Tìm hiểu về kim loại bạc và những ứng dụng quan trọng của chúng

Bạc là một loại kim loại vô cùng gần gũi trong cuộc sống của chúng ta, nó tồn tại ở mọi nơi từ đồ trang trí, đồ trang sức hay vật liệu… Như vậy, bạn đã hiểu rõ những đặc tính và tỷ trọng vượt trội của bạc. bạc hoặc ứng dụng của chúng? Cùng Meraki Center theo dõi chi tiết qua bài viết sau đây.

1. Nguyên tố bạc là gì?

Bạc là một nguyên tố hóa học, nó có ký hiệu Ag và số nguyên tử 47.

Mặc dù không phải là kim loại có hoạt tính hóa học nhưng nó bị axit nitric tấn công tạo thành nitrat và axit sulfuric đậm đặc nóng.

Đây là chất có độ dẫn điện cao nhất trong tất cả các kim loại, nhưng không được sử dụng trong điện trường vì giá thành cao hơn so với một số kim loại khác.

Nguyên tố bạc là gì?

Nguyên tố bạc là gì?

>>>XEM THÊM:Các loại nấm mốc phổ biến và cách đơn giản làm sạch chúng tại nhà

2. Tính chất lý hóa của bạc

2.1 Tính chất vật lý

  • Đây là chất liệu mềm, dẻo, dễ quay và cán mỏng.
  • Nó có màu trắng và có độ dẫn điện và nhiệt tốt nhất trong số các kim loại.
  • Trọng lượng riêng của bạc: 10,49 g·cm−3.
  • Khối lượng riêng của bạc:
  • Nhiệt độ nóng chảy: 960,50C.
Xem thêm  Tỷ trọng kế đo độ mặn nước ao nuôi tôm, nuôi cá

Tính chất vật lý của bạc

Tính chất vật lý của bạc

2.2 Tính chất hóa học của bạc

Bạc là chất không hoạt động nhưng ion Ag+ có tính oxi hóa mạnh và có thế điện cực chuẩn (E0Ag+/Ag= + 0,80V). Sau đây là các tính chất hóa học nổi bật của chúng:

Hiệu quả với phi kim loại

  • Ngay cả ở nhiệt độ cao, bạc không bị oxy hóa trong không khí.
  • Phản ứng với ozon theo phương trình phản ứng sau:

2Ag + O3 → Ag2O + O2

Phản ứng với axit

  • Không hiệu quả với HCl, H2SO4 loãng nhưng hiệu quả với các axit oxy hóa mạnh như HNO3, H2SO4 nóng, đậm đặc. Phương trình phản ứng:

3Ag + 4HNO3 (pha loãng) → 3AgNO3 + NO + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 (dày, nóng) → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O

Tương tác với các chất khác

Khi tiếp xúc với không khí hoặc nước với sự có mặt của hydro sunfua, chúng sẽ chuyển sang màu đen do phản ứng sau:

4Ag + 2H2S + O2 (kk) → 2Ag2S + 2H2O

Hiệu quả với axit HF khi có mặt hydrogen peroxide:

2Ag + 2HF (ngưng tụ) + H2O2 → 2AgF + 2H2O

2Ag + 4KCN (đậm đặc) + H2O2 → 2K[Ag(CN)2] + 2KOH

3. Chuẩn bị bạc như thế nào?

Bạc hiện được sản xuất trong quá trình tinh chế điện phân.

4. Những ứng dụng quan trọng của bạc trong đời sống và sản xuất

Bạc là chất được sử dụng cực kỳ phổ biến hiện nay bởi nó và các sản phẩm của nó đóng nhiều vai trò quan trọng trong đời sống, trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể như sau:

  • Nó giống như một kim loại quý và muối halogen.
  • Cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Xem thêm  NO2 là gì? Các phương pháp xử lý khí nitơ điôxit thông dụng

Bạc được sử dụng rộng rãi trong phim ảnh

Bạc được sử dụng rộng rãi trong phim ảnh

  • Ngày nay, các sản phẩm điện, điện tử đòi hỏi tính dẫn điện cao của bạc ngay cả khi chúng bị xỉn màu.
  • Gương làm từ chất này đòi hỏi độ phản xạ ánh sáng cao của bạc, vốn là vật liệu phản chiếu ánh sáng.
  • Nhờ vẻ đẹp nổi bật của nó, nó là một món đồ trang sức và đồ dùng bằng bạc rất được ưa chuộng.
  • Ngày nay được sử dụng rất nhiều để làm que hàn, công tắc điện cũng như pin dung lượng lớn.
  • Bạc sunfua hoặc râu bạc được hình thành khi sử dụng các tiếp điểm điện trong môi trường giàu hydro sunfua.
  • Silver Fulmate – Một hợp chất quen thuộc có khả năng nổ cực mạnh.
  • Bạc clorua trong suốt và được dùng làm chất kết dính cho kính.
  • Bạc iodua được sử dụng để giúp tập hợp các đám mây để tạo mưa nhân tạo.
  • Dùng làm cực dương (anos) trong pin đồng hồ (Silver Oxide).

5. Một số thông tin thú vị về bạc có thể bạn chưa biết

5.1 Bạc – Kim loại lấp lánh số 1

Nó là kim loại chuyển tiếp mềm, màu trắng, có tính dẫn nhiệt và điện cao. Nó cực kỳ lấp lánh, có khả năng phản chiếu 95% ánh sáng khả kiến. Tuy nhiên, nó phản xạ kém với bức xạ bên ngoài vùng tử ngoại.

Bạc - Kim loại lấp lánh số 1

Bạc – Kim loại lấp lánh số 1

5.2 Bạc có tính dẫn điện tốt nhất

  • Trong số các kim loại, bạc là chất dẫn điện tốt nhất, tiếp đến là các kim loại: đồng, vàng, nhôm, natri, vonfram…
  • Tuy nhiên, vì giá thành cao nên chúng không được dùng để chế tạo dây điện như đồng.
Xem thêm  Xử lý Clo dư trong nước thải: Những phương pháp phổ biến

5.3 Bạc có tính sát trùng cao

Có thể nhiều người chưa biết, nó có tính chất sát trùng và có thể giúp tiêu diệt một số vi khuẩn có hại. Nó đã được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương từ hàng trăm năm nay, bởi ion bạc trong nước có thể tiêu diệt tới 260 loại vi trùng, vi khuẩn, nấm… với nồng độ chỉ 0,1-0. 0,01 mg/l.

6. Tác dụng của bạc đối với sức khỏe con người

Mặc dù mang lại nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hiện nay nhưng bạc và các chất từ ​​nó ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng và tiếp xúc. Vì vậy cần hết sức chú ý để đảm bảo an toàn tối đa:

  • Muối bạc hòa tan, đặc biệt là AgNO3, có thể gây chết người ở nồng độ lên tới 2g (0,070 oz).
  • Khi tiếp xúc với mắt, chúng có thể gây tổn thương giác mạc nghiêm trọng.
  • Nếu nó tiếp xúc với da, nó có thể gây kích ứng da. Nếu tình trạng này xảy ra nhiều lần và lâu dài trên da có thể gây viêm da dị ứng.
  • Khi hít vào sẽ gây chóng mặt, khó thở, nhức đầu hoặc kích ứng đường hô hấp. Nồng độ cực cao có thể gây buồn ngủ, lú lẫn, bất tỉnh, hôn mê hoặc nguy hiểm nhất là tử vong.
  • Chất lỏng hoặc hơi bạc có thể gây kích ứng da, mắt, cổ họng hoặc phổi.
  • Nếu nuốt phải: Có thể gây khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Việc hít phải chất này vào phổi có thể gây viêm phổi và thậm chí tử vong.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất, mật độ cụ thể của bạc và những ứng dụng quan trọng của nó trong cuộc sống ngày nay. Nếu có thắc mắc hay góp ý gì, vui lòng để lại bình luận bên dưới bài viết này để Meraki Center phản hồi nhanh nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *