòng tắm. Tại đây, nước thải thường chứa một số hóa chất tẩy rửa có trong sữa tắm, bột giặt, xà phòng… Với loại nước thải này người dân cần có biện pháp xử lý riêng biệt so với nước thải từ các khu vực khác. khu vực nhà vệ sinh.
  • Nước thải lỏng là do cặn tồn đọng trong các nguồn nước thải như: dầu ăn từ quá trình nấu nướng; dung dịch thuốc trừ sâu; chất bôi trơn; dung dịch sơn hoặc hóa chất tẩy rửa… tất cả các loại hóa chất này gọi là nước thải cặn còn sót lại ở dạng lỏng.
Xem thêm  NaOH 99 % là gì? Tác dụng NaOH trong xử lý nước thải

III. Đặc điểm thành phần, tính chất của nước thải sinh hoạt

1. Đặc điểm tính chất vật lý

Đặc điểm của tính chất vật lý

Đặc tính vật lý của nước thải sinh hoạt

  • Nhiệt độ của nước thải phụ thuộc vào khí hậu, nhiệt độ của thời tiết tương ứng cũng như môi trường xung quanh.
  • Nước thải sẽ có màu đen đến nâu tùy thuộc vào loại nguồn nước thải.
  • Nước thải sinh hoạt chứa rất nhiều hạt lơ lửng như: các chất hữu cơ phân hủy hoặc do động vật thủy sản tạo ra. Làm nước thải bị đục; độ đục của nước thải càng lớn thì nước càng bị ô nhiễm.
  • Các nguồn nước thải khác nhau sẽ có thành phần và đặc tính khác nhau. Thường có mùi hôi, khó chịu và ảnh hưởng tới sự tiếp xúc của con người. Đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe con người.

2. Đặc điểm chỉ số hóa học

Đặc điểm các chỉ số hóa học của nước thải sinh hoạt

Đặc điểm các chỉ số hóa học của nước thải sinh hoạt

  • Nước thải sinh hoạt có độ pH thay đổi liên tục. Tùy thuộc vào từng nguồn nước thải. Tuy nhiên, độ pH đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước. Nó là yếu tố quyết định phương pháp điều trị, giúp ích cho chúng ta trong quá trình lựa chọn công nghệ và quy trình điều trị.
  • Chỉ số hàm lượng DO trong nước thải sẽ tỷ lệ thuận với tỷ lệ phần trăm oxy hòa tan có trong đó. Chỉ số này duy trì sự sống của vi sinh vật bên trong nước thải. Môi trường nước thải càng ô nhiễm thì chỉ số DO càng thấp. Oxy sau đó được sử dụng cho các quá trình sinh hóa nên tỷ lệ oxy hòa tan trong nước thải sẽ giảm dần.
  • Chỉ số hàm lượng BOD là tỷ lệ oxy cần thiết giúp quá trình oxy hóa phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Quá trình này được gọi là quá trình oxy hóa sinh học.
  • Chỉ số COD là nồng độ oxy hóa học cần thiết để oxy hóa các chất hữu cơ trong nước thải thành H2O và CO2 dưới tác dụng oxy hóa. Chỉ số COD đại diện cho các chất hữu cơ được xử lý bằng tác động hóa học. Đặc biệt, COD luôn lớn hơn BOD vì bản thân chỉ số đó đã bao gồm các chất hữu cơ không thể bị oxy hóa bởi các quá trình sinh học.
Xem thêm  Thế nào là chất bán dẫn? Tính chất và ứng dụng ra sao?

3. Thành phần sinh học tồn tại trong nước thải sinh hoạt

Thành phần sinh học tồn tại trong nước thải sinh hoạt

Thành phần sinh học tồn tại trong nước thải sinh hoạt

Trong nước thải từ hoạt động của con người sẽ có các thành phần sinh học bao gồm nấm men; tạo nên; vi khuẩn, nấm mốc, vi sinh vật…, trong đó có các mầm bệnh nguy hiểm cho sức khỏe con người và các chất dinh dưỡng độc hại tạo ra các loại tảo độc hại gây hại cho môi trường nước. .

IV. Nên lựa chọn công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt theo tiêu chí nào?

Hiện nay có rất nhiều công nghệ được áp dụng trong xử lý nước thải. Mỗi công nghệ khác nhau mang lại hiệu quả xử lý khác nhau. Phù hợp với tính chất của loại nước thải và từng nhà máy xử lý. Tuy nhiên, việc lựa chọn phải dựa trên các tiêu chí sau:

  • Dựa trên các thiết bị sử dụng trong công nghệ xử lý nước thải. Điều này phụ thuộc vào thiết bị của đơn vị nhà máy xử lý nước thải.
  • Dựa vào hiệu quả xử lý, lượng nước thải cần xử lý có phù hợp hay không?
  • Chi phí đầu tư vào hệ thống là bao nhiêu? Mỗi hệ thống xử lý nước thải với công nghệ khác nhau sẽ có chi phí khác nhau.
  • Hệ thống xử lý nước thải hoạt động và hoạt động như thế nào? Có phù hợp với tính chất của đơn vị xử lý không?
  • Quy trình xử lý nước thải theo từng công nghệ khác nhau như thế nào?
  • Độ bền và tuổi thọ của các công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt khác nhau sẽ khác nhau. Tùy theo mong muốn mà bạn có thể lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho mình.

V. TOP 4 công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ xử lý nước thải, vietchem xin tổng hợp một số công nghệ xử lý nước thải phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay như:

1. Công nghệ Aerotank trong xử lý nước thải

Công nghệ Aerotank trong xử lý nước thải

Công nghệ Aerotank trong xử lý nước thải

Về bản chất, đây là quá trình xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học hiếu khí và vi sinh vật hiếu khí. Sẽ giúp phân hủy các chất hữu cơ, chất dinh dưỡng có trong nước thải thông qua các quá trình sinh hóa. Khi khối lượng vi sinh vật tăng lên thì nồng độ ô nhiễm sẽ giảm đáng kể. Đây là công nghệ xử lý nước thải truyền thống. Dễ vận hành, quy trình đơn giản, dễ xây dựng. Khả năng loại bỏ các chỉ tiêu BOD và nitơ trong nước thải rất cao. Dễ dàng nâng cấp quy mô và công suất. Tuy nhiên, nhược điểm duy nhất của công nghệ này là tiêu tốn nhiều năng lượng.

2. Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ UASB (sinh học kỵ khí)

    Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ UASB (sinh học kỵ khí)

Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ UASB (sinh học kỵ khí)

Đây là công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học kỵ khí. Nước thải sẽ được phân phối từ dưới lên và lưu lượng, tốc độ dòng chảy sẽ được kiểm soát để khi đi qua lớp bùn chứa vi sinh vật kỵ khí thì các chất hữu cơ sẽ bị phân hủy hoàn toàn. Công nghệ này có nhiều ưu điểm như: tận dụng nguồn khí sinh học thải ra từ hệ thống xử lý nước thải; Xử lý triệt để các chất hữu cơ. Tuy nhiên, nhược điểm của công nghệ này là bị ảnh hưởng rất lớn bởi các yếu tố như pH, nhiệt độ cũng như nồng độ các chất ô nhiễm có trong nước thải.

Xem thêm  Ưu điểm, nguyên lý và ứng dụng của công nghệ xử lý nước MET

3. Công nghệ MBBR (Lò phản ứng màng sinh học di động)

Công nghệ MBBR (Lò phản ứng màng sinh học di động)

Công nghệ MBBR (Lò phản ứng màng sinh học di động)

Trên thực tế, công nghệ này là sự kết hợp giữa công nghệ aerotank truyền thống với hệ thống lọc sinh học hiếu khí. Sử dụng vật liệu làm chất nền để vi sinh vật có thể bám dính và phát triển tốt. Nước thải sinh hoạt sẽ được thu gom về bể tập trung và cấp vào cụm hệ thống công nghệ MBBR theo quy trình sau:

Tại bể điều hòa: nước thải được ổn định về lưu lượng và nồng độ các chất hữu cơ. Sau đó lắp đặt thiết bị sục khí để bơm lên bể giá di động MBBR để tiếp tục quá trình xử lý. Bước tiếp theo nước sau xử lý sẽ được đưa sang bể lắng; Bùn thải phát sinh trong bể được thu gom định kỳ để tránh phát sinh chất thải trong quá trình xử lý.

Đây được coi là công nghệ xử lý mới với nhiều ưu điểm vượt trội. Nó vừa có thể tiết kiệm năng lượng vừa dễ vận hành, vận hành. Chi phí vận hành và bảo trì thấp giúp nhà máy tiết kiệm được rất nhiều chi phí phát sinh. Hiệu quả xử lý các chỉ số như BOD cao, thuận lợi trong quá trình nâng cấp quy mô, công suất hệ thống. Khi thiết kế hệ thống này không chiếm quá nhiều diện tích và có rất ít bùn sinh ra trong quá trình xử lý. Vi sinh vật phát triển mạnh và với mật độ cao. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là sự phụ thuộc vào lượng vi sinh vật bám trên nền cũng như tuổi thọ của màng sẽ được quyết định bởi thiết bị được lựa chọn.

4. Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ AAO (kết hợp nhiều loại vi sinh vật)

Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ AAO (kết hợp nhiều loại vi sinh vật)

Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ AAO (kết hợp nhiều loại vi sinh vật)

Đây là công nghệ sử dụng nhiều hệ thống sinh học khác nhau kết hợp để tạo thành hệ thống xử lý thống nhất, quy mô lớn như: kết hợp các vi sinh vật kỵ khí-thiếu khí và hiếu khí với nhau theo từng công đoạn trong quy trình. Mỗi loại vi sinh vật khác nhau sẽ có khả năng xử lý, phân hủy các chất hữu cơ khác nhau. Vì vậy, sự kết hợp sẽ mang lại hiệu quả cao hơn và tính thực tiễn tốt hơn.

Trên đây là TOP 4 công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt được áp dụng phổ biến nhất hiện nay. Qua những chia sẻ trên, chúng tôi hy vọng các bạn sẽ có cái nhìn tổng quát và chính xác hơn về xử lý nước thải sinh hoạt. Điều này cũng giúp bạn dễ dàng lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp nhất. Đừng quên, nếu trong quá trình xử lý nước thải bạn có nhu cầu sử dụng hóa chất xử lý nước hãy liên hệ ngay với Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hóa chất và Thiết bị Kim Ngưu nhé! Chúng tôi là đơn vị có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất xử lý nước thải; Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0826 010 010

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *