Nội dung bài viết
Các môn học là một chủ đề giao tiếp tiếng Anh thường gặp. Bài viết này cung cấp từ vựng tiếng Anh về các môn học từ cấp tiểu học đến đại học, kèm theo một số cấu trúc câu thông dụng.
Từ vựng các môn học cấp Tiểu học, THCS, THPT
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các môn học thường gặp ở cấp tiểu học, THCS và THPT.
Môn khoa học tự nhiên
Khoa học tự nhiên bao gồm các môn học nghiên cứu về hiện tượng và quy luật tự nhiên.
Tên môn học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Astronomy | /əsˈtrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Biology | /baɪˈɒləʤi/ | Sinh học |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Information technology | /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/ | Tin học |
Maths | /mæθs/ | Toán học |
Algebra | /ˈælʤɪbrə/ | Đại số |
Geometry | /ʤɪˈɒmɪtri/ | Hình học |
Medicine | /ˈmɛdsɪn/ | Y học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Veterinary medicine | /ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn/ | Thú y |
Dentistry | /ˈdɛntɪstri/ | Nha khoa |
Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật |
Geology | /ʤɪˈɒləʤi/ | Địa chất |
Môn khoa học xã hội
Khoa học xã hội nghiên cứu về các khía cạnh của con người và xã hội.
Tên môn học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Social sciences | /ˈsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ | Khoa học xã hội |
Anthropology | /ˌænθrəˈpɒləʤi/ | Nhân chủng học |
Archaeology | /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ | Khảo cổ học |
Cultural studies | /ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu văn hóa |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
Literature | /ˈlɪtərɪʧə/ | Ngữ văn |
Media studies | /ˈmiːdiə ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu truyền thông |
Politics | /ˈpɒlɪtɪks/ | Chính trị học |
Psychology | /saɪˈkɒləʤi/ | Tâm lý học |
Social studies | /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu xã hội |
Geography | /ʤɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Civic education | /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ | Giáo dục công dân |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Đạo đức |
Môn nghệ thuật
Các môn nghệ thuật giúp phát triển khả năng sáng tạo và thẩm mỹ.
Tên môn học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Fine art | /faɪn ɑːt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
Classics | /ˈklæsɪks/ | Văn hóa cổ điển |
Dance | /dɑːns/ | Khiêu vũ |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa |
Sculpture | /ˈskʌlpʧə/ | Điêu khắc |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ ca |
Architecture | /ˈɑːkɪtɛkʧə/ | Kiến trúc |
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Môn thể thao
Thể thao rèn luyện sức khỏe và tinh thần.
Tên môn học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Hurdles | /’hɜ dl/ | Chạy vượt rào |
Javelin-throwing | /’dʤævlin θrouiɳ/ | Ném lao |
Long jump | /’lɒηdjʌmp/ | Nhảy xa |
Football | /’fʊtbɔ l/ | Bóng đá |
Handball | /’hændbɔ l/ | Bóng ném |
Từ vựng các môn học bậc Đại học
Dưới đây là một số môn học thường gặp ở bậc đại học.
Tên môn học | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Introduction to laws | /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ | Pháp luật đại cương |
Economics | /,i kə’nɔmiks/ | Kinh tế học |
Architecture | /’ɑ kitektʃə/ | Kiến trúc |
Business studies | /’bizinis /’stʌdis/ | Kinh doanh |
Computer science | /kəm’pju tə ‘saiəns/ | Khoa học máy tính |
Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc 1: S + has/have + subject/subjects + (today/in your school)
Cấu trúc này dùng để nói về môn học hôm nay ở trường.
Ví dụ: I have Math and English today.
Cấu trúc 2: Trợ động từ + S + have + subject + (yesterday/today/tomorrow)?
Cấu trúc này dùng để hỏi về môn học hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai.
Ví dụ: Did you have Physics yesterday?
Cấu trúc 3: When + trợ từ + S + has/have + subject?
Cấu trúc này dùng để hỏi về thời gian học một môn học cụ thể.
Ví dụ: When do you have Chemistry?
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]