Nội dung bài viết
Trong tình yêu, khi một cặp đôi từng chia tay quyết định quay lại với nhau, người ta thường sử dụng cụm từ tiếng Anh “get back together”. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất để mô tả tình huống “gương vỡ lại lành”. Ngoài ra, còn có nhiều cách diễn đạt liên quan đến các mối quan hệ tình cảm khác mà bạn nên biết. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.
1. “Quay Lại Trong Tình Yêu” Tiếng Anh Là Gì?
Cụm từ “get back together” có nghĩa là quay lại với nhau sau một thời gian chia tay. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất cho trường hợp này.
Ví dụ:
Jennifer Lopez and Ben Affleck got back together nearly 20 years after they broke up.
(Jennifer Lopez và Ben Affleck quay lại với nhau gần 20 năm sau khi chia tay.)
Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện, bài báo về người nổi tiếng và các câu chuyện tình cảm.
2. Các Cụm Từ Liên Quan Đến Mối Quan Hệ Tình Cảm
2.1. Hẹn Hò Trong Tiếng Anh
- Date someone: Hẹn hò với ai đó
- Go on a date with someone: Đi hẹn hò với ai đó
Ví dụ:
BLACKPINK’s Lisa went on a date to Greece with Frédéric Arnault.
(Lisa của BLACKPINK đã đi hẹn hò với Frédéric Arnault ở Hy Lạp.)
- See someone: Cũng có nghĩa là đang hẹn hò với ai đó.
Ví dụ:
The K-pop star could be seeing Tag Heuer CEO Frédéric Arnault.
(Ngôi sao K-pop có thể đang hẹn hò với CEO của Tag Heuer, Frédéric Arnault.)
2.2. Xác Nhận Mối Quan Hệ
- In a relationship: Đang trong một mối quan hệ tình cảm
- Confirm a relationship: Xác nhận tình trạng yêu đương
Ví dụ:
Singer Jisoo is in a relationship with actor Ahn Bo-hyun, her agency YG Entertainment confirmed.
(Công ty quản lý YG Entertainment xác nhận rằng ca sĩ Jisoo đang có mối quan hệ với nam diễn viên Ahn Bo-hyun.)
2.3. Khi Hai Người Thân Thiết Hơn
- Bond: Dần trở nên thân thiết hơn
Ví dụ:
It’s unclear when Lisa and Arnault met, but it’s been suggested that they first bonded at an event.
(Không rõ Lisa và Arnault gặp nhau lần đầu khi nào, nhưng có người cho rằng họ bắt đầu thân nhau tại một sự kiện.)
Lisa (Blackpink) và Frédéric Arnault dự tiệc tối cùng nhau tại Paris, Pháp, hồi tháng 7. Nguồn: HELLO! India
2.4. Tranh Cãi và Chia Tay
- Fight / Argue: Cãi nhau
- Fall out: Mâu thuẫn nghiêm trọng
- Break up / Split up: Chia tay
Ví dụ:
Despite them constantly fighting before splitting up, Miley always said Liam is the love of her life.
(Dù liên tục xích mích trước khi chia tay, Miley vẫn luôn khẳng định Liam là tình yêu của đời mình.)
2.5. Gương Vỡ Lại Lành
- Get back together: Quay lại với nhau sau chia tay
Ví dụ:
Jennifer Lopez and Ben Affleck got back together nearly 20 years after they broke up.
(Jennifer Lopez và Ben Affleck quay lại với nhau gần 20 năm sau khi chia tay.)
3. Kết Luận
Việc hiểu các cụm từ liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn và làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Trong đó, “get back together” là cụm từ phổ biến nhất để diễn tả sự quay lại trong tình yêu. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế, hãy luyện tập bằng cách đọc báo, xem phim hoặc tham gia các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]