Nội dung bài viết
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về cụm từ “cup of tea” trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách dùng và các từ/cụm từ đồng nghĩa.
Cup of tea là gì? “You are my cup of tea” nghĩa là gì?
“Cup of tea” là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó mà bạn yêu thích, phù hợp với sở thích cá nhân. Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ văn hóa uống trà của người Anh. Nói một cách đơn giản, nếu ai đó hoặc điều gì đó là “your cup of tea” thì có nghĩa là bạn rất thích hoặc nó rất phù hợp với bạn.
Định nghĩa cup of teaHình ảnh minh họa định nghĩa cup of tea
Ví dụ:
- Đọc sách chắc chắn là sở thích của tôi: Reading is definitely my cup of tea.
- Anh ấy đúng là gu của tôi. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung: He’s really my cup of tea. We have so much in common.
“You are my cup of tea” là một cách nói thân mật và lãng mạn, thể hiện rằng bạn rất thích một người nào đó và người đó rất phù hợp với bạn.
Ví dụ:
- Em là người anh thích, anh rất thích dành thời gian bên em: You are my cup of tea, I enjoy spending time with you.
- Tôi đã gặp rất nhiều người, nhưng em thật sự là người tôi thích: I’ve met many people, but you are truly my cup of tea.
Cách dùng cụm từ cup of tea
“Cup of tea” thường dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định để diễn tả mức độ yêu thích hoặc không thích điều gì đó.
Cách dùng cấu trúc cup of teaCách dùng cấu trúc cup of tea
Cấu trúc câu:
- S + be + somebody’s cup of tea
- S + be + not somebody’s cup of tea
Ví dụ:
- Xem phim vào ngày mưa chắc chắn là sở thích của tôi: Watching movies on a rainy day is definitely my cup of tea.
- Nhạc rock không phải là thứ tôi thích: Rock music is not my cup of tea.
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Cup of tea
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “cup of tea”, giúp bạn diễn đạt sự yêu thích một cách đa dạng hơn:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
My thing | Cái tôi thích | Nấu ăn không thực sự là sở thích của tôi: Cooking is not really my thing. |
My preference | Sở thích của tôi | Tôi thích đọc sách hơn xem TV, đó là sở thích của tôi: I prefer reading over watching TV, it’s my preference. |
What I like | Điều tôi thích | Đi du lịch đến những nơi mới là điều tôi thích: Traveling to new places is what I like. |
Right up my alley | Rất hợp gu tôi | Cuốn sách này rất hợp với sở thích của tôi: This book is right up my alley. |
Appeal to me | Thu hút tôi | Nghệ thuật hiện đại không thực sự hấp dẫn tôi: Modern art doesn’t really appeal to me. |
Bài tập vận dụng
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “cup of tea”:
- Tôi thích chơi bóng đá. Đó chắc chắn là gu của tôi.
- Bộ phim này thực sự không phải gu của tôi, tôi thích phim hài hơn.
- Nấu ăn và làm bánh là những sở thích của tôi, tôi làm chúng vào mỗi cuối tuần.
- Đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng rất hợp gu tôi.
- Công việc đó không phải gu của tôi, tôi thích công việc sáng tạo hơn.
Đáp án:
- I love playing soccer. It’s definitely my cup of tea.
- This movie isn’t really my cup of tea, I prefer comedies.
- Cooking and baking are my cups of tea, I do them every weekend.
- Reading sci-fi novels is right up my cup of tea.
- That kind of job isn’t my cup of tea, I prefer creative work.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “cup of tea” là gì và cách sử dụng cụm từ này. Nếu bạn còn thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]