Từ ghép tiếng Việt

Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu đẹp và đa dạng với hệ thống từ vựng phong phú. Từ ghép tiếng Việt đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo nên sự phong phú và sinh động cho ngôn ngữ. Vậy từ ghép là gì? Và tại sao việc học từ ghép lại cần thiết, đặc biệt là trong giai đoạn tiền tiểu học?

1. Từ ghép tiếng Việt là gì?

Từ ghép tiếng Việt được hình thành từ ít nhất hai từ đơn, mỗi từ đơn đều mang một ý nghĩa riêng. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ mới có nghĩa hoàn chỉnh.

Từ ghép là một dạng từ phức đặc biệt, được tạo nên từ những từ có sự liên kết về mặt ngữ nghĩa. Chúng không nhất thiết phải giống nhau về vần như từ láy, nhưng khi đứng cạnh nhau phải tạo thành một từ có nghĩa.

Mô tả cấu tạo từ ghép tiếng ViệtMô tả cấu tạo từ ghép tiếng Việt

Từ ghép tiếng Việt được phân loại thành từ ghép đẳng lập và từ ghép chính phụ (bao gồm từ ghép chính phụ gốc Việt và từ ghép chính phụ gốc Hán).

2. Phân loại từ ghép tiếng Việt

Có hai loại từ ghép tiếng Việt chính:

  • Từ ghép đẳng lập: Được cấu tạo bởi hai từ có vị trí và ý nghĩa tương đương nhau, không phân biệt chính phụ. Loại từ ghép này phổ biến trong đời sống hàng ngày. Ví dụ: ông bà, cha mẹ, anh chị, sách vở, quần áo, bàn ghế, cây cỏ, mua bán, đi đứng.
Xem thêm Điều kiện dừng trong Thuật toán Tìm kiếm Nhị phân

Phân loại từ ghép tiếng Việt: đẳng lập và chính phụPhân loại từ ghép tiếng Việt: đẳng lập và chính phụ

  • Từ ghép chính phụ: Gồm một tiếng chính và một tiếng phụ bổ sung nghĩa cho tiếng chính. Tiếng chính đứng trước, tiếng phụ đứng sau. Loại từ ghép này thường xuất hiện trong văn viết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: xe đạp, sách giáo khoa, bút chì, máy tính, hoa hồng, bánh chưng, áo dài.

3. Bài tập luyện tập về từ ghép tiếng Việt

Dưới đây là một số bài tập giúp trẻ làm quen và nhận biết từ ghép tiếng Việt:

Bài 1: Phân biệt từ ghép và từ láy trong các từ sau: xe cộ, ríu rít, sông núi, nhà cửa, ào ào, tươi tắn, vật dụng, đẹp đẽ, rầm rầm, bàn ghế, đỏ au, khanh khách, đất đai, hoa lá, long lanh.

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

2.1. Từ ghép “xanh tươi” dùng để miêu tả:

a) Da người
b) Lá cây còn non
c) Lá cây đã úa
d) Bầu trời

2.2. Từ ghép “vàng rực” dùng để miêu tả:

a) Hoa cỏ
b) Động vật
c) Cây cối
d) Bầu trời

Bài 3: Tìm từ ghép và từ láy trong đoạn văn sau:

Buổi sáng ở quê em thật yên bình và trong lành. Ông mặt trời thức dậy từ từ nhô lên sau lũy tre làng, chiếu những tia nắng vàng ươm báo hiệu một ngày mới bắt đầu. Vạn vật đang ngủ say dần dần thức dậy trong nắng sớm. Những giọt sương long lanh như hạt ngọc trai vẫn còn đọng lại trên những chiếc lá. Hai bên đường, những hàng cây xanh mướt đang rung rinh trong gió. Những chú chim nhỏ hót líu lo trên cành. Trên bầu trời, những đám mây trắng bồng bềnh như những chú thỏ con đang nô đùa. Em rất yêu buổi sáng ở quê em. Đó là một khung cảnh thật đẹp và thơ mộng.

Xem thêm Môi trường sống của Giun đũa

4. Đáp án bài tập từ ghép tiếng Việt

Bài 1:

  • Từ ghép: xe cộ, sông núi, nhà cửa, vật dụng, bàn ghế, đỏ au, đất đai, hoa lá.
  • Từ láy: ríu rít, ào ào, tươi tắn, đẹp đẽ, rầm rầm, khanh khách, long lanh.

Bài 2:

2.1: b
2.2: a

Bài 3:

  • Từ ghép: buổi sáng, yên bình, trong lành, lũy tre, tia nắng, vàng ươm, giọt sương, cây xanh, đám mây trắng, thơ mộng.
  • Từ láy: từ từ, dần dần, long lanh, rung rinh, líu lo, bồng bềnh.

Việc học từ ghép tiếng Việt là một phần quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ. Bằng cách luyện tập với các bài tập phù hợp, trẻ sẽ nắm vững kiến thức về từ ghép, từ đó làm giàu vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *