Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các từ và cụm từ khác nhau trong câu. Hiểu rõ cách sử dụng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và trôi chảy hơn. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về giới từ (preposition), bao gồm định nghĩa, vị trí, phân loại và bài tập thực hành.

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (preposition) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ khác trong câu, thường là mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, hoặc nguyên nhân. Một số giới từ phổ biến bao gồm: in, on, at, since, for, before, after, during, from, to, into, out of, up, down, through, along, above, below, behind, in front of, across, over,…

Xem thêm Học Phí Thúc Tu Của Khổng Tử: Hé Lộ Bí Mật Giáo Dục Cổ Xưa

Ví dụ:

  • I went to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • She arrived at 6 PM. (Cô ấy đến lúc 6 giờ tối.)

2. Vị trí của giới từ

Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại giới từ. Tuy nhiên, vị trí phổ biến nhất của giới từ là trước danh từ, sau tính từ và sau động từ.

2.1. Giới từ đứng trước danh từ

Giới từ thường đứng trước danh từ để chỉ vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ sở hữu.

Ví dụ:

  • The cat is under the table. (Con mèo ở dưới gầm bàn.)
  • The meeting is on Monday. (Cuộc họp diễn ra vào thứ Hai.)
  • The cover of the book is torn. (Bìa cuốn sách bị rách.)

2.2. Giới từ đứng sau tính từ

Một số tính từ thường đi kèm với giới từ cụ thể để tạo thành cụm tính từ.

Ví dụ:

  • She is interested in learning English. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
  • He is afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
  • They are good at playing chess. (Họ giỏi chơi cờ vua.)

2.3. Giới từ đứng sau động từ

Giới từ có thể đứng sau động từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verb), mang ý nghĩa khác với động từ gốc.

Ví dụ:

  • He looked up the word in the dictionary. (Anh ấy tra từ trong từ điển.)
  • She turned down the offer. (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)
  • They put off the meeting. (Họ đã hoãn cuộc họp.)
Xem thêm Đun Nước Lá Ổi Uống Có Tác Dụng Gì? Lợi Ích Và Cách Chế Biến

3. Các loại giới từ

Giới từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số loại giới từ phổ biến:

3.1. Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người. Một số giới từ chỉ địa điểm phổ biến bao gồm: at, in, on, above, below, behind, in front of, next to, between, among, inside, outside, around,…

3.2. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian. Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: at, in, on, since, for, before, after, during, until,…

3.3. Giới từ chỉ phương hướng

Giới từ chỉ phương hướng (preposition of direction) được sử dụng để chỉ hướng di chuyển. Một số giới từ chỉ phương hướng phổ biến bao gồm: to, from, into, onto, out of, up, down, through, across, over, around,…

3.4. Cụm giới từ

Cụm giới từ (prepositional phrase) là một nhóm từ bao gồm một giới từ và một hoặc nhiều từ khác, thường là danh từ hoặc đại từ, đóng vai trò làm bổ ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

  • on the table (trên bàn)
  • in the box (trong hộp)
  • after the meeting (sau cuộc họp)

4. Lưu ý khi sử dụng giới từ

4.1. Giới từ có thể đứng cuối câu

Trong tiếng Anh, giới từ hoàn toàn có thể đứng cuối câu, đặc biệt là trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ.

Xem thêm Còn Bạn Thì Sao Tiếng Anh Là Gì? 10 Cách Hỏi "Tây" Hơn (2025)

Ví dụ:

  • What are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm cái gì?)
  • This is the book I was talking about. (Đây là cuốn sách mà tôi đã nói đến.)

4.2. Giới từ “like”

“Like” có thể là động từ hoặc giới từ. Khi là giới từ, “like” có nghĩa là “giống như”.

Ví dụ:

  • She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)

4.3. Phân biệt “in” và “into”; “on” và “onto”

“In” và “on” chỉ vị trí tĩnh, trong khi “into” và “onto” chỉ sự chuyển động vào một vị trí.

Ví dụ:

  • The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.)
  • The cat jumped into the box. (Con mèo nhảy vào trong hộp.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
  • He put the book onto the table. (Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.)

4.4. Những giới từ thường gây nhầm lẫn

Một số giới từ dễ gây nhầm lẫn do có hình thức hoặc cách sử dụng tương tự nhau. Cần chú ý phân biệt để tránh sai sót. Ví dụ: “on time” (đúng giờ) và “in time” (kịp giờ); “beside” (bên cạnh) và “besides” (ngoài ra).

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *