So sánh hơn của Pretty

Pretty, một tính từ miêu tả vẻ đẹp nhẹ nhàng và thu hút, thường được sử dụng để khen ngợi ngoại hình, đồ vật hoặc địa điểm. Vậy khi muốn so sánh mức độ “pretty” giữa các đối tượng, chúng ta sử dụng cấu trúc như thế nào? Bài viết này sẽ tập trung vào so sánh hơn của pretty, giúp bạn hiểu rõ cách dùng và tránh những lỗi sai phổ biến.

Pretty là tính từ ngắn, do đó dạng so sánh hơn của nó được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-er”, thành “prettier”. Không sử dụng “more pretty”.

Cấu trúc so sánh hơn của pretty:

S + be + prettier + than + O

Ví dụ:

  • Cô ấy xinh hơn tôi: She is prettier than me.
  • Chiếc váy đỏ đẹp hơn chiếc váy xanh: The red dress is prettier than the blue one.
  • Bức tranh này không đẹp hơn bức tranh kia: This painting is not prettier than that one.

Cấu trúc so sánh hơn của prettyCấu trúc so sánh hơn của prettyHình ảnh minh họa cấu trúc so sánh hơn của pretty

Ngoài so sánh hơn, “pretty” còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh khác như so sánh nhất (“prettiest”), so sánh kép, so sánh bằng và so sánh càng ngày càng.

Các cấu trúc so sánh khác của prettyCác cấu trúc so sánh khác của prettyTổng hợp các cấu trúc so sánh của pretty

Ví dụ về so sánh nhất:

  • Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp: She is the prettiest girl in the class.
Xem thêm Lận Đận Tình Duyên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Ví dụ về so sánh kép:

  • Càng trang điểm, cô ấy càng xinh đẹp hơn: The more makeup she wears, the prettier she becomes.

Ví dụ về so sánh càng ngày càng:

  • Hoa trong vườn ngày càng xinh đẹp hơn: The flowers in the garden are getting prettier and prettier.

Ví dụ về so sánh bằng:

  • Khu vườn này đẹp như tranh vẽ: The garden is as pretty as a picture.

Một số cụm từ khác sử dụng “pretty” ở dạng so sánh:

  • “Prettier and prettier”: Ngày càng xinh đẹp hơn. Ví dụ: Cô ấy trông ngày càng xinh đẹp hơn dưới ánh nắng mặt trời (She looks prettier and prettier in the sunlight.)
  • “Pretty as a picture”: Đẹp như tranh vẽ. Ví dụ: Ngôi nhà đẹp như tranh vẽ với lớp sơn mới (The house was pretty as a picture with its fresh coat of paint.)

Bài tập so sánh hơn của prettyBài tập so sánh hơn của prettyMột số bài tập về so sánh hơn của pretty

Tóm lại, “prettier” là dạng so sánh hơn của “pretty”, được sử dụng để so sánh mức độ xinh đẹp, thu hút giữa hai đối tượng. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng so sánh hơn của “pretty” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *