Nội dung bài viết
Phân bón vô cơ là một trong những loại phân bón được ưa chuộng nhất hiện nay. Vậy thực chất nó là gì? Có bao nhiêu loại và chúng có tác dụng gì đối với cây trồng? Để tìm hiểu về vấn đề này chúng ta cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
1. Phân vô cơ là gì?
Phân vô cơ còn được gọi với nhiều tên gọi khác như phân hóa học, phân khoáng, phân khoáng… Chúng là những loại hóa chất được cấu tạo từ một hoặc nhiều chất dinh dưỡng dưới dạng muối khoáng như amoni sunfat. , magie sunfat và kali clorua.
Hầu hết chúng được sản xuất bởi các quy trình công nghiệp.
Phân bón vô cơ
2. Phân bón vô cơ thường dùng
Phân vô cơ được chia thành 2 nhóm chính như sau:
- Phân bón đơn: Chỉ cung cấp một nguyên tố dinh dưỡng như phân đạm (N), phân lân (P), phân kali (K))
- Phân hỗn hợp: Chứa từ hai nguyên tố dinh dưỡng trở lên, bao gồm phân vô cơ hỗn hợp và phân vô cơ phức tạp.
Ngoài ra còn có các loại phân trung gian chứa Ca, Magie, S… và phân vi lượng chứa kẽm, sắt, đồng… Mỗi loại phân bón thông dụng cụ thể như sau:
2.1. Ghế đẩu đơn
– Phân đạm: Dùng để kích thích cây trồng phát triển. Các loại phân đạm thường được sử dụng như sau.
- Phân urê ((NH2)2CO) chứa 44–48% nitơ nguyên chất. Có tinh thể màu trăng, hạt tròn và có dạng viên nhỏ như trứng cá. Đây là loại phân bón có tỷ lệ đạm cao nhất. Nó có hiệu quả cao trên nhiều loại đất khác nhau cũng như với nhiều loại cây trồng.
- Phân bón amoni nitrat (NH4NO3) chứa 33–35% nitơ nguyên chất. Có dạng muối kết tinh có màu vàng xám nhưng dễ chảy nước, vón cục và khó bảo quản. Thích hợp với nhiều loại cây trồng nông như ngô, mía…
- Phân SA, nitơ sunfat (NH4)2SO4 chứa 20–21% nitơ nguyên chất, 24-25% lưu huỳnh (S). Kết tinh, nhẵn, màu trắng ngà hoặc xám xanh. Phân dễ tan trong nước và không bị vón cục. Nó thường được sử dụng cho các loại cây trồng như lạc, đậu đen… trên đất đồi núi, đất bạc màu (thiếu S)…
- Phân bón amoni clorua (NH4Cl) chứa 24–25% nitơ nguyên chất. Có dạng tinh thể mịn, màu trắng hoặc màu vàng ngà. Nó có đặc tính không vón cục và thường tơi xốp nên dễ sử dụng nhưng không thích hợp với đất nhiễm mặn.
Một số loại phân bón đơn
– Phân lân:
- Phốt phát nội địa, dao động từ 15 – 25% P: Là dạng bột mịn, màu nâu sẫm hoặc đôi khi nâu nhạt, ít hút ẩm nên có thể bảo quản được lâu. Phân bón có tỷ lệ vôi cao nên có khả năng giảm độ chua. Phân bón dùng để bón chứ không dùng để bón thúc.
- Phân Apatit chứa khoảng 17 – 38% P: dạng bột mịn, màu nâu hoặc nâu xám. Tính chất tương tự như phân lân trong nước.
- Super lân có hàm lượng P nguyên chất từ 16 – 20%. Bột mịn màu trắng, xám thiếc hoặc vàng xám. Ưu điểm là supe lân có thể sử dụng được cho đất trung tính, đất kiềm, đất chua.
– Phân kali: Cây thường cần nhiều K hơn N, tuy nhiên, đất chứa nhiều K hơn N và P nên cần bón cho cây ít hơn so với các loại phân vô cơ khác.
- Phân kali clorua chứa hàm lượng kali nguyên chất 50 – 60%, một ít muối ăn NaCl. Nó là loại bột màu hồng như muối ớt, có độ tơi xốp tốt, dễ bón phân. Nhưng nếu âm thì dễ dính và khó sử dụng.
- Phân kali sunfat chứa 45 – 50% K nguyên tố, 18% lưu huỳnh. Thích hợp và mang lại hiệu quả cao cho việc trồng trà, cà phê, rau củ quả…
- Phân kali – magie sunfat có hàm lượng K2O từ 20 – 30%; MgO là 5 – 7%; S là 16 – 22%. Loại bộ phận này khô ráo, hạt to, không vón cục, dễ bón phân.
2.2. Phân bón hỗn hợp
- Các loại phân hữu cơ phổ biến như NPK, NPK+TE,… được sản xuất bằng cách trộn nhiều nguyên liệu với tỷ lệ thích hợp. Các chất này không phản ứng với nhau.
- Các loại phân phức hợp như DAP, KNO3, mono kali photphat (KPO4)… được sản xuất bằng cách phối trộn nhiều nguyên liệu với tỷ lệ thích hợp. Tuy nhiên, các chất này phản ứng với nhau tạo thành hỗn hợp ổn định giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
Phân bón hỗn hợp
3. Tác dụng của phân bón vô cơ đối với cây trồng
Tùy thuộc vào thành phần được cung cấp trong phân bón, nó có tác dụng như sau:
– N trong phân vô cơ khi bón vào đất được cây hấp thụ và sẽ tham gia vào nhiều chất dinh dưỡng trong cây như diệp lục, protit, axit amin, enzym và nhiều vitamin…
Những chất này giúp thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây, từ đó giúp cây phân nhánh nhanh và ra nhiều lá với kích thước tốt hơn. Vì vậy, năng suất cây trồng sẽ được cải thiện.
– P cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây phát triển trong nhân tế bào, tham gia cấu tạo các enzym, protein, axit amin… Qua đó giúp hình thành các bộ phận mới của cây, kích thích rễ phát triển để lấy thức ăn. ăn sâu vào đất và lan rộng ra xung quanh. Vì vậy, giúp cây cứng cáp, chịu hạn và ít bị đổ ngã.
– K cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng trong chu trình đồng hóa các chất dinh dưỡng của cây. Nó giúp tăng sức đề kháng với các yếu tố bất lợi bên ngoài, trong đó có bệnh tật. Kali giúp cây chịu được lạnh, hạn hán, cứng cáp và ít bị đổ ngã. Đồng thời, tăng chất lượng và năng suất cây trồng. Nó làm cho trái cây có màu sắc tươi đẹp, hương vị thơm ngon và tăng khả năng bảo quản.
Phân vô cơ giúp cây trồng phát triển
4. Tác hại của phân bón vô cơ tới môi trường
Phân vô cơ có tác dụng rất tốt đối với cây trồng. Tuy nhiên, nó có thể dễ dàng làm đảo lộn toàn bộ hệ sinh thái của môi trường. Hóa chất có thể tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong đất và đời sống thủy sinh ở các nguồn nước xung quanh.
Nó còn có nguy cơ tạo ra sự tích tụ hóa chất độc hại, gây ô nhiễm môi trường đất. Sử dụng lâu dài sẽ làm thay đổi độ pH của đất, làm tăng vấn đề sâu bệnh. Ngay cả việc phát thải khí nhà kính ngày càng tăng cũng làm tăng nhiệt độ Trái đất, gây ra biến đổi khí hậu.
Tác hại của việc lạm dụng phân bón vô cơ
Như vậy, phân vô cơ giúp mang lại nhiều lợi ích cho cây trồng. Tuy nhiên, có những khía cạnh có hại cho môi trường nên phải sử dụng với lượng thích hợp.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn