Nội dung bài viết
Tôn giáo là một phạm trù lịch sử, điều đó có nghĩa là tôn giáo không phải là một thực thể bất biến, mà nó phản ánh những điều kiện kinh tế, xã hội và tư duy của từng giai đoạn lịch sử cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về bản chất và nguồn gốc của tôn giáo, đồng thời xem xét tác động của nó đối với đời sống con người qua các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Tôn Giáo Là Gì Theo Quan Điểm Duy Vật Lịch Sử?
Chủ nghĩa duy vật lịch sử, một trong ba phát minh quan trọng nhất của chủ nghĩa Mác, xem tôn giáo như một hiện tượng xã hội có tính lịch sử. Theo quan điểm này:
- Tôn giáo không có nguồn gốc siêu nhiên, mà là sản phẩm của con người phản ánh hiện thực xung quanh.
- Tôn giáo phản ánh tồn tại xã hội, tức là nó phản ánh điều kiện kinh tế, chính trị và tư duy của mỗi thời kỳ lịch sử.
- Sự phản ánh của tôn giáo có tính hoang đường và hư ảo, thể hiện qua việc nhân cách hóa các hiện tượng tự nhiên và xã hội thành các đấng thần linh.
Như vậy, theo chủ nghĩa Mác – Lênin, tôn giáo không tồn tại độc lập mà luôn gắn liền với những biến đổi kinh tế – xã hội của nhân loại.
Nguồn Gốc Lịch Sử Của Tôn Giáo
Tôn giáo hình thành từ những điều kiện khách quan trong lịch sử nhân loại. Chủ nghĩa Mác – Lênin chỉ ra hai nhóm nguyên nhân chính làm nảy sinh tôn giáo:
1. Nguồn gốc tự nhiên
Trong giai đoạn đầu khi con người chưa thể giải thích các hiện tượng thiên nhiên như sấm sét, bão tố, động đất, hạn hán…, họ đã gán cho tự nhiên những sức mạnh siêu nhiên. Điều này dẫn đến các hình thức thờ cúng thần linh, khởi nguồn của nhiều tín ngưỡng sơ khai.
2. Nguồn gốc kinh tế – xã hội
Khi xã hội phát triển với sự phân hóa giai cấp và bất bình đẳng ngày càng sâu sắc, con người – đặc biệt là những tầng lớp bị áp bức – tìm đến tôn giáo như một cách xoa dịu nỗi khổ. Chính vì vậy, tôn giáo không chỉ phản ánh thế giới hiện thực, mà còn là sự phản kháng chống lại những bất công xã hội.
V.I.Lênin đã viết:
“Sự bất lực của giai cấp bị bóc lột trong cuộc đấu tranh chống kẻ bóc lột tất nhiên đẻ ra lòng tin vào một thế giới tốt đẹp hơn ở bên kia thực tại, giống như sự bất lực của người nguyên thủy trong cuộc đấu tranh với thiên nhiên đã đẻ ra tôn giáo.”
Luận điểm trên chỉ ra rằng, tôn giáo tồn tại vì những bất công và áp bức trong xã hội. Khi con người chưa tự giải phóng mình khỏi sự bất bình đẳng, tôn giáo vẫn tiếp tục có vai trò che chở về mặt tinh thần.
Tôn Giáo Trong Quá Trình Phát Triển Xã Hội
Bản chất lịch sử của tôn giáo thể hiện rõ qua từng thời kỳ xã hội. Nó không phải là cái gì cố định mà luôn thay đổi, phản ánh đặc điểm của mỗi giai đoạn.
1. Thời kỳ xã hội nguyên thủy
- Con người sùng bái tự nhiên và tổ tiên.
- Tín ngưỡng sơ khai như thuyết vật linh (animism), thờ vật tổ (totemism), đa thần giáo xuất hiện.
2. Xã hội chiếm hữu nô lệ và phong kiến
- Tôn giáo gắn chặt với hệ thống quyền lực, phục vụ ý thức hệ thống trị.
- Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Kitô giáo, Hồi giáo hình thành và phát triển mạnh.
3. Xã hội tư bản chủ nghĩa
- Tôn giáo vẫn tồn tại nhưng bị thách thức bởi các tiến bộ của khoa học và tư duy duy vật.
- Một số hệ tư tưởng lợi dụng tôn giáo làm công cụ kiểm soát xã hội.
4. Xã hội xã hội chủ nghĩa
- Tôn giáo dần suy giảm vai trò khi con người có điều kiện phát triển tư duy khoa học và sống trong xã hội công bằng hơn.
- Tuy nhiên, quyền tự do tín ngưỡng vẫn cần được tôn trọng.
Quan Điểm Của Chủ Nghĩa Mác – Lênin Về Tôn Giáo
Chủ nghĩa Mác – Lênin không phủ nhận hoàn toàn vai trò của tôn giáo, nhưng cũng không tán thành việc tôn giáo chi phối xã hội. Theo quan điểm này:
- Tôn giáo là kết quả của điều kiện khách quan, không phải là thực thể siêu nhiên.
- Tôn giáo phản ánh thế giới thực tại nhưng theo cách hư ảo, và do đó nó có tính hai mặt: vừa ru ngủ con người, vừa phản ánh khát vọng công bằng xã hội.
- Việc xoá bỏ tôn giáo không thể ép buộc, mà phải dựa trên sự phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao nhận thức con người.
Karl Marx đã nhấn mạnh:
“Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân.”
Câu nói này không chỉ có nghĩa tiêu cực, mà còn có ý nghĩa rằng tôn giáo như một liều thuốc giảm đau cho những khổ cực của con người. Khi cuộc sống càng ít khổ đau, vai trò của tôn giáo sẽ dần suy yếu.
Kết Luận
“Tôn giáo là một phạm trù lịch sử” có nghĩa là tôn giáo không phải một thực thể vĩnh viễn mà phụ thuộc và biến đổi theo từng giai đoạn phát triển của xã hội. Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, tôn giáo không phải là nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội, mà chỉ là hệ quả của những bất công, áp bức trong lịch sử loài người.
Do đó, muốn thay đổi vai trò của tôn giáo trong đời sống con người, cần cải thiện điều kiện kinh tế – xã hội, nâng cao chất lượng giáo dục để con người có cái nhìn khoa học hơn về thế giới. Việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng trong một xã hội công bằng và phát triển là cách tiếp cận đúng đắn theo quan điểm duy vật lịch sử.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]