Tên các quốc gia trên thế giới là một phần kiến thức địa lý cơ bản. Đối với những người yêu thích tiếng Đức, việc học tên các quốc gia bằng tiếng Đức không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hiểu thêm về văn hóa và địa lý thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách tên các quốc gia phổ biến bằng tiếng Đức, được phân loại theo châu lục, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Tên các quốc gia ở Châu Á (In Asien)
Dưới đây là tên một số quốc gia ở châu Á bằng tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Vietnam | Việt Nam |
Thailand | Thái Lan |
Singapur | Singapore |
Laos | Lào |
China | Trung Quốc |
Japan | Nhật Bản |
Südkorea | Hàn Quốc |
Indien | Ấn Độ |
Tên các quốc gia ở Châu Âu (In Europa)
Châu Âu là một trong những châu lục có nhiều quốc gia với tên gọi tiếng Đức đặc trưng:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Bundesrepublik Deutschland | Cộng hòa Liên bang Đức |
Österreich | Áo |
Portugal | Bồ Đào Nha |
Dänemark | Đan Mạch |
Königreich England | Vương quốc Anh |
Italien | Ý |
Norwegen | Na Uy |
Niederlande | Hà Lan |
Finnland | Phần Lan |
Schweden | Thụy Điển |
Spanien | Tây Ban Nha |
Frankreich | Pháp |
Tên các quốc gia ở Châu Mỹ (In Amerika)
Danh sách một số quốc gia ở châu Mỹ bằng tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Vereinigte Staaten von Amerika | Hoa Kỳ |
Kanada | Canada |
Mexiko | Mexico |
Kuba | Cuba |
Argentinien | Argentina |
Peru | Peru |
Kolumbien | Colombia |
Ecuador | Ecuador |
Tên các quốc gia ở Châu Phi (In Afrika)
Một số quốc gia ở Châu Phi và tên gọi của chúng trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Ägypten | Ai Cập |
Südafrika | Cộng hòa Nam Phi |
Angola | Angola |
Marokko | Maroc |
Zentralafrikanische Republik | Cộng hòa Trung Phi |
Republik Kongo | Cộng hòa Congo |
Tên các quốc gia ở Châu Đại Dương (In Ozeanien)
Tên tiếng Đức của một số quốc gia ở Châu Đại Dương:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
---|---|
Australien | Úc |
Neuseeland | New Zealand |
Bài tập (Übung)
Chọn đáp án đúng (Wählen Sie die richtige Antwort)
- Quốc gia nào nằm ở Châu Âu? (Welches Land liegt in Europa?)
a, Mexiko
b, Indien
c, Frankreich
- Quốc gia nào nằm ở Châu Phi? (Welches Land liegt in Afrika?)
a, Vietnam
b, Angola
c, Ecuador
- Quốc gia nào nằm ở Châu Á? (Welches Land liegt in Asien?)
a, Nhật Bản
b, Indien
c, Italien
- Quốc gia nào nằm ở cả Châu Âu và Châu Á? (Welches Land liegt in Europa und Asien?)
a, Trung Quốc
b, Russland
c, Australien
Đáp án (Lösung)
- c
- b
- a và b
- b
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tên các quốc gia bằng tiếng Đức. Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và học tập.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]