Nội dung bài viết
Cellulose là một loại hóa chất hữu cơ được sử dụng phổ biến trong đời sống và sản xuất công nghiệp. Để hiểu rõ hơn Xellulose là gì?? Đó là loại xenlulozơ gì? Xellulose được tìm thấy ở đâu? Hãy cùng ENGCHEM xem chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về xenlulô là gì?
1.1. Xellulose là gì?
Cellulose hay Cellulose là một hợp chất hữu cơ có nhiều trên trái đất. Nó là chất rắn dạng sợi, màu trắng, không mùi. Hóa chất này được nhà hóa học người Pháp Anselme Payen phát hiện vào năm 1838. Cho đến nay, Cellulose đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất công nghiệp.
Xenlulo dạng sợi có công thức phân tử là [(C6H10O5)]
1.2. Công thức Cellulose
Cellulose có công thức phân tử là [(C6H10O5)]hoặc [C6H7O2(OH)3]n.. Khối lượng phân tử rất lớn, nó là một polyme được tạo thành từ chuỗi β glycosid, phân tử không phân nhánh, không xoắn.
1.3. Xellulose được tìm thấy ở đâu?
Trong môi trường tự nhiên, Cellulose là một trong những thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào thực vật. Cellulose trong bông chiếm > 95%, trong đay, gai, tre chiếm > 50%, trong gỗ chiếm 50%. Ngoài ra, chúng còn có mặt trong rơm, sậy, cây gai dầu, bã mía, vỏ dâu tằm.
Hóa chất này không tồn tại trong đường tiêu hóa của con người nhưng lại đóng vai trò quan trọng như chất xơ trong thực phẩm, rất tốt cho sức khỏe.
Cellulose có nhiều trong bông và tre
>>>XEM THÊM:Dãy điện hóa của kim loại là gì?
1.4. Đó là loại xenlulozơ gì?
Trong hóa học, xenluloza là một polysaccharide – đây là thành phần chính tạo nên màng tế bào. Polysacarit có nhiều trong gỗ, bông, thực vật, v.v. Cellulose không phải là monosacarit, lipid, v.v.
1.5. Cellulose triaxetat
Cellulose triacetate là sản phẩm được điều chế từ cellulose và anhydrit axetic. Công thức hóa học là [C6H7O2(OOCCH3)3]N[C6H7O2(OOCCH3)3]n thường được sử dụng làm chất dẻo có thể dễ dàng kéo thành sợi tơ.
2. Tính chất lý hóa của Xenlulo là gì?
2.1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Là chất rắn kết tinh màu trắng, có độ bền cao nhờ liên kết hydro mạnh, hiện diện giữa các chuỗi riêng lẻ trong sợi xenlulo.
- Độ hòa tan: Cellulose hòa tan trong dung môi hữu cơ nhưng không hòa tan trong nước.
- Cảm quan: không mùi, không vị
- Khối lượng mol: 162,156g/mol
- Mật độ: 1,5 g/cm3
- Điểm nóng chayrL 260 độ C
- Cellulose hòa tan tốt trong nước Svayde
Tính chất hóa lý của Cellulose
2.2. Tính chất hóa học
- Phản ứng thủy phân: Đun nóng xenluloza trong dung dịch axit H2SO4 đậm đặc 70% sẽ thu được glucose. Phản ứng này thường xảy ra trong dạ dày gia súc
(C6H10O5)n+nH2O→nC6H12O6 (H2SO4,to)
- Cellulose + HNO3/H2SO4 đậm đặc (phản ứng este hóa). Sản phẩm thu được có màu vàng, cháy nhanh, không có khói và tro, gọi là Cellulose trinitrate.
[C6H7O2(OH)3]n+3nHNO3→[C6H7O2(ONO2)3]n+3nH2O (H2SO4,to)
- Cellulose phản ứng với anhydrit axetic tạo thành cellulose triacetate
[C6H7O2(OOCCH3)3]N[C6H7O2(OOCCH3)3]N
- Tham gia phản ứng oxy hóa: Cellulose phản ứng với oxy tạo ra khí CO2 và nước
6nO2+ [C6H7O2(OH)3]n -> 5nH2O + 6nCO2
3. Phương pháp điều chế Cellulose
Trong tự nhiên, Cellulose được tổng hợp từ bông, rơm rạ, phế thải cây cối, bã mía… Trong công nghiệp, Cellulose được sản xuất bằng dung dịch sunfit hoặc dung dịch kiềm để nấu nguyên liệu thực vật. Vật liệu thu được, được gọi là bột giấy sunfua, sau đó được tẩy trắng để loại bỏ lignin còn sót lại.
Cellulose cũng được điều chế từ việc phân hủy ván bột gỗ công nghiệp sau đó được đưa vào lò phản ứng có thêm axit clohydric 1 – 10% vào đun nóng và phân hủy ở nhiệt độ 100 độ C trong 0,5 – 2 giờ. Sau phản ứng sẽ được làm nguội và trung hòa bằng xút lỏng, sau đó sấy khô ở nhiệt độ 100 độ C. Sản phẩm cuối cùng sẽ được nghiền nát.
Phương pháp sản xuất Cellulose là gì?
4. Ứng dụng phổ biến của Cellulose trong đời sống
- Dùng trong sản xuất giấy và bìa.
- Bổ sung chất xơ cho con người qua thực phẩm.
- Dùng làm chất phụ gia trong thực phẩm.
- Hoạt động như một chất bảo quản trong phô mai, ngăn ngừa vón cục cực kỳ tốt.
- Dùng trong quân sự để chế tạo chất nổ.
- Cellulose trong thực phẩm giúp hấp thu và trao đổi ion natri, kali trong ruột, từ đó làm giảm tỷ lệ natri và kali trong máu, từ đó làm giảm huyết áp.
Ứng dụng của [(C6H10O5)]n trong cuộc sống
5. Có những loại bài tập nào? Cellulose?
Bài 1: Từ 16,2 tấn xenlulo có thể tạo ra 1 tấn xenlulo trinitrat, hiệu suất phản ứng là 90%. Tính giá trị của m?
Giải pháp:
Ta có phương trình phản ứng
[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3 → [C6H7O2(ONO2)3]n + 3nH2O
H= 90 => m = 29,7. 0,9= 26,73 tấn
Bài 2: Để thu được 29,7g xenlulo trinitrat ta cần dùng dung dịch chứa m kg axit nitric (hiệu suất phản ứng là 90%). Giá trị của m là bao nhiêu?
Giải pháp:
[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3(đậm đặc) → [C6H7O2(ONO2)3]n + 3nH20
nHNO3=3nC6H7O2(ONO2)3=3. (29,7/297) =0,3 mol H= 90% => mHNO3=(0,3 .63): 0,9=21kg
Bài 3: Xellulose là loại gì?
A. Polysacarit
B. Đường đơn
C. Lipit
Giải pháp: Đáp án A
Trên đây là tóm tắt lý thuyết Xellulose là gì?? Đó là loại xenlulozơ gì? Bài tập có lời giải. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Tham khảo thêm các dạng bài tập hóa học lớp 8, 9, 10, 11, 12 tại website vietchem.com.vn.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn