Nội dung bài viết
Sort out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Sort out là gì
Sort out là gì
Nghĩa từ Sort out
Ý nghĩa của Sort out là:
Ví dụ cụm động từ Sort out
Ví dụ minh họa cụm động từ Sort out:
- Has the firm SORTED OUT its tax problems yet? Chi nhánh đó đã giải quyết vụ thuế chưa vậy?
Một số cụm động từ khác
Động từ Sort chỉ có một cụm động từ là Sort out.
s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn