Nội dung bài viết
Phân SA hay phân đạm SA là một trong những loại phân bón được bà con nông dân tin dùng nhất hiện nay, nó đặc biệt thích hợp với những cây trồng ưa lưu huỳnh, hoặc đất thiếu lưu huỳnh. Vậy phân SA là gì? Chúng mang lại lợi ích gì trong thực tế? WORLDCHEM sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về loại phân bón này qua bài viết sau nhé!
1. Phân SA là gì?
Phân SA hay phân đạm SA là một hợp chất muối vô cơ có tên gọi là Ammonium Sulphate hoặc Ammonium Sulphate. Công thức hóa học là (NH4)2SO4.
Phân SA có công thức hóa học là (NH4)2SO4
Phân đạm SA chứa 20–21% nitơ nguyên chất và 24–25% lưu huỳnh (S). Loại phân bón này chiếm 8% tổng lượng phân bón hóa học sản xuất hàng năm.
2. Tính chất lý hóa nổi bật của phân SA
2.1. Tính chất vật lý của phân đạm SA
Đặc điểm ngoại hình | Màu trắng, hút ẩm. |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước, không hòa tan trong axeton, rượu và ethanol. |
Khối lượng mol | 132,14 g/mol |
khối lượng cụ thể | 1,77 g/cm3 |
điểm nóng chảy | 235 đến 280°C |
Độ hòa tan trong nước | 70,6 g/100 g nước (0 °C) và 103,8 g/100 g nước (100 °C) |
Tính chất vật lý của phân đạm SA
2.2 Tính chất hóa học của phân bón Ammonium Sulphate SA
- Có tính axit nên nó có thể làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.
- Phân hủy khi đun nóng trên 250 độ C tạo thành (NH4)HSO4.
- Phân hủy thành amoniac, nitơ, sulfur dioxide và nước khi đun nóng ở nhiệt độ cao hơn.
- Phản ứng với dung dịch sunfat kim loại để tạo ra các muối như sunfat kim loại amoni.
3. Ứng dụng quan trọng của phân đạm SA
3.1 Ứng dụng nông nghiệp của phân bón SA
- Trong ngành nông nghiệp, phân đạm SA được sử dụng rộng rãi vì có khả năng cung cấp 2 chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng là Nitơ và Lưu huỳnh.
- Phân SA được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính dễ tan trong nước, ở trạng thái lỏng, dễ sử dụng và dễ bảo quản.
- Phân SA – Ammonium Sulphate là loại phân bón thích hợp cho mọi loại cây trồng, trên nhiều loại đất khác nhau, miễn là đất không bị nhiễm phèn, chua. Nếu đất chua cần bón thêm vôi và thỉnh thoảng bón phân SA. Loại phân này rất tốt cho cây trồng trên đất đồi núi, đất bạc màu.
- Phân đạm SA chuyên dùng để bón cho những cây cần nhiều S và ít N như đậu đen, lạc… và những cây cần nhiều cả S và N như ngô,…
- Đây là loại phân có tác dụng nhanh với cây trồng nên thường được dùng làm bón thúc và bón nhiều lần để tránh thất thoát đạm cho cây.
- Khi sử dụng cần lưu ý loại phân này dễ gây cháy lá.
- Phân bón SA hòa tan trong nước, thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ có thể được sử dụng làm chất bổ trợ trong nông nghiệp.
Ứng dụng phân bón SA trong nông nghiệp
3.2. Ứng dụng công nghiệp quan trọng
- Amoni Suphat là chất phụ gia và được coi là chất trung hòa axit trong các loại bánh nướng làm từ bột mì như bánh mì, bánh ngọt…
- Phân SA được sử dụng làm chất kết tủa nguyên liệu và điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
- Hợp chất này được sử dụng để hòa tan các chất ô nhiễm bằng cách tăng độ cứng của nước.
- Người ta sử dụng Amoni Suphat làm chất chống ăn mòn.
- SA còn có khả năng chống cháy và giảm nhiệt độ của vật liệu nên được dùng làm chất chống cháy.
- Trong công nghiệp chế biến gỗ, giày da,… còn là chất làm cứng, bảo quản
4. Những lợi ích tuyệt vời mà phân SA mang lại
4.1 SA ít hút ẩm, dễ bảo quản, dễ trộn và dễ bón
Phân SA ít hút ẩm nhờ cấu trúc phân tử hút ẩm thấp, giúp bảo quản lâu dài và dễ trộn với các nguyên liệu phân bón khác.
4.2 Hiệu quả tức thì
Phân SA hòa tan hoàn toàn 100% trong nước và phân ly nhanh thành các ion amoni và sunfat.
4.3 Hiệu quả lâu dài
Các ion amoni dương liên kết với các hạt đất và tồn tại xung quanh vùng rễ của cây cho đến khi chúng được cây sử dụng mà không bị hấp thụ vào nước có trong đất.
5. Tham khảo các loại phân đạm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Phân đạm là loại phân bón rất cần thiết cho cây trồng trong suốt quá trình sinh trưởng, đặc biệt là trong thời kỳ cây sinh trưởng mạnh. Trong các nhóm cây trồng, đạm rất cần thiết cho các loại cây ăn lá như rau, bắp cải… Ngoài phân đạm SA, sau đây là một số loại phân đạm khác cũng được sử dụng rộng rãi hiện nay: 5.1 Phân urê CO(NH4)2
Sau đây là một số đặc điểm và ứng dụng của phân Urê CO(NH4)2:
Thành phần cấu trúc |
– Chứa 44 – 48% N nguyên chất. – Urê là loại phân có tỷ lệ N cao nhất. |
Đặc điểm ngoại hình | – Loại tinh thể màu trắng, hạt tròn, dễ tan trong nước, có nhược điểm là hút ẩm mạnh. – Đánh ở dạng viên, nhỏ như trứng cá. |
Đặc trưng |
– Có khả năng thích ứng rộng, phát huy hiệu quả trên nhiều loại đất và nhiều loại cây trồng khác nhau. – Thích hợp trên đất chua. |
Ứng dụng quan trọng | – Dùng để trang trí trên cùng. Có thể pha loãng với nồng độ 0,5 – 1,5% để phun lên lá. – Trong chăn nuôi, sử dụng trực tiếp bằng cách bổ sung vào khẩu phần thức ăn cho lợn, gia súc. |
Lưu ý bảo quản |
– Bảo quản cẩn thận trong túi nilon và không phơi dưới ánh nắng mặt trời. – Sau khi mở túi phân urê cần phải sử dụng hết trong thời gian ngắn. |
Một lưu ý khác | Trong quá trình sản xuất, urê thường liên kết các hạt lại với nhau tạo thành biurat. Nó độc hại đối với thực vật. Vì vậy, phân urê không được chứa quá 3% biurat đối với cây trồng cạn và 5% đối với lúa nước. |
Phân Urê CO(NH4)2
5.2 Amoni nitrat (NH4NO3)
Bảng đặc tính và ứng dụng của phân bón amoni nitrat (NH4NO3):
Thành phần cấu trúc |
– Chứa 33 – 35% N nguyên chất. – Ở các nước trên thế giới, loại phân này chiếm 11% tổng lượng phân đạm sản xuất hàng năm. |
Đặc điểm ngoại hình | Tồn tại dưới dạng tinh thể muối màu vàng xám. |
Đặc trưng |
– Dễ chảy nước, tan trong nước, dễ vón cục, khó bảo quản và khó sử dụng. – Là loại phân bón sinh lý có tính axit. |
Ứng dụng quan trọng | – Là loại phân bón có giá trị vì chứa cả NH4+ và NO3-, loại phân này có thể bón cho nhiều loại cây trồng trên nhiều loại đất khác nhau. – Thích hợp với nhiều loại cây trồng cạn như thuốc lá, bông, mía, ngô… – Dùng làm dung dịch dinh dưỡng tưới cây trong nhà kính và bón cho nhiều loại rau, cây ăn quả. |
5.3 Nitơ clorua (NH4Cl)
Bảng đặc tính và ứng dụng của phân đạm clorua (NH4Cl):
Thành phần cấu trúc | – Chứa 24 – 25% N nguyên chất. |
Đặc điểm ngoại hình | – Có dạng tinh thể mịn, màu trắng hoặc vàng ngà. |
Đặc trưng | – Dễ tan trong nước, độ hút ẩm thấp, không vón cục, thường lỏng nên dễ sử dụng. |
Ứng dụng quan trọng | Nó là một loại phân bón sinh lý có tính axit. Vì vậy nên bón phân kết hợp với lân và các loại phân bón khác. |
Ghi chú | – Không nên bón phân cho thuốc lá, chè, khoai tây, hành, tỏi, bắp cải, vừng… – Ở những nơi khô hạn, đất nhiễm mặn không nên bón phân đạm clorua, vì ở những nơi này có thể tích tụ nhiều clo trong đất, dễ gây ngộ độc cho cây trồng. |
5.4 Phân bón canxi xyanua
Bảng đặc điểm và ứng dụng của phân bón canxi xyanua:
Thành phần cấu trúc | – Chứa 20 – 21% N nguyên chất, 20 – 28% vôi, 9 – 12% than đá. |
Đặc điểm ngoại hình | – Bột không kết tinh, màu xám tro hoặc trắng, cháy không có mùi hôi. |
Ứng dụng quan trọng | – Có tính kiềm nên có khả năng khử chua, rất tốt sử dụng ở đất chua. |
5.5 Nitơ photphat (còn gọi là amoni photphat)
Bảng đặc điểm và ứng dụng của phân lân:
Thành phần cấu trúc | – Tỷ lệ protein là 16%, tỷ lệ phốt pho là 20%. |
Đặc điểm ngoại hình | – Có dạng viên, màu xám tro hoặc trắng. |
Đặc trưng |
– Phân dễ bị chảy nước. – Dễ dàng hòa tan trong nước và có tác dụng nhanh chóng. |
Ứng dụng quan trọng |
– Tốt dùng làm phân bón lót và phân bón lót. – Thường thích hợp sử dụng ở vùng đất nhiễm mặn vì không làm tăng độ mặn, chua. |
Lưu ý khi sử dụng |
– Phân có tỷ lệ đạm và lân hơi thấp nên cần kết hợp với các loại phân đạm khác, nhất là khi bón cho cây cần nhiều đạm. |
Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về phân bón SA là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó. Đồng thời, chúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn một số loại phân đạm được sử dụng phổ biến hiện nay, đặc điểm và những lưu ý khi sử dụng để bón cho cây trồng một cách hợp lý và hiệu quả nhất. Đừng quên thường xuyên theo dõi vietchem.com.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.
Các tìm kiếm liên quan:
- sa ra ngoài
- giá ghế đẩu
- Ghế đẩu giá bao nhiêu?
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn