Quặng pirit là gì? Thành phần chính, quặng này có phải là vàng không

Quặng pyrit được nhiều người săn lùng vì tính chất giống vàng. Theo dân gian, loại quặng này thường được gọi là vàng hoặc vàng non có màu vàng ánh kim. Đây thực chất có phải là vàng không? Chúng là loại quặng gì? Bạn đọc hãy cùng Meraki Center tìm hiểu những thông tin cụ thể về loại khoáng sản quý giá đang được khai thác này.

1. Quặng pyrit là gì?

Quặng pyrit là một khoáng chất màu vàng đồng lấp lánh với ánh kim loại. Mặc dù những viên đá này có màu vàng nhưng thực tế chúng không phải là vàng thật. Quặng pyrit có thành phần chính là sắt sunfua có công thức FeS2.

quang-pyrite-2

Quặng sắt pyrit có công thức FeS2 (sắt sunfua)

Quặng pyrit sắt thường được tìm thấy cùng với sunfua hoặc các oxit khác trong các mạch đá trầm tích, thạch anh hoặc biến chất. Chúng cũng được tìm thấy trong các lớp than hoặc trong phần còn lại của các loài chân bụng có vảy.

Pirit xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là lửa. Khi chúng va chạm với kim loại hoặc vật liệu cứng sẽ tạo ra tia lửa điện. Vì vậy, loại quặng này được ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực của đời sống.

Xem thêm  Mua bình thí nghiệm thủy tinh Cao Cấp | Chính hãng 100% tại đâu?

2. Quặng pyrit có phải là vàng không?

Loại đá này thường được gọi là vàng non hay vàng non trong văn hóa dân gian. Chúng phổ biến đến mức nhiều nhà địa chất coi loại đá này là một loại khoáng sản rẻ tiền. Nếu không biết, nhiều người sẽ bị lừa rằng đây là vàng thật và chọn mua sẽ bị mất tiền.

Pyrit có dạng tinh thể hình khối hoặc khối mười hai mặt. Chúng có bề mặt kim loại lấp lánh và màu vàng đồng đặc trưng. Mặc dù trông giống vàng nhưng pyrit có các tính chất vật lý và hóa học khác với vàng thật. Điều này có thể dễ dàng phân biệt thông qua các xét nghiệm đơn giản.

ảnh-pyrite-3

Quặng pyrit có màu vàng đồng và ánh kim trông rất bắt mắt

3. Tính chất đặc trưng của quặng pyrit

Đặc điểm tự nhiên của quặng pyrit là đá khoáng có thành phần chủ yếu là sắt và lưu huỳnh. Quặng pyrit có công thức FeS2 và có tính chất vật lý, hóa học đặc trưng. Quặng pyrit chứa sắt và lưu huỳnh nhưng cũng chứa các tạp chất khác như asen, coban,… Dưới đây là tính chất của loại khoáng sản điển hình này, cụ thể:

3.1. Tính chất vật lý

Pirite tồn tại ở dạng tinh thể đá, rắn, cứng, có màu vàng đồng. Đặc biệt, khoáng chất này không tan trong nước nên có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau.

Xem thêm  BaCO3 là chất gì? Đặc tính và ứng dụng

quang-pyrite-4

Pyrite có dạng khối, bát diện, ngũ giác 12 mặt,…

3.2. Tính chất hóa học

Quặng pyrit có tính chất hóa học của muối và thể hiện rõ tính khử khi phản ứng với các tác nhân oxy hóa mạnh. Cụ thể:

Khi phản ứng với axit:

  • Phản ứng: FeS2 + 8HNO3 → 2H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3
  • Phản ứng FeS2 + 2HCl → FeCl2 + H2S + S

Khi phản ứng với oxi:

4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

Thông số chung

  • Công thức hóa học: FeS2.

  • Cấu trúc tinh thể: Tồn tại ở dạng khối lập phương, bát diện, ngũ giác,…

  • Màu sắc: Vàng đồng, vàng xám.

  • Độ cứng: Dựa trên thang Mohs, độ cứng của pyrit vào khoảng 6 – 6,5.

  • Chỉ số khúc xạ: Khó xác định.

  • Mật độ: 5,00 – 5,20.

  • Sự phân chia: Không rõ ràng.

  • Độ trong suốt: Mờ, khó nhìn.

  • Khúc xạ kép: Không.

  • Độ bóng: Kim loại.

  • Huỳnh quang: Không có.

  • Điều chế: Chủ yếu được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng quặng sắt, khó điều chế nhân tạo.

4. Ứng dụng quặng pyrit

Quặng pyrit có bề mặt kim loại lấp lánh màu đồng thau và ánh kim loại nên nhiều người sẽ nhầm đây là vàng. Tuy nhiên, loại khoáng sản này vẫn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

quang-pyrite-5

Quặng pyrit là khoáng chất phổ biến với số lượng lớn dễ bị nhầm lẫn với vàng

Trước đây, pyrit được sử dụng rộng rãi trong cơ chế đánh lửa bánh xe của súng cổ. Đây là ứng dụng nổi bật cho thấy công dụng hiệu quả và chứng minh tính độc đáo, quý giá của pyrite khi tạo ra lửa.

Xem thêm  Andehit axetic là gì? Tính chất đặc trưng, cách điều chế và ứng dụng phổ biến

Tiếp nối thời đại công nghệ thông tin, khoa học công nghệ – đá pyrite tiếp tục phát huy giá trị ở quy mô thương mại. Ứng dụng nổi bật nhất là sản xuất sulfur dioxide. Hóa chất này được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất giấy, sản xuất axit sulfuric,…

Hiện nay, bất chấp vai trò của quặng pyrit trong ứng dụng sản xuất giấy, việc sản xuất axit sulfuric đang suy giảm. Bởi do sự phát triển của công nghệ mới cũng như con người ngày càng hướng tới sự sạch sẽ, an toàn và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng pirit vẫn đang và tiếp tục đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển vượt bậc của nền công nghiệp hiện đại.

Những thông tin trong bài sẽ giúp người đọc có cái nhìn cụ thể hơn về quặng pyrit. Tuy không phải là vàng thật nhưng chúng là khoáng sản quý góp phần phát triển nền kinh tế công nghiệp hiện đại.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *