In Charge Of Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập

In charge of là cụm từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Vậy in charge of nghĩa là gì? Làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc đó, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa, cấu trúc ngữ pháp và bài tập thực hành để bạn nắm vững cách dùng in charge of.

In charge of có nghĩa là “phụ trách”, “chịu trách nhiệm”, hoặc “quản lý”. Khi ai đó nói họ “in charge of” một việc gì đó, điều này có nghĩa là họ là người có trách nhiệm quản lý, điều hành và giám sát công việc đó.

Mô tả khái niệm in charge ofMô tả khái niệm in charge of

Ví dụ:

  • Cô ấy phụ trách làm bánh: She is in charge of baking the cakes.
  • Anh ấy phụ trách quản lý nhân sự: He is in charge of human resources.

Cấu Trúc và Cách Dùng In Charge Of

Cụm từ “in charge of” được sử dụng với hai cấu trúc chính: “be in charge of” và “put someone in charge of”. Mỗi cấu trúc có cách dùng và ngữ cảnh riêng.

Xem thêm Khối ô trong Excel: Định nghĩa và Địa chỉ Khối ô

Cấu trúc và cách dùng in charge of trong tiếng AnhCấu trúc và cách dùng in charge of trong tiếng Anh

Be In Charge Of

Cấu trúc “be in charge of” được sử dụng để diễn tả việc ai đó có quyền quyết định và chịu trách nhiệm về một công việc, dự án hoặc một nhóm người.

Cấu trúc: S + be + in charge of + N/V-ing

Ví dụ:

  • Anh ấy phụ trách điều hành công ty: He is in charge of running the company.
  • Cô ấy phụ trách chiến dịch marketing mới: She is in charge of the new marketing campaign.

Put Sb In Charge Of

Cấu trúc “put someone in charge of” được sử dụng khi giao cho ai đó nhiệm vụ hoặc trách nhiệm điều hành, quản lý một dự án, công việc hoặc một nhóm người.

Cấu trúc: S + put someone in charge of + N/V-ing

Ví dụ:

  • Anh ấy giao nhiệm vụ cho tôi hoàn thành bài tập về nhà: He put me in charge of completing the homework.
  • Họ giao nhiệm vụ cho Lisa phụ trách trồng cây: They put Lisa in charge of planting the trees.

Cấu Trúc Tương Tự Với Be In Charge Of

Ngoài “be in charge of”, có một số cấu trúc khác mang nghĩa tương tự, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và linh hoạt hơn.

Các cấu trúc tương đương với be in charge ofCác cấu trúc tương đương với be in charge of

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be responsible for + danh từ/đại từChịu trách nhiệm vềAnh ấy chịu trách nhiệm về thành công của dự án: He is responsible for the project’s success.
Be charged with + danh từĐược giao nhiệm vụHọ được giao nhiệm vụ tổ chức hội nghị thường niên: They were charged with organizing the annual conference.
Be designated for + danh từĐược chỉ định đểJohn được chỉ định làm trưởng nhóm: John was designated for the role of team leader.
Take charge of + danh từĐảm nhận việc quản lýAnh ấy đảm nhận việc trông trẻ: He will take charge of child care.
Be appointed to + động từĐược bổ nhiệmCô ấy được bổ nhiệm dẫn dắt nhóm marketing mới: She was appointed to lead the new marketing team.

Từ Đồng Nghĩa Với In Charge Of

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với “in charge of”.

Xem thêm Date to Marry (D2M): Hẹn hò để cưới - Xu hướng hẹn hò nghiêm túc của giới trẻ

Từ đồng nghĩa với in charge ofTừ đồng nghĩa với in charge of

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ResponsibleChịu trách nhiệmCô ấy chịu trách nhiệm về ngân sách công ty: She is responsible for the company’s budget.
Tasked withĐược giao nhiệm vụ vềAnh ấy được giao nhiệm vụ dẫn dắt dự án mới: He was tasked with leading the new project.
Appointed toĐược bổ nhiệm đểAnh ấy được bổ nhiệm làm chủ tịch: He was appointed to chairman.
Designated forĐược chỉ định đểAnh ấy được chỉ định làm điều phối viên dự án: He was designated for the role of project coordinator.
OverseeGiám sátCô ấy sẽ giám sát các hoạt động hàng ngày của đội: She will oversee the team’s daily operations.

Bài Tập Vận Dụng

Hãy cùng làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về “in charge of”:

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng việc điền “be in charge of” hoặc “put in charge of” vào chỗ trống:

  1. Sarah was __________ the new marketing campaign last year.
  2. As the project manager, you will __________ ensure that the project is completed on time.
  3. John will __________ organizing the company picnic this year.
  4. The director decided to __________ the new intern ________ handling the customer inquiries.
  5. Lisa will __________ the development of the new software feature.

Đáp án:

  1. Sarah was in charge of the new marketing campaign last year.
  2. As the project manager, you will be in charge of ensuring that the project is completed on time.
  3. John will be in charge of organizing the company picnic this year.
  4. The director decided to put the new intern in charge of handling the customer inquiries.
  5. Lisa will be in charge of the development of the new software feature.
Xem thêm Bản vẽ kỹ thuật là gì?
Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *