Nội dung bài viết
Speak out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Speak out là gì
Speak out là gì
Nghĩa từ Speak out
Ý nghĩa của Speak out là:
Ví dụ cụm động từ Speak out
Ví dụ minh họa cụm động từ Speak out:
- People are afraid to SPEAK OUT in oppressive political regimes. Mọi người sợ nói ra quan điểm của mình trong chế độ chính trị áp bức.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Speak out trên, động từ Speak còn có một số cụm động từ sau:
s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn