Nội dung bài viết
Câu hỏi “What class are you in?” tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “What class are you in (trả lời là gì)” trong từng ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn tự tin giao tiếp và tránh hiểu nhầm.
What class are you in? – Nghĩa là gì?
“What class are you in?” /wɒt klɑːs ɑːr juː ɪn/ thường được hiểu là “Bạn học lớp nào?” hoặc “Bạn học môn nào?”. Tuy nhiên, từ “class” còn có thể mang nghĩa là hạng ghế ngồi (trên máy bay, tàu xe) hoặc tầng lớp xã hội. Vì vậy, cách hiểu và trả lời câu hỏi này phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh.
Cách sử dụng và trả lời “What class are you in?”
Cấu trúc câu hỏi “What class are you in?” tuân theo dạng câu hỏi Wh-question cơ bản: What + Verb (động từ) + Object (tân ngữ)?
. Cùng tìm hiểu cách trả lời trong từng ngữ cảnh:
Hỏi về lớp học/môn học
Khi “class” mang nghĩa lớp học hoặc môn học, bạn có thể trả lời theo cấu trúc “S + in + tên lớp/môn học”.
Ví dụ:
- Câu hỏi: What class are you in?
- Trả lời: I’m in Math class. (Tôi học lớp Toán). Hoặc: I’m in class 7A. (Tôi học lớp 7A).
Một số tên môn học thường gặp:
- Math: Toán
- Literature: Văn
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- English: Tiếng Anh
- PE (Physical Education): Thể dục
- IT (Information Technology): Tin học
- National Defense Education: Quốc phòng
Hỏi về hạng ghế ngồi
Trên máy bay hoặc các phương tiện giao thông công cộng có phân hạng ghế, “class” chỉ hạng ghế của bạn. Các hạng ghế thường gặp:
- Economy class: Hạng phổ thông
- Premium class: Hạng phổ thông đặc biệt
- Business class: Hạng thương gia
- First class: Hạng nhất
Ví dụ:
- Câu hỏi: What class are you in?
- Trả lời: I’m in Business class. (Tôi ngồi hạng thương gia).
Hỏi về tầng lớp xã hội
Ít phổ biến hơn, “class” có thể ám chỉ tầng lớp xã hội. Bạn có thể trả lời theo cấu trúc “S + from + tên tầng lớp” hoặc “S + be + a + tên tầng lớp + person”.
Ví dụ:
- Câu hỏi: What class are you in?
- Trả lời: I’m from a working-class family. (Tôi xuất thân từ gia đình lao động). Hoặc: She’s a middle-class woman. (Cô ấy là một phụ nữ trung lưu).
Hội thoại mẫu
Dưới đây là một vài ví dụ hội thoại sử dụng “What class are you in?”:
Ví dụ 1 (Hỏi về lớp học):
- Giáo viên: What class are you in? Why are you outside during class time?
- Học sinh: I’m in class 9B. I need to deliver some papers to my teacher.
Ví dụ 2 (Hỏi về hạng ghế):
- Tiếp viên: Excuse me, sir. This lady says you’re in her seat. What class are you in?
- Hành khách: I’m in Economy. Isn’t this an Economy seat?
- Tiếp viên: I’m sorry, sir. This is a Premium Economy seat. Let me help you find your correct seat.
Ví dụ 3 (Hỏi về lớp học thêm):
- Bạn 1: You study here too? I’ve never seen you before. Are you new?
- Bạn 2: Exams are coming up, and my grades are slipping, so my mom enrolled me in some classes.
- Bạn 1: Oh, what class are you in?
- Bạn 2: I’m in Math class. What about you?
- Bạn 1: I’m taking both Math and Literature.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi “What class are you in?” và cách trả lời phù hợp trong từng ngữ cảnh. Nếu cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]