Nội dung bài viết
Trong quá trình tuyển dụng và đánh giá ứng viên, năng lực là tiêu chí quan trọng giúp nhà tuyển dụng đánh giá tiềm năng của ứng viên. Năng lực thể hiện qua nhiều hình thức, từ kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kiến thức chuyên sâu đến khả năng sáng tạo, lãnh đạo và quản lý. Năng lực không phải là tĩnh tại mà có thể được phát triển và nâng cao thông qua học tập, trải nghiệm và thực hành liên tục.
Năng lực là gì?
Năng lực là tổng hợp kiến thức, khả năng và hành vi của một người hoặc một hệ thống để thực hiện công việc và đạt được mục tiêu cụ thể. Năng lực bao gồm nhiều khía cạnh như kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và tư duy sáng tạo.
Theo định nghĩa của Đại học Harvard, năng lực là những yếu tố cá nhân cần chứng minh để đạt hiệu quả trong công việc, vai trò, chức năng và nhiệm vụ được giao. Từ điển tâm lý học định nghĩa năng lực là tập hợp các tố chất, phẩm chất tâm lý cá nhân, là nền tảng cho việc thực hiện bất kỳ hoạt động nào. Năng lực không phải là một thuộc tính tâm lý đơn lẻ như trí nhớ hay tri giác mà là sự tổng hợp của nhiều thuộc tính tâm lý cá nhân.
Đặc điểm của năng lực
- Năng lực là sự kết hợp của kiến thức, kỹ năng và thái độ. Kiến thức là nền tảng, kỹ năng là khả năng ứng dụng kiến thức vào thực tiễn, còn thái độ là định hướng và xu hướng hành vi của cá nhân.
- Năng lực gắn liền với định hướng nhân cách, được hình thành và phát triển trong quá trình hoạt động, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ định hướng nhân cách.
- Năng lực không phải bẩm sinh mà cần được hình thành và phát triển thông qua học tập, rèn luyện và trải nghiệm.
Các yếu tố cấu thành năng lực
Kiến thức
Kiến thức là nền tảng của năng lực, giúp hiểu bản chất vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp. Kiến thức có thể được tiếp thu qua học tập trên lớp, tự học hoặc học hỏi kinh nghiệm từ người khác.
Kỹ năng
Kỹ năng là khả năng thực hiện hành động hoặc thao tác thành thạo, bao gồm kỹ năng cứng (hard skills) và kỹ năng mềm (soft skills). Kỹ năng cứng có thể đo lường và đánh giá, ví dụ như kỹ năng tin học hay lái xe. Kỹ năng mềm liên quan đến ứng xử, giao tiếp và làm việc nhóm, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và lãnh đạo.
Thái độ
Thái độ là cách nhìn nhận, đánh giá và hành động đối với sự vật, hiện tượng. Thái độ tích cực tạo động lực, quyết tâm và nỗ lực hoàn thành công việc. Thái độ được rèn luyện qua giáo dục, tự rèn luyện và trải nghiệm.
Khả năng
Khả năng là tiềm năng, năng lực hoặc khả năng thực hiện hành động, nhiệm vụ. Khả năng có thể bẩm sinh hoặc được phát triển qua học tập và rèn luyện.
Các yếu tố trên có mối quan hệ mật thiết. Kiến thức và kỹ năng là nền tảng hình thành năng lực. Thái độ tích cực giúp phát huy tối đa năng lực. Khả năng tiềm ẩn được phát triển qua học tập, rèn luyện và trải nghiệm.
.jpg)
Các dạng năng lực phổ biến
Năng lực được chia thành hai loại chính: năng lực chung và năng lực chuyên biệt.
Năng lực chung
Là những năng lực cơ bản, thiết yếu cho cuộc sống và công việc trong xã hội, bao gồm: tư duy logic và phản biện, giải quyết vấn đề, giao tiếp hiệu quả, hợp tác, tư duy sáng tạo và khả năng học hỏi.
Năng lực chuyên biệt
Là những năng lực cần thiết cho công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể, bao gồm: kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng thực hành và kỹ năng chuyên môn khác.
Năng lực chung và chuyên biệt có mối quan hệ mật thiết. Năng lực chung là cơ sở phát triển năng lực chuyên biệt. Trong điều kiện nhất định, năng lực chuyên biệt tác động mạnh mẽ đến năng lực chung. Trong công việc, mỗi cá nhân cần có năng lực chung ở mức cơ bản và bổ sung năng lực chuyên biệt để hoàn thành tốt vai trò của mình.
Vai trò của năng lực với con người
Năng lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và thành công của mỗi cá nhân, bao gồm: đạt được mục tiêu, phát triển bản thân, đối phó với thách thức, thành công trong sự nghiệp và giao tiếp, tương tác xã hội.
Đạt được mục tiêu
Năng lực cung cấp kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và khả năng thực hiện nhiệm vụ, xử lý tình huống phức tạp, đối mặt thách thức và tận dụng cơ hội thành công. Năng lực giúp xác định và hướng dẫn đạt được mục tiêu cá nhân.
Phát triển bản thân
Năng lực giúp phát triển bản thân, nâng cao sự tự tin, rèn luyện kỹ năng và trở nên mạnh mẽ hơn.
Đối phó với thách thức
Năng lực giúp vượt qua thách thức và khó khăn bằng tư duy sáng tạo, tìm kiếm giải pháp và áp dụng kỹ năng.
Sự nghiệp và thành công
Năng lực quan trọng cho sự nghiệp và thành công, giúp làm việc hiệu quả, giải quyết vấn đề và thích ứng với môi trường làm việc.
Giao tiếp và tương tác xã hội
Năng lực quan trọng trong giao tiếp và tương tác xã hội, bao gồm kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thấu hiểu người khác.
Cách nâng cao năng lực bản thân
Tìm kiếm cơ hội học hỏi
Đầu tư vào học tập, trau dồi kiến thức qua sách, khóa học, tài liệu trực tuyến và cập nhật thông tin mới nhất trong lĩnh vực quan tâm.
Thực hành và trải nghiệm
Tìm kiếm cơ hội thực hành kiến thức đã học và trải nghiệm tình huống mới, học hỏi từ thử nghiệm và sai lầm.
Dành thời gian luyện tập
Luyện tập thường xuyên để phát triển và cải thiện bất kỳ kỹ năng nào, từ học tập, thể thao, nghệ thuật đến kỹ năng công việc. Bắt đầu từ những việc nhỏ và dần nâng cao độ khó, cải thiện khả năng tập trung, sự kiên nhẫn và khả năng thích ứng.
Tìm kiếm phản hồi và học hỏi từ người khác
Lắng nghe và học hỏi từ phản hồi của người khác để nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và định hướng phát triển phù hợp.
Thử thách bản thân
Bước ra khỏi vùng an toàn, thử sức với điều mới mẻ để khám phá tiềm năng và phát triển bản thân.
Giữ tinh thần lạc quan
Tinh thần lạc quan là động lực để tìm kiếm và học hỏi, tin tưởng vào năng lực bản thân và đối mặt với thách thức.
Cách đánh giá năng lực nhân viên trong doanh nghiệp
Xác định mục tiêu đánh giá
Mục tiêu đánh giá bao gồm: đánh giá hiệu suất công việc, đánh giá năng lực tiềm ẩn và đánh giá sự phù hợp với tổ chức.
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá
Bộ tiêu chí cần phù hợp với mục tiêu đánh giá, cụ thể, rõ ràng và đo lường được.
Thu thập thông tin đánh giá
Thông tin đánh giá được thu thập từ nhiều nguồn: tự đánh giá của nhân viên, đánh giá của quản lý, đồng nghiệp và khách hàng.
Phân tích và đánh giá thông tin
Tổng hợp và phân tích thông tin từ các nguồn để đánh giá chính xác và khách quan năng lực nhân viên.
Phản hồi và thảo luận
Phản hồi kết quả đánh giá cho nhân viên và tổ chức thảo luận để lắng nghe ý kiến và cải thiện quy trình đánh giá.
Mối quan hệ của năng lực với tư chất, thiên hướng, tri thức, kỹ năng
Năng lực với tư chất
Tư chất là nền tảng quan trọng hình thành năng lực nhưng không quyết định hoàn toàn sự phát triển của năng lực. Năng lực được hình thành, phát triển và thể hiện thông qua hoạt động dưới ảnh hưởng của giáo dục và rèn luyện.
Năng lực với thiên hướng
Thiên hướng là xu hướng cá nhân hướng tới một loại hoạt động cụ thể. Thiên hướng và năng lực có thể phát triển đồng thời. Sự mãnh liệt của thiên hướng là dấu hiệu cho thấy năng lực đang được hình thành.
Năng lực với tri thức, kỹ năng, kỹ xảo
Tri thức, kỹ năng và kỹ xảo là yếu tố quan trọng cấu thành năng lực nhưng không đồng nhất với năng lực. Năng lực giúp nắm bắt tri thức, kỹ năng và kỹ xảo dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Năng lực là chìa khóa phát triển bản thân và thành công trong sự nghiệp. Nâng cao năng lực giúp trở thành chuyên gia, thích ứng với thay đổi và đóng góp cho xã hội. Sử dụng năng lực một cách sáng tạo và đúng đắn tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]