Nội dung bài viết
“Tác dụng của Kali Clorua là gì? Ứng dụng của muối Kali Clorua trong cuộc sống”. Kali Clorua là chất bột kết tinh màu trắng, dễ tan trong nước. Ở dạng rắn có vị yếu, đắng, không mặn. Kali clorua là khoáng chất tự nhiên. Kali Clorua là chất màu trắng dạng bột kết tinh, dễ hòa tan trong nước. Ở dạng rắn, có vị nhạt, đắng, không mặn. Kali clorua là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Bài viết này Vũ Hoàng sẽ giúp các bạn tìm hiểu “Là gì tác dụng của Kali Clorua?” Ứng dụng của muối Kali Clorua trong cuộc sống”. Hãy cùng theo dõi nhé!
Tác dụng của Kali Clorua là gì? Ứng dụng của muối Kali Clorua trong đời sống
Kali clorua là gì?
Kali clorua có công thức hóa học KCl. Là muối kali có ion clorua. KCl là chất rắn kết tinh không màu, màu trắng hoặc không mùi. Kali clorua hòa tan trong nước và dung dịch của nó có vị như muối ăn.
Nó xảy ra tự nhiên với khoáng chất sylvit. Hoặc kết hợp với natri clorua để tạo thành khoáng sylvinit. Trong đời sống KCl được sử dụng phổ biến nhất trong phân bón để sản xuất phân kali. Được nhiều người sử dụng cùng vô số ứng dụng thực tế khác
Kali clorua được sản xuất như thế nào? Tác dụng của Kali Clorua.
Muối kali clorua có nguồn gốc chủ yếu từ nước biển. Nước biển là dung dịch của một số muối hòa tan trong nước. Một số muối quan trọng bao gồm: natri clorua (2,3%), natri sunfat (0,4%), magiê clorua (0,5%), canxi clorua (0,1%) và kali clorua (0,07%). Khi làm bay hơi nước biển, chúng tạo ra một hỗn hợp khoáng chất phức tạp bao gồm các muối đó. Trải qua hàng triệu năm, các mỏ khoáng sản lớn đã được hình thành và chôn vùi dưới lòng đất.
Muối nói chung và Kali Clorua nói riêng có thể được chiết xuất bằng quy trình tương tự. Khoáng chất được khai thác từ các mỏ, nghiền nát và hòa tan trong nước nóng. Hỗn hợp dung dịch sau đó được làm nguội rất chậm. Khi chúng nguội đi, mỗi muối hòa tan sẽ kết tinh ở nhiệt độ cụ thể. Sau đó, nó được loại bỏ khỏi dung dịch và tinh chế. Riêng muối KCl tan trong nước nóng nhiều hơn nước lạnh. Vì vậy, nó kết tinh sau khi các muối khác đã được loại bỏ khỏi dung dịch.
Tác dụng của kali clorua là bổ sung kali, điều chỉnh nồng độ kali trong máu trở lại bình thường. Nó thường được sử dụng trong phòng ngừa và điều trị hạ kali máu. Kali clorua có thể gây ra nhiều tác dụng phụ (giảm bạch cầu, tăng kali máu, viêm dạ dày…).
Những ứng dụng quan trọng của muối kali clorua trong đời sống
Hóa chất Kali clorua KCl là sản phẩm được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống hiện nay. Ngoài việc được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, nó còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chẳng hạn như lĩnh vực y học, công nghệ, chế biến thực phẩm…
Ứng dụng muối kali clorua KCl trong nông nghiệp.
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của Kali clorua. Phân Kali Clorua (còn gọi là MOP) là loại phân cung cấp lượng Kali nhiều nhất được nhiều người sử dụng.
Kali quan trọng như thế nào đối với cây trồng?
- Kali giúp quá trình quang hợp diễn ra bình thường, đẩy nhanh quá trình vận chuyển carbohydrate tổng hợp từ lá đến các bộ phận khác. Thiếu kali làm cây kém đồng hóa CO2. Sự chuyển đổi hydrat từ dạng này sang dạng khác bị ức chế khi thiếu kali. Glucose được chuyển hóa thành sucrose chậm hoặc bị ứ đọng khi thiếu kali. Vì vậy, nếu cây không nhận đủ kali thì củ cải đường, mía, đu đủ,… sẽ kém ngọt.
- Kali giúp cây lấy sợi tạo ra sợi dài hơn và bền hơn. Hầu hết các enzyme trong thực vật hoạt động nhờ sự kích thích của kali. Kali làm cho độ dày của bó gỗ dày hơn nên cây cứng hơn và có khả năng chống đổ ngã tốt hơn.
- Thiếu kali, hàm lượng protein phi protit (N) tăng lên, sự hình thành protein N giảm, cây yếu, dễ bị héo, gãy và dễ bị bệnh hơn.
- Kali trong không bào làm tăng khả năng chống chịu lạnh của cây tốt hơn. Khi bổ sung đủ chất dinh dưỡng kali thì hiện tượng đóng băng tế bào khi trời lạnh được hạn chế, giúp cây trồng tăng khả năng chịu lạnh tốt hơn.
- Với ngũ cốc, kali làm tăng khả năng đẻ nhánh của cây.
Ứng dụng làm phân bón
Ưu điểm của phân kali clorua
- Dễ hòa tan trong nước, khi bón vào đất cây trồng có thể sử dụng được ngay. Sau khi bón phân cho đất, cây có thể thay thế ion H+ trong phức hợp hấp thụ, làm cho dung dịch đất có tính axit.
- Giá thành rẻ, phù hợp túi tiền người dân. Đồng thời, phân bón phù hợp với nhiều loại đất có hàm lượng kali nguyên chất từ 50-60%.
- Khi có KCl xung quanh hạt sẽ bảo vệ hạt khỏi những tác động tiêu cực đến quá trình nảy mầm. Khi phân bón bị phân hủy, nồng độ muối hòa tan tăng lên.
- Loại phân này hòa tan nhanh vào nước trong đất. Ion K+ được giữ lại từ quá trình chuyển hóa ion của đất sét và chất hữu cơ. Phần Cl – sẽ hòa trộn với nước. KCl có độ tinh khiết cao có thể hòa tan dưới dạng phân bón lỏng hoặc bổ sung vào hệ thống nước tưới.
Ứng dụng muối Kali Clorua trong công nghiệp
- Kali clorua KCl còn được sử dụng làm nguyên liệu hóa học, dùng để sản xuất kali hydroxit và kali kim loại.
- Nó đôi khi được sử dụng trong nước như chất lỏng hoàn thiện trong hoạt động dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
- Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong công nghệ luyện kim và xi mạ.
Trong công nghệ xử lý nước
- Đây là loại hóa chất được sử dụng rộng rãi để xử lý nước thải. Do có khả năng hòa tan cao trong nước nên nó thấm vào bề mặt nước để lọc hiệu quả nước thải nhà máy, nước sinh hoạt và nước bể bơi.
- Nó còn giúp loại bỏ kim loại nặng, hợp chất lưu huỳnh, làm mềm nước cứng, làm đông tụ chất bẩn lơ lửng trong nước, diệt khuẩn và khử trùng nước.
Trong sản xuất thực phẩm
- Mặc dù có thể dùng để thay thế muối trong thực phẩm nhưng do KCl có vị đắng, không ngon nên thường được trộn với muối ăn natri clorua để cải thiện mùi vị, tạo thành muối natri thấp.
- Người ta còn sử dụng muối KCl làm chất ổn định giúp bề mặt thực phẩm đồng đều và phân tán đều.
- Kali Clorua còn được dùng để bổ sung ion K+ (khoáng chất thiết yếu cho chức năng cơ thể) cho nhiều loại nước giải khát, nước đóng chai…
Ứng dụng trong y học
Các nhà nghiên cứu sử dụng KCl để bào chế thuốc và thuốc tiêm điều trị tình trạng thiếu kali. Hợp chất hóa học này rất cần thiết cho cơ thể, cho các chức năng của hệ tiêu hóa, thận, cơ tim và hệ thần kinh.
Một số công dụng khác của muối Kali Clorua
- KCl được dùng làm chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi, nhằm tăng chất dinh dưỡng trong thức ăn, thúc đẩy vật nuôi phát triển khỏe mạnh.
- Trong nuôi trồng thủy sản, Kali Clorua đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường sống trong lành, trong lành cho động vật thủy sinh như tôm, cua, cá, lươn,… Bên cạnh đó, nó còn giúp trung hòa độ kiềm, axit. nước trong ao nuôi, bổ sung kali cần thiết, hạn chế hiện tượng thủy sản kém phát triển, kém ăn do thiếu canxi.
Xem thêm: >>> Bán kali clorua KCL giá tốt nhất
Tìm hiểu về phụ gia thực phẩm KCl là gì?
Phụ gia thực phẩm là muối của axit sorbic khi phản ứng với kali hydroxit. Nó là bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, hòa tan trong nước.
Nó là một trong những hóa chất an toàn và phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh do thực phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc hay hình thức bên ngoài. hương vị của thức ăn.
Công dụng của phụ gia thực phẩm Kali Clorua:
-
Dùng để ức chế nấm mốc, nấm men trong nhiều loại thực phẩm:
Phô mai, kem chua, bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bột nhào, bột nhào, kẹo mềm, bánh ngọt, bia, nước ngọt, dầu giấm, trái cây chua hoặc lên men…
-
Là chất bảo quản dùng trong các sản phẩm xúc xích, chả giò:
Có đặc tính không độc hại đối với cơ thể con người, được công nhận là GRAS. Đặc biệt, khi bổ sung vào thực phẩm không gây ra mùi vị lạ hay làm mất đi mùi tự nhiên của thực phẩm.
Sử dụng làm chất bảo quản
-
Là một chất phụ gia an toàn:
Có tác dụng chống lại vi khuẩn, nấm mốc, nấm men bên trong thành phần của các dòng mỹ phẩm.
Sản phẩm thực phẩm có chứa phụ gia KCl:
- Ngũ cốc.
- Món khai vị đông lạnh.
- Các loại thịt.
- Thực phẩm ăn nhẹ, chẳng hạn như khoai tây chiên hoặc khoai tây chiên giòn.
- Đồ uống thể thao/điện giải.
- Canh.
- Nước xốt.
- Quầy ăn nhẹ/bữa ăn chính.
Xem thêm bài viết: >>> Đặc điểm của hóa chất kali clorua KCl
Phạm vi ứng dụng:
- Muối KCl được sử dụng làm chất ức chế hydrat hóa, chất ức chế trương nở và tác nhân phân hủy đá phiến. Sản phẩm hóa học này cũng được sử dụng để điều chế dung dịch thạch cao-kali và vôi-kali.
- Muối KCl được sử dụng tùy theo yêu cầu của từng trường hợp cụ thể.
Yêu cầu về môi trường và an toàn:
Muối KCl không độc. Khi tiếp xúc cần sử dụng các phương tiện bảo hộ cá nhân thông thường như khẩu trang, găng tay, kính bảo vệ mắt, quần áo bảo hộ.
Địa chỉ mua kali clorua đảm bảo, uy tín
Công ty Hóa chất Vũ Hoàng tự hào là nhà cung cấp hóa chất công nghiệp chất lượng và uy tín hàng đầu hiện nay. Chúng tôi là nhà nhập khẩu trực tiếp KCl – Kali clorua với số lượng lớn tại Việt Nam, đồng thời là một trong những đối tác chiến lược của các tập đoàn sản xuất hóa chất lớn.
Bài viết “Tác dụng của Kali Clorua là gì?” “Những ứng dụng quan trọng trong cuộc sống” trên đây đã phần nào chia sẻ đến các bạn những thông tin quan trọng về hóa chất Kali Clorua. Nếu bạn còn thắc mắc về sản phẩm này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE hoặc Website: https://vuhoangco.com.vn để được tư vấn và giải đáp nhanh nhất.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn