Nội dung bài viết
Vua Tự Đức, vị hoàng đế thứ tư của triều Nguyễn, đã để lại cho hậu thế một di sản kiến trúc tuyệt đẹp – Lăng Tự Đức (Khiêm Lăng). Tọa lạc tại phường Thủy Xuân, thành phố Huế, lăng tẩm này được xem là một trong những công trình lăng tẩm đẹp nhất của triều Nguyễn, thu hút đông đảo du khách đến tham quan và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa.
Tiểu sử Vua Tự Đức
Sinh năm 1829, Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (tên húy là Thì) lên ngôi vua năm 1847, lấy niên hiệu là Tự Đức. Triều đại của ông trải qua giai đoạn đầy biến động của lịch sử Việt Nam, với những khó khăn về kinh tế, chính trị và xã hội. Nội bộ triều đình rối ren, thiên tai mất mùa liên miên, cùng với áp lực từ các cuộc khởi nghĩa nông dân và sự xâm lăng của thực dân Pháp đã tạo nên một bức tranh u ám cho thời đại của vị vua này. Vua Tự Đức còn mang nỗi đau bệnh tật triền miên và không có con nối dõi.
Lịch sử Xây dựng Lăng Vua Tự Đức
Năm 1864, vua Tự Đức khởi công xây dựng lăng tẩm cho mình tại ấp Trâm Bái, làng Dương Xuân, với tên gọi ban đầu là Vạn Niên Cơ. Công trình dự kiến kéo dài 6-7 năm với sự tham gia của hàng nghìn thợ và lính. Tuy nhiên, do sự thúc ép tiến độ của quan lại, cuộc khởi nghĩa Chày Vôi đã nổ ra năm 1866, khiến vua Tự Đức đổi tên lăng thành Khiêm Cung, sau này là Khiêm Lăng.
Lăng vua Tự ĐứcXung Khiêm Tạ và Dũ Khiêm Tạ, nơi vua Tự Đức thư giãn và ngắm cảnh
Công việc xây dựng tiếp tục cho đến năm 1867 thì cơ bản hoàn thành phần tẩm điện. Sau khi vua Tự Đức băng hà năm 1883, khu lăng mộ mới được hoàn thiện. Trong khuôn viên Khiêm Lăng còn có lăng vua Kiến Phúc (con nuôi vua Tự Đức) và lăng Lệ Thiên Anh Hoàng hậu.
Kiến trúc Lăng Vua Tự Đức
Lăng Vua Tự Đức bao gồm khoảng 50 công trình lớn nhỏ, chia thành hai khu vực chính: khu Tẩm điện và khu Lăng mộ, được ngăn cách bởi một bức tường cao.
Khu vực Tẩm Điện
Khu tẩm điện là nơi vua nghỉ ngơi, làm việc và giải trí. Nổi bật trong khu vực này là Hòa Khiêm Điện, nơi vua làm việc và sau này trở thành điện thờ vua và hoàng hậu. Lương Khiêm Điện là nơi vua nghỉ ngơi, sau này thờ Thái hậu Từ Dũ. Minh Khiêm Đường, một trong những nhà hát cổ nhất Việt Nam, là nơi vua thưởng thức nghệ thuật.
Lăng vua Tự ĐứcKhiêm Cung Môn, lối vào khu vực tẩm điện lăng Tự Đức
Ngoài ra, còn có Ôn Khiêm Đường, nơi cất giữ đồ ngự dụng; các viện dành cho phi tần; Hồ Lưu Khiêm và đảo Tịnh Khiêm tạo nên cảnh quan thơ mộng. Xung Khiêm Tạ và Dũ Khiêm Tạ là nơi vua ngắm cảnh và làm thơ.
Khu vực Lăng Mộ
Khu vực lăng mộ bao gồm Bái Đình, sân chầu với tượng quan văn võ, voi ngựa; Bi Đình, nơi đặt tấm bia Khiêm Cung Ký do chính vua Tự Đức soạn thảo; Bửu Thành và Huyền Cung, nơi an táng thi hài nhà vua.
Lăng vua Tự ĐứcBên trong Hòa Khiêm Điện, nơi thờ cúng vua Tự Đức và hoàng hậu
Bia Khiêm Cung Ký, một bảo vật quốc gia, là tấm bia đá lớn nhất Việt Nam, khắc ghi những tâm tư, suy nghĩ của vua Tự Đức về cuộc đời và triều đại của mình.
Giá trị Nghệ thuật Lăng Vua Tự Đức
Lăng Vua Tự Đức là sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và thiên nhiên, phản ánh tâm hồn lãng mạn của một vị vua thi sĩ. Các công trình kiến trúc được bố trí khéo léo trên nền cảnh quan núi non, sông nước, tạo nên một bức tranh sơn thủy hữu tình. Những họa tiết, hoa văn trang trí tinh xảo trên các công trình thể hiện trình độ thẩm mỹ cao của người thợ thủ công thời Nguyễn.
Lăng vua Tự ĐứcMộ vua Tự Đức, nằm trong khu vực Bửu Thành
Lăng Tự Đức không chỉ là một di tích lịch sử quan trọng mà còn là một bảo tàng lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, phản ánh đời sống cung đình triều Nguyễn. Với giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt, Lăng Vua Tự Đức xứng đáng là một di sản văn hóa thế giới, cần được bảo tồn và gìn giữ cho muôn đời sau.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]