Nội dung bài viết
Row back là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Row back là gì
Row back là gì
Nghĩa từ Row back
Ý nghĩa của Row back là:
Ví dụ cụm động từ Row back
Ví dụ minh họa cụm động từ Row back:
- The prime minister refused to ROW BACK and lost the vote. Thủ tướng đã từ chối để rời khỏi vị trí và mất hết lượt bình chọn.
Một số cụm động từ khác
Động từ Row chỉ có một cụm động từ là Row back.
r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn