Sodium Bromide là gì? Những các ứng dụng quan trọng trong đời sống

Natri Bromide được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu Natri Bromide là gì và những ứng dụng chính của nó trong bài viết dưới đây của Meraki Center.

1. Natri Bromide là gì?

Natri Bromide là sự kết hợp của hai hóa chất Natri (Sodium) và Bromine (Bromine). Chúng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như: Natriumbromid, Natri Bromide… với công thức hóa học NaBr. Nước biển có chứa một lượng nhỏ muối Natri Bromide nên trong một số trường hợp chất này được điều chế từ nước biển.

natri-bromua-1

Natri Bromua có công thức hóa học NaBr

2. Tính chất vật lý của NaBr

NaBr là một tinh thể rắn dạng bột màu trắng có mùi tương tự như Sulphur Dioxide. Mật độ của Natri Bromide thay đổi tùy theo từng trường hợp nhưng chủ yếu là 3,20 g/cm³.

Một số đặc tính nổi bật của Natri Bromide bao gồm:

  • Khối lượng phân tử: 102,894 g/mol
  • Mật độ: 3,21 g/cm³
  • Điểm sôi: 1.396°C
  • Điểm nóng chảy: 747°C
  • Đơn vị liên kết cộng hóa trị: 2
  • Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Công suất nhiệt: 298,15 K
Xem thêm  Isopropanol là gì? Có độc không? Phân biệt với Ethanol

natri-bromua-2

NaBr là chất rắn dạng bột màu trắng

3. Tìm hiểu về tính chất hóa học

Tính chất hóa học điển hình của NaBr là phản ứng của nó với axit sunfuric và dung dịch bạc Nitrat. Cụ thể:

– NaBr phản ứng với axit sunfuric. Kết thúc phản ứng thu được Hydro Bromua và Natri Sunfat. Phương trình phản ứng:

NaBr + H2SO4 → NaHSO4 + HBr

– NaBr phản ứng với dung dịch bạc nitrat tạo thành natri nitrat và bạc bromua. Phương trình phản ứng:

AgNO3 + NaBr → AgBr + NaNO3

4. Ứng dụng của Natri Bromide

Natri Bromide được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay. Cụ thể như sau:

4.1. Ứng dụng Natri Bromide trong ngành dược phẩm

Trong dược phẩm, Natri Bromide được sử dụng khá nhiều. Tuy nhiên, hoạt chất này có nhiều tác dụng phụ không mong muốn nên đã được thay thế bằng hoạt chất khác ít nguy hiểm hơn. Một số ứng dụng đáng chú ý của NaBr trong dược phẩm bao gồm:

  • Sản xuất thuốc chống co giật.
  • Sản xuất thuốc an thần và gây mê. Ví dụ: Kali Bromide, Hydrobromide Strychnine…

Tuy nhiên, hoạt chất này có thể tồn tại và tích tụ trong cơ thể gây ra những tác dụng phụ không tốt. Vì vậy, ngày nay chúng đang dần được thay thế và ít được sử dụng.

natri-bromua-3

NaBr được dùng để sản xuất thuốc chống co giật

4.2. Ứng dụng Natri Bromide trong xử lý nước

Trong ngành xử lý nước, Natri Bromide được dùng để xử lý tạp chất, vi khuẩn. Với các ứng dụng sau:

  • Xử lý nước biển, nước mặn: Sản xuất muối, làm mát nước ngọt.
  • Xử lý nước bể bơi: Kết hợp với các hóa chất khác như clo, ozon để xử lý các chất ô nhiễm trong bể bơi, trong đó có vi khuẩn.
  • Xử lý nước trong công nghiệp: Là nguyên liệu cho quá trình sản xuất và làm mát trong xử lý nước đảm bảo tiêu chí chất lượng và an toàn.
  • Xử lý nước thải: Khả năng diệt khuẩn tối ưu giúp nước thải được tái sử dụng hoặc đảm bảo vệ sinh trước khi thải ra môi trường.
  • Xử lý nước cấp: Kiểm soát vi khuẩn đảm bảo đầu ra cho chất lượng nước.
Xem thêm  Lưu huỳnh có độc không? Lưu huỳnh gây độc cho cơ thể như thế nào?

4.3. Các công dụng khác của Natri Bromide

Ngoài tác dụng trong xử lý nước và y học, NaBr còn được ứng dụng trong một số lĩnh vực khác. Tiêu biểu:

  • Tham gia vào một số phản ứng hóa học với vai trò là chất xúc tác.
  • Nhuộm ảnh đen trắng.
  • Bổ sung thức ăn chăn nuôi nhờ nguyên tố khoáng Bromine.

natri-bromua-4

NaBr được dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi

5. Cách bảo quản Natri Bromide?

  • Natri Bromide cần được bảo quản ở môi trường khô ráo để tránh hiện tượng hút nước, hình thành tinh thể ẩm gây hư hỏng. Bọc NaBr trong hộp kín để không làm phai màu và tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí bên ngoài.
  • Tránh đặt túi NaBr ở những nơi có ánh nắng trực tiếp. Đồng thời, không đặt gần các hóa chất có tính oxy hóa mạnh như: Hydrogen Peroxide H2O2 hoặc Clo.

natri-bromua-5

Bảo quản Natri Bromide ở nơi khô ráo

6. Hướng dẫn sử dụng Natri Bromide đúng cách

Natri Bromide có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Vì vậy, trong quá trình sử dụng cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Mặc quần áo và thiết bị bảo hộ cá nhân. Ví dụ: Áo, mũ, kính, găng tay chống hóa chất…
  • Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da và mắt: Nếu bị văng vào da hoặc mắt cần sơ cứu và đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Bạn nên làm việc với NaBr ở không gian thoáng mát, có quạt thông gió để tránh bị ngạt thở.
Xem thêm  Những tiêu chuẩn nước cất dùng trong phòng thí nghiệm ai cũng nên biết

7. Khắc phục sự cố với Natri Bromide

Natri Bromide có thể gây phát ban da và ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh nếu có trong máu với liều lượng cao. Chất này có thể gây độc. Vì vậy, nếu sử dụng làm thực phẩm hàng ngày cần chú ý sử dụng với lượng vừa đủ.

Nếu xảy ra sự cố cần thực hiện ngay các biện pháp đảm bảo an toàn như: Rửa bằng nước sạch, hỗ trợ y tế… Ngoài ra, cần báo cáo sự việc cho người phụ trách hoặc bộ phận an toàn để xử lý, tránh xảy ra sự cố. hiểm họa ảnh hưởng đến khu vực xung quanh.

Natri Bromide là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong đời sống con người. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về hợp chất này, vui lòng liên hệ Meraki Center theo số HOTLINE để được tư vấn cụ thể.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *