Nội dung bài viết
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success (cả năm đầy đủ nhất) | Kết nối tri thức – Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success đầy đủ, chi tiết giúp bạn học từ mới Tiếng Anh 7.-Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success (cả năm đầy đủ nhất) | Kết nối tri thức
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success (cả năm đầy đủ nhất) | Kết nối tri thức
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất
sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success (cả năm đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Belong to | v | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bug | n | /bʌɡ/ | Con bọ |
Cardboard | n | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
Dollhouse | n | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
Gardening | n | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Glue | n | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
Horse riding | n | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | |
Maturity | n | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành |
Patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ | Được nhiều người ưa thích |
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm |
Set | v | /set/ | (Mặt trời) lặn |
Stress | n | /stres/ | Sự căng thẳng |
Take on | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm | |
Unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Acne | n | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
Affect | v | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng đến |
Avoid | v | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
Chapped | adj | /tʃæpt/ | Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da |
Dim | adj | /dɪm/ | Lờ mờ, không đủ sáng |
Disease | n | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Eye drops |
| /aɪ drɒps/ | Thuốc nhỏ mắt |
Fat | n | /fæt/ | Mỡ |
Fit | adj | /fɪt/ | Gọn gàng, cân đối |
Health | n | /helθ/ | Sức khoẻ |
Healthy | adj | /ˈhelθi/ | Khoẻ mạnh, lành mạnh |
Indoors | adv | /ˌɪnˈdɔːz/ | Trong nhà |
Lip balm | n | /ˈlɪp bɑːm/ | Kem bôi môi (chống nẻ) |
Pimple | v | /ˈpɪmpl/ | Mụn |
Pop | n | /pɒp/ | Nặn (mụn) |
Protein | n | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
Skin condition | n | /skɪn kənˈdɪʃn/ | Tình trạng da |
Soybean | n | /ˈsɔɪbiːn/ | Đậu nành |
Sunburn | n | /ˈsʌnbɜːn/ | Sự cháy nắng |
Tofu | n | /ˈtəʊfuː/ | Đậu phụ |
Virus | n | /ˈvaɪrəs/ | (Con) vi rút |
Vitamin | n | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Board game | n | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn cờ |
Clean-up activity |
| /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ | Hoạt động dọn rửa |
Collect | v | /kəˈlekt/ | Thu thập, sưu tầm |
Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Community service | n | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
Develop | n | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
Donate | v | /dəʊˈneɪt/ | Cho, tặng |
Elderly | adj | /ˈeldəli/ | Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Flooded | adj | /ˈflʌdɪd/ | Bị lũ lụt |
Homeless | adj | /ˈhəʊmləs/ | Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous | adj | /ˈmaʊntənəs/ | Vùng núi |
Nursing | n | /ˈnɜːsɪŋ/ | Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home | n | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão |
Orphanage | n | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Plant | v | /plɑːnt/ | Trồng cây |
Proud | adj | /praʊd/ | Tự hào |
Provide | v | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Rural area |
| /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Vùng nông thôn |
Skill | n | /skɪl/ | Kĩ năng |
Teenager | n | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | Thanh thiếu niên |
Volunteer | v, n | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Anthem | n | /ˈænθəm/ | Bài quốc ca |
Character | n | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học …) |
Compose | v | /kəmˈpəʊz/ | Soạn, biên soạn |
Composer | n | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi hoà nhạc |
Control | v | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển |
Country music | n | /ˈkʌntri mjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
Exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Cuộc triển lãm |
Folk music | n | /ˈfəʊk mjuːzɪk/ | Nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
Gallery | n | /ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm tranh |
Muscial instrument | n | /ˈmjuːzɪkl /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cũ |
Originate | v | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt nguồn, xuất phát từ |
Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn, trình diễn |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn, buổi biểu diễn |
Photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Portrait | n | /ˈpɔːtreɪt/ | Bức chân dung |
Prefer | v | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn |
Puppet | n | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
Sculpture | n | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Water puppetry | n | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | Múa rối nước |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Beef | n | /biːf/ | Thịt bò |
Butter | n | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Dish | n | /dɪʃ/ | Món ăn |
Eel | n | /iːl/ | Con lươn |
Flour | n | /ˈflaʊə(r)/ | Bột |
Fried | adj | /fraɪd/ | Được chiên/ rán |
Green tea | n | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Chè xanh, trà xanh |
Ingredient | n | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn) |
Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép (của quả, rau …) |
Lemonade | n | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
Mineral water | n | /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
Noodles | n | /ˈnuːdl/ | Mì, mì sợi, phở |
Omelette | n | /ˈɒmlət/ | Trứng tráng |
Onion | n | /ˈʌnjən/ | Củ hành |
Pancake | n | /ˈpænkeɪk/ | Bánh kếp |
Pepper | n | /ˈpepə(r)/ | Hạt tiêu |
Pie | n | /paɪ/ | Bánh nướng, bánh hấp |
Pork | n | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức làm món ăn |
Roast | adj | /rəʊst/ | (Được) quay, nướng |
Salt | n | /sɔːlt/ | Muối |
Sauce | n | /sɔːs/ | Nước chấm, nước xốt |
Shrimp | n | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
Soup | n | /suːp/ | Xúp, canh, cháo |
Spring roll | n | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem rán |
Tablespoon | n | /ˈteɪblspuːn/ | Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng xúp |
Teaspoon | n | /ˈtiːspuːn/ | Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
Toast | n | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | Kỉ niệm, tổ chức |
Entrance exam |
| /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kì thi đầu vào |
Equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | Đồ dùng, thiết bị |
Extra | adj | /ˈekstrə/ | Thêm |
Facility | n | /fəˈsɪləti/ | Thiết bị, tiện nghi |
Gifted | adj | /ˈɡɪftɪd/ | Năng khiếu |
Laboratory | n | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Lower secondary school |
| /ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ | Trường THCS |
Midterm | adj | /ˌmɪdˈtɜːm/ | Giữa học kì |
Outdoor | adj | /ˈaʊtdɔː(r)/ | Ngoài trời |
Private | adj | /ˈpraɪvət/ | Riêng tư |
Projector | n | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu |
Resource | n | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Royal | adj | /ˈrɔɪəl/ | Thuộc hoàng gia |
Service | n | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
Share | v | /ʃeə(r)/ | Chia sẻ |
Talented | adj | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Well-known | adj | /ˌwel ˈnəʊn/ | Nổi tiếng |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Bumpy | adj | /ˈbʌmpi/ | Lồi lõm, nhiều ổ gà |
Distance | n | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Fine | v | /faɪn/ | Phạt |
Fly | v | /flaɪ/ | Bay, lái máy bay, đi trên máy bay |
Handlebars | n | /ˈhændlbɑː(r)z/ | Tay lái, ghi đông |
Lane | n | /leɪn/ | Làn đường |
Obey traffic rules |
| /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/ | Tuân theo luật giao thông |
Passenger | n | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
Pavement | n | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè (cho người đi bộ) |
Pedestrian | n | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ |
Plane | n | /pleɪn/ | Máy bay |
Road sign/ Traffic sign | n | /ˈrəʊd saɪn/ / ˈtræfɪk saɪn/ | Biển báo giao thông |
Roof | n | /ruːf/ | Nóc xe, mái nhà |
Safety | n | /ˈseɪfti/ | Sự an toàn |
Seat belt | n | /ˈsiːt belt/ | Đai an toàn |
Signal | n | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu, dấu hiệu |
Traffic jam | n | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
Traffic rule/ law | n | /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ | Luật giao thông |
Vehicle | n | /ˈviːəkl/ | Xe cộ, phương tiện giao thông |
Zebra crossing | n | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch kẻ cho người đi bộ sang đường |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Acting | n | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất |
Comedy | n | /ˈkɒmədi/ | Phim hài |
Confusing | adj | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Khó hiểu, gây bối rối |
Director | n | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn (phim, kịch …) |
Documentary | n | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
Dull | adj | /dʌl/ | Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable | adj | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị, thích thú |
Fantasy | n | /ˈfæntəsi/ | Phim giả tưởng |
Frightening | adj | /ˈfraɪtnɪŋ/ | Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping | adj | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị |
Horror film | n | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | Phim kinh dị |
Moving | adj | /ˈmuːvɪŋ/ | Cảm động |
Must-see | n | /mʌst siː/ | Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster | n | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích quảng cáo |
Review | n | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary | adj | /ˈskeəri/ | Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction | n | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Thể loại phim khoa học viễn tưởng |
Shocking | adj | /ˈʃɒkɪŋ/ | Làng sửng sốt |
Star | v | /stɑː(r)/ | Đóng vai chính |
Survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | Cuộc khảo sát |
Twin | n | /twɪn/ | Đứa trẻ sinh đôi |
Violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | Có nhiều cảnh bảo lực |
Wizard | n | /ˈwɪzəd/ | Phù thuỷ |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Candy | n | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cannes Film Festival |
| /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ | Liên hoan phim Cannes |
Carve | v | /kɑːv/ | Chạm, khắc |
Costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
Decorate | v | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
Decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Đồ trang trí |
Disappointing | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Đáng thất vọng |
Disappointment | n | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | Sự thất vọng |
Dutch | adj, n | /dʌtʃ/ | Thuộc về Hà Lan Người Hà Lan |
Easter | n | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh |
Feast | n | /fiːst/ | Bữa tiệc |
Feature | v | /ˈfiːtʃə(r)/ | Trình diễn đặc biệt |
Fireworks display |
| /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ | Bắn pháo hoa |
Float | n | /fləʊt/ | Xe diễu hành |
Folk dance | n | /fəʊk dɑːns/ | Điệu nhảy/ múa dân gian |
Mid-Autumn Festival |
| /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu |
(the) Netherlands |
| /ˈneðələndz/ | Nước Hà Lan |
Parade | n | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
Prosperity | n | /prɒˈsperəti/ | Sự thịnh vượng |
Symbol | n | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng |
Take part in |
| /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia |
Thanksgiving | n | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Available | adj | /əˈveɪləbl/ | Sẵn có |
Electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện năng |
Energy | n | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Hydro | adj | /ˈhaɪdrəʊ/ | Liên quan đến nước |
Light bulb | n | /ˈlaɪt bʌlb/ | Bóng đèn |
Limited | adj | /ˈlɪmɪtɪd/ | Bị hạn chế |
Non-renewable | adj | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | Không thể tái tạo |
Nuclear | adj | /ˈnjuːkliə(r)/ | Thuộc về hạt nhân |
Overcool | v | /ˌəʊvəˈkuːl/ | Làm cho quá lạnh |
Overheat | v | /ˌəʊvəˈhiːt/ | Làm cho quá nóng |
Panel | n | /ˈpænl/ | Tấm ghép |
Produce | v | /prəˈdjuːs/ | Sản xuất |
Reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | Giảm |
Renewable | adj | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo |
Replace | v | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Solar | adj | /ˈsəʊlə(r)/ | Liên quan đến mặt trời |
Source | n | /sɔːs/ | Nguồn |
Syllable | n | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
Tap | n | /tæp/ | Vòi |
Warm | v | /wɔːm/ | (Làm cho) ấm lên, nóng lên |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Appear | v | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện |
Autopilot | adj, n | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | Lái tự động |
Bamboo-copter | n | /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | Chong chóng tre |
Comfortable | adj | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | Biến mất |
Driverless | adj | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
Eco-friendly | adj | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Economical | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume | n | /fjuːm/ | Khói |
Function | n | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng |
Hyperloop | n | /ˈhaɪpə(r) luːp/ | Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
| /məʊd əv ˈtrævl/ | Phương thức đi lại |
Pedal | v | /ˈpedl/ | Đạp (xe đạp) |
Run on |
| /rʌn ɒn/ | Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail | v | /seɪl/ | Lướt buồm |
SkyTran | n | /skaɪtræn/ | Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
| /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
| /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel | n | /ˈsəʊləʊwiːl/ | Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar | n | /wɔːk kɑː(r)/ | Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter | n | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | Phương tiện di chuyển tức thời |
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Amazement | n | /əˈmeɪzmənt/ | Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
Amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
Ancient | adj | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, lâu đời |
Australia | n | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc |
Canada | n | /ˈkænədə/ | Nước Ca-na-đa |
Capital | n | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Castle | n | /ˈkɑːsl/ | Pháo đài |
Coastline | n | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển |
Culture | n | /ˈkʌltʃə(r)/ | Nền văn hoá |
Historic | adj | /hɪˈstɒrɪk/ | Thuộc về lịch sử |
Island country | n | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | Đảo quốc |
Kilt | n | /kɪlt/ | Váy truyền thống của đàn ông Xcốt-len |
Landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
local | adj | /ˈləʊkl/ | Thuộc về địa phương |
Native | adj | /ˈneɪtɪv/ | (cái gì, con gì) nguyên thuỷ |
New Zealand |
| /ˌnjuː ˈziːlənd/ | Nước Niu-di-lân |
Penguin | n | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Shining | adj | /ʃaɪnɪŋ/ | Chói chang chan hoà ánh nắng |
Sunset | n | /ˈsʌnset/ | Mặt trời lặn |
Tattoo | n | /təˈtuː/ | Hình xăm |
(The) UK |
| /ˌjuː ˈkeɪ/ | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len |
(The) USA |
| /ˌjuː es ˈeɪ/ | Hợp chủng quốc Hoa Kì |
Tower | n | /ˈtaʊə(r)/ | Tháp |
Cách xem online sách lớp 7 mới:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn