Tính chất hóa học của magnesium hydroxide Mg(OH)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng – Tổng hợp tính chất hóa học, tính chất vật lí, phản ứng hóa học, cách nhận biết, điều chế và ứng dụng của tất cả đơn chất, hợp chất hóa học.-Tính chất hóa học của magnesium hydroxide Mg(OH)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng
Tính chất hóa học của magnesium hydroxide Mg(OH)2 | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng
Bài viết về tính chất hóa học của magnesium hydroxide Mg(OH)2 gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Mg(OH)2 trong bảng tuần hoàn,
tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.
Tính chất hóa học của magnesium hydroxide Mg(OH)2
– Định nghĩa: magnesium hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Mg(OH)2. Nó có mặt trong tự nhiên trong khoáng chất brucit.
– Công thức phân tử: Mg(OH)2
– Công thức cấu tạo: HO-Mg-OH
– Là chất rắn, có màu trắng, không tan trong nước.
– Mang tính chất hóa học của bazo không tan
Bị phân hủy bởi nhiệt:
Mg(OH)2 –to→ H2O + MgO
Tác dụng với axit:
2HNO3 + Mg(OH)2→ 2H2O + Mg(NO3)2
2HCl + Mg(OH)2 → 2H2O + MgCl2
– Cho muối của Magie tác dụng với dung dịch bazơ
MgCl2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaCl
– Ở quy mô thương mại, Mg(OH)2 được sản xuất bằng cách xử lý nước biển với canxi hydroxit (Ca(OH)2). 600 m3 nước biển sản xuất được khoảng một tấn Mg(OH)2. Ca(OH)2 dễ hòa tan hơn so với Mg(OH)2, nên magiê hydroxit kết tủa thành chất rắn:
Mg2+ + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 + Ca2+
– Hầu hết Mg(OH)2 được sản xuất công nghiệp, cũng như một lượng nhỏ được khai thác, được chuyển hóa thành magnesium oxide (MgO). Magnesium oxide có giá trị vì nó vừa là một chất dẫn điện kém và cũng là một chất dẫn nhiệt tuyệt vời.
Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn