Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất – Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề các môn học đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh dễ dàng hơn.-Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất


Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, Meraki Center biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

1. Các môn học phổ thông

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Algebra 

/ˈæl.dʒə.brə/

Đại số

Art 

/ɑːt/

Mĩ thuật

Biology 

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Chemistry 

/ˈkem.ɪ.stri/

Hóa học

Civil education 

/ˈsɪv.əl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən

Đạo đức/ Giáo dục công dân

Craft 

/krɑːft/

Thủ công

English 

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Geography 

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lí

Geometry 

/dʒiˈɒm.ə.tri/

Hình học 

History 

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Informatics 

/ˌɪnfəˈmætɪks/

Tin học

Information technology 

/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ thông tin

Literature 

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Ngữ văn

Maths 

/mæθs/

Toán 

Music 

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Physics 

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lí

Physical education 

/ˈfɪz.ɪ.kəl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Thể dục/ Giáo dục thể chất

Science 

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

Technology 

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

2. Các môn khoa học tự nhiên

Xem thêm  Tiếng Anh 10 Unit 2 Communication and Culture (trang 25, 26) - Tiếng Anh 10 Global Success

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Astronomy 

/əˈstrɒn.ə.mi/

Thiên văn học

Biology 

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Chemistry 

/ˈkem.ɪ.stri/

Hóa học

Dentistry 

/ˈden.tɪ.stri/

Nha khoa học

Engineering 

/ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/

Kĩ thuật

Geology 

/dʒiˈɒl.ə.dʒi/

Địa chất học

Information technology 

/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ thông tin

Maths 

/mæθs/

Toán học

Medicine 

/ˈmed.ɪ.sən/

Y học

Physics 

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lí

Science 

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

Veterinay medicine 

/ˈvet.ər.ɪ.nər.i ˈmed.ɪ.sən/

Thú y học

3. Các môn khoa học xã hội

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Anthropology 

/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/

Nhân chủng học

Archaeology 

/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/

Khảo cổ học

Cultural studies 

/ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd·iz/

Nghiên cứu văn hóa

Economics 

/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/

Kinh tế học

Ethics 

/ˈeθ·ɪks/

Đạo đức

Literature 

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Ngữ văn

Politics 

/ˈpɒl.ə.tɪks/

Chính trị học

Psychology 

/saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lí học

Geography 

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lí

4. Các môn học nghệ thuật

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Architecture 

/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/

Kiến trúc

Craft 

/krɑːft/

Thủ công

Dance 

/dɑːns/

Khiêu vũ

Design 

/dɪˈzaɪn/

Thiết kế

Drama 

/ˈdrɑː.mə/

Kịch

Fine art

/ˌfaɪn ˈɑːt/

Mĩ thuật 

Music 

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Poetry 

/ˈpəʊ.ɪ.tri/

Thơ ca

Sculpture 

/ˈskʌlp.tʃər/

Điêu khắc

5. Các môn học thể thao

Từ vựng Tiếng Anh về các môn học

Aerobics

/eəˈrəʊ.bɪks/

Thể dục nhịp điệu

Athletics 

/æθˈlet.ɪks/

Điền kinh

Badminton 

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Basketball 

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Football 

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Gymnastics 

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

Thể dục thể hình

Golf 

/ɡɒlf/

Gôn 

Judo 

/ˈdʒuː.dəʊ/

Võ judo 

Karate 

/kəˈrɑː.ti/

Võ karate

Table tennis 

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Tennis 

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

Running 

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy bộ

Swimming 

/swɪm.ɪŋ/

Bơi lội


Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *