Nội dung bài viết
Set apart là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Set apart là gì
Set apart là gì
Nghĩa từ Set apart
Ý nghĩa của Set apart là:
Ví dụ cụm động từ Set apart
Ví dụ minh họa cụm động từ Set apart:
- The quality of their work SETS them APART from their rivals. Chất lượng công việc của họ thì phân biệt họ với những đối thủ khác.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Set apart trên, động từ Set còn có một số cụm động từ sau:
s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn