Tên các quốc gia bằng tiếng Đức (Namen von Ländern auf Deutsch)

Tên các quốc gia trên thế giới là một phần kiến thức địa lý cơ bản. Đối với những người yêu thích tiếng Đức, việc học tên các quốc gia bằng tiếng Đức không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hiểu thêm về văn hóa và địa lý thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách tên các quốc gia phổ biến bằng tiếng Đức, được phân loại theo châu lục, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

Tên các quốc gia ở Châu Á (In Asien)

Dưới đây là tên một số quốc gia ở châu Á bằng tiếng Đức:

Tiếng ĐứcTiếng Việt
VietnamViệt Nam
ThailandThái Lan
SingapurSingapore
LaosLào
ChinaTrung Quốc
JapanNhật Bản
SüdkoreaHàn Quốc
IndienẤn Độ

Tên các quốc gia ở Châu Âu (In Europa)

Châu Âu là một trong những châu lục có nhiều quốc gia với tên gọi tiếng Đức đặc trưng:

Tiếng ĐứcTiếng Việt
Bundesrepublik DeutschlandCộng hòa Liên bang Đức
ÖsterreichÁo
PortugalBồ Đào Nha
DänemarkĐan Mạch
Königreich EnglandVương quốc Anh
ItalienÝ
NorwegenNa Uy
NiederlandeHà Lan
FinnlandPhần Lan
SchwedenThụy Điển
SpanienTây Ban Nha
FrankreichPháp

Tên các quốc gia ở Châu Mỹ (In Amerika)

Danh sách một số quốc gia ở châu Mỹ bằng tiếng Đức:

Tiếng ĐứcTiếng Việt
Vereinigte Staaten von AmerikaHoa Kỳ
KanadaCanada
MexikoMexico
KubaCuba
ArgentinienArgentina
PeruPeru
KolumbienColombia
EcuadorEcuador
Xem thêm Năm 2026 là năm con gì?

Tên các quốc gia ở Châu Phi (In Afrika)

Một số quốc gia ở Châu Phi và tên gọi của chúng trong tiếng Đức:

Tiếng ĐứcTiếng Việt
ÄgyptenAi Cập
SüdafrikaCộng hòa Nam Phi
AngolaAngola
MarokkoMaroc
Zentralafrikanische RepublikCộng hòa Trung Phi
Republik KongoCộng hòa Congo

Tên các quốc gia ở Châu Đại Dương (In Ozeanien)

Tên tiếng Đức của một số quốc gia ở Châu Đại Dương:

Tiếng ĐứcTiếng Việt
AustralienÚc
NeuseelandNew Zealand

Bài tập (Übung)

Chọn đáp án đúng (Wählen Sie die richtige Antwort)

  1. Quốc gia nào nằm ở Châu Âu? (Welches Land liegt in Europa?)

a, Mexiko
b, Indien
c, Frankreich

  1. Quốc gia nào nằm ở Châu Phi? (Welches Land liegt in Afrika?)

a, Vietnam
b, Angola
c, Ecuador

  1. Quốc gia nào nằm ở Châu Á? (Welches Land liegt in Asien?)

a, Nhật Bản
b, Indien
c, Italien

  1. Quốc gia nào nằm ở cả Châu Âu và Châu Á? (Welches Land liegt in Europa und Asien?)

a, Trung Quốc
b, Russland
c, Australien

Đáp án (Lösung)

  1. c
  2. b
  3. a và b
  4. b

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tên các quốc gia bằng tiếng Đức. Việc học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và học tập.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *